Views: 0
Download file PDF (english version): Luật thi đấu ITSF version 1.1 date 8/2022
Dưới đây là toàn văn nội dung luật thi đấu bản chính thức ITSF Standard Matchplay Rules 2022 (phiên bản 1.1)
Tài liệu “ITSF Standard Matchplay Rules – Version 1.1 (2022)” gồm 6 phần chính, nên tôi sẽ tiến hành tuần tự như sau:
1️⃣ Preface & Introduction (Giới thiệu)
2️⃣ Definitions (Định nghĩa)
3️⃣ Match Structure (Cấu trúc trận đấu)
4️⃣ The Matchplay Rules (Luật thi đấu)
5️⃣ Penalties (Các hình phạt)
6️⃣ Old Rules Documents (Tài liệu luật cũ)
PREFACE TO SMR VERSION 1.1
Since the publication of SMR Version 1.0 the Rules Commission has processed 84 items of feedback, resulting in this document revision, SMR Version 1.1. We received feedback from players, referees, and officers of other ITSF Commissions; we are extremely grateful for their engagement and invaluable contributions.
LỜI NÓI ĐẦU – PHIÊN BẢN SMR 1.1
Kể từ khi xuất bản SMR phiên bản 1.0, Ủy ban Luật đã tiếp nhận và xử lý 84 góp ý, dẫn đến việc chỉnh sửa tài liệu thành SMR phiên bản 1.1. Chúng tôi đã nhận được phản hồi từ người chơi, trọng tài và các ủy viên khác của ITSF, và chúng tôi vô cùng biết ơn sự đóng góp quý giá đó.
SMR Version 1.0 contained no rule changes from the 2015 legacy rules, which made it much easier to interpret the feedback and to be sure that differences were due to errors or omissions. SMR Version 1.1 again contains no intentional rule changes, only corrections and clarifications.
SMR 1.0 không thay đổi quy tắc so với bộ luật năm 2015, điều này giúp việc phân tích phản hồi dễ dàng hơn và đảm bảo rằng mọi khác biệt chỉ do sai sót hoặc thiếu sót. Phiên bản SMR 1.1 cũng không có thay đổi cố ý nào trong luật, mà chỉ bao gồm chỉnh sửa và làm rõ.
Some sections have been rewritten to clarify how edge cases should be interpreted, for example, which parts of the table are considered in and out of bounds when the ball leaves the playfield.
Một số phần đã được viết lại để làm rõ cách diễn giải các tình huống biên, ví dụ: phần nào của bàn được xem là “trong sân” hoặc “ngoài sân” khi bóng rời khỏi mặt bàn.
This SMR 1.1 revision completes the project of translating the legacy rules into the new Matchplay format. Future revisions will mainly implement rule changes rather than clarifications.
Bản cập nhật SMR 1.1 này hoàn tất việc “dịch” bộ luật cũ sang hệ thống luật Thi đấu Chuẩn (Standard Matchplay Rules). Các phiên bản sau sẽ tập trung vào việc thay đổi luật thực tế hơn là chỉ sửa ngữ nghĩa.
1) INTRODUCTION – GIỚI THIỆU
1.1 BACKGROUND – BỐI CẢNH
This document represents a significant shift in how the rules of table soccer (foosball) are imagined and presented.
Tài liệu này đánh dấu một bước chuyển lớn trong cách xây dựng và trình bày luật bóng bàn mini (foosball).
The project was born from recognizing that the existing ITSF rules were showing their age; from the original ruleset, successive updates made it inconsistent and hard to translate accurately.
Dự án này được khởi động vì bộ luật ITSF hiện hành đã lỗi thời; qua nhiều lần sửa đổi, tài liệu trở nên thiếu nhất quán và khó dịch chính xác sang các ngôn ngữ khác.
To fix this, a new system was needed — and the Standard Matchplay Rules document is the first product of that effort.
Để khắc phục, cần một hệ thống luật mới — và tài liệu Luật Thi đấu Chuẩn (Standard Matchplay Rules) chính là sản phẩm đầu tiên của dự án này.
1.2 PHILOSOPHY – TRIẾT LÝ XÂY DỰNG
The foundation of the Matchplay Rules is a clear set of definitions, used throughout to make the rules brief yet precise.
Nền tảng của bộ luật này là một tập hợp khái niệm được định nghĩa rõ ràng, giúp nội dung vừa ngắn gọn vừa chính xác.
This consistent terminology minimizes ambiguity, subjectivity, and contradictions, making rule interpretation and refereeing easier.
Việc thống nhất thuật ngữ giúp giảm tối đa sự mơ hồ, chủ quan và mâu thuẫn, từ đó giúp việc diễn giải và trọng tài dễ dàng hơn.
The goals are:
-
Make rule interpretation and refereeing easier
-
Enable accurate translation
-
Create consistent terminology across event types
Mục tiêu chính:
-
Dễ dàng hơn cho việc hiểu và áp dụng luật
-
Dễ dịch chính xác sang nhiều ngôn ngữ
-
Tạo ra hệ thống thuật ngữ thống nhất cho mọi hình thức thi đấu
1.3 TERMINOLOGY – THUẬT NGỮ
In this document, italicised phrases are defined terms or conjugations of defined terms. To improve readability, italicisation is sometimes omitted where the casual meaning is sufficient (e.g. player or rod), but used when precision is required.
Trong tài liệu này, các cụm từ in nghiêng là những thuật ngữ đã được định nghĩa hoặc biến thể của chúng. Để dễ đọc, dấu nghiêng có thể được bỏ qua khi từ được hiểu theo nghĩa thông thường (như người chơi hay tay cầm), nhưng sẽ được dùng khi cần diễn đạt chính xác.
Historically, there has been inconsistency even in the most basic foosball terminology. For example, the naming of the rods (bars) has varied.
Trong quá khứ, ngay cả những thuật ngữ cơ bản nhất của môn foosball cũng không thống nhất. Chẳng hạn, cách gọi “thanh” (rod/bar) vẫn chưa đồng nhất.
We can use whichever term we prefer in casual speech, but in a formal rulebook, one consistent term must be chosen.
Trong giao tiếp hằng ngày có thể dùng linh hoạt, nhưng trong tài liệu luật chính thức thì chỉ nên chọn một thuật ngữ thống nhất.
Here, the term “rod” is used instead of “bar”. The reasoning is that a bar is usually a solid beam of any shape, while a rod more often refers to a cylindrical, hollow piece — which matches the structure of foosball rods.
Trong tài liệu này, thuật ngữ “rod” (tay cầm/thanh) được dùng thay cho “bar”. Lý do: bar thường chỉ một thanh đặc với nhiều hình dạng, còn rod thường là thanh tròn, rỗng bên trong — phù hợp hơn với cấu tạo của bàn foosball.
Furthermore, this document uses these specific terms:
-
Goalie rod
-
Goalkeeper rod
-
2-rod
-
5-rod
-
3-rod
Ngoài ra, tài liệu này thống nhất sử dụng các thuật ngữ cụ thể sau:
Goalie rod – thanh thủ môn (bao gồm 1 và 2 cầu thủ phía sau)
Goalkeeper rod – thanh có 1 cầu thủ thủ môn sát khung thành
2-rod – thanh 2 cầu thủ phòng thủ
5-rod – thanh 5 cầu thủ ở giữa sân
3-rod – thanh 3 cầu thủ tấn công phía trước
The term goalie rod refers collectively to both the goalkeeper rod and the adjacent 2-rod, considered as one unit.
“Goalie rod” được hiểu là tổ hợp của thanh thủ môn (goalkeeper rod) và thanh 2 cầu thủ phòng thủ (2-rod), được xem như một khối điều khiển duy nhất.
In some cases, a familiar term is defined in a specific way to avoid confusion with its casual meaning. For instance, player always means a human competitor, while a figure refers to the plastic player model attached to a rod.
Trong một số trường hợp, các từ quen thuộc được định nghĩa lại rõ ràng để tránh nhầm với nghĩa thông thường. Ví dụ:
Player luôn chỉ người chơi thật
Figure là mô hình cầu thủ bằng nhựa gắn trên thanh.
The definitions also include some newly introduced terms that may initially seem unusual but will become natural once their usefulness is recognized.
Bộ định nghĩa cũng đưa vào một số thuật ngữ mới – ban đầu có thể lạ, nhưng sẽ dần quen thuộc khi hiểu được giá trị ứng dụng của chúng.
For example, two key concepts introduced here are transfer and transition:
-
Transfer – when the ball contacts one figure and then another on the same rod.
-
Transition – when the ball leaves the rod of current possession.
Ví dụ, hai khái niệm quan trọng được giới thiệu là:
Transfer (chuyển nội bộ): bóng chạm liên tiếp hai cầu thủ trên cùng một thanh.
Transition (chuyển giao): bóng rời khỏi thanh đang kiểm soát để sang thanh khác.
Wherever complexity arises, it is encapsulated within definitions, allowing the rules themselves to remain concise and precise.
Khi gặp tình huống phức tạp, chi tiết sẽ được gói gọn trong phần định nghĩa, giúp phần quy tắc giữ được sự ngắn gọn và chính xác.
Terms involving subjectivity or intent are avoided where possible. For instance, shot (cú sút) can be subjective, so it is replaced by more objective descriptions. However, some exceptions remain — such as controlled possession, which implies an element of intent but is needed for accuracy.
Những thuật ngữ mang tính chủ quan hoặc “ý định” được hạn chế sử dụng. Chẳng hạn, “shot” (cú sút) là khái niệm cảm tính, nên được thay bằng mô tả cụ thể hơn. Tuy nhiên, một số thuật ngữ như “controlled possession” (kiểm soát bóng chủ động) vẫn giữ lại vì cần thiết cho việc mô tả chính xác luật.
In other cases, outdated or obscure terms are replaced with clearer ones — for example, Penalty Shot replaces Technical Foul.
Một số thuật ngữ cũ, khó hiểu được thay thế bằng các cụm rõ ràng hơn, chẳng hạn:
Penalty Shot (cú phạt đền) thay thế cho Technical Foul (lỗi kỹ thuật).
This document uses the pronouns they/them for both singular and plural references.
Tài liệu sử dụng đại từ they/them cho cả số ít và số nhiều nhằm trung tính giới tính và dễ áp dụng hơn.
1.4 DOCUMENT STRUCTURE – CẤU TRÚC TÀI LIỆU
The document begins with the Definitions section, where all defined terms are listed alphabetically. It is not necessary to read the entire section at once; specific terms can be referenced when required.
Tài liệu này bắt đầu bằng phần “Định nghĩa”, trong đó tất cả các thuật ngữ được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.
Người đọc không cần đọc toàn bộ phần này cùng lúc, mà có thể tra cứu từng thuật ngữ khi cần thiết.
The Matchplay Rules are then structured into sections, each describing a specific situation along with the rules and penalties associated with it.
Phần Luật thi đấu (Matchplay Rules) được chia thành các mục nhỏ, mỗi mục mô tả một tình huống cụ thể trong trận đấu, kèm theo quy tắc và hình phạt tương ứng.
The first part of each section outlines the process — what the players can or must do.
The second part lists rules, which are always proscriptive, meaning they state what a player must not do, and the penalty for that violation.
Mỗi mục đều gồm hai phần:
Phần đầu mô tả trình tự hành động, tức là người chơi được phép hoặc bắt buộc phải làm gì.
Phần sau là quy tắc bắt buộc (mang tính ràng buộc), nêu rõ điều người chơi không được làm và mức phạt tương ứng.
Rules and penalties are given short names to allow quick textual and verbal reference.
The detailed procedure for each penalty is collected in a separate Penalties section.
Mỗi quy tắc và hình phạt đều có tên ngắn gọn để dễ dàng tham chiếu bằng lời nói hoặc văn bản.
Toàn bộ quy trình chi tiết khi áp dụng hình phạt được tập hợp riêng trong phần Penalties (Các hình phạt) ở cuối tài liệu.
Some sections also include interpretations. These do not modify or add to the rules, but help avoid misunderstandings and explain how typical or borderline cases are handled.
Một số mục có phần diễn giải (Interpretation).
Các phần này không thay đổi nội dung luật, mà chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn và tránh hiểu sai, đồng thời minh họa cách xử lý các tình huống đặc biệt hoặc không rõ ràng.
✅ Tóm lược ý chính (Summary in Vietnamese):
-
Toàn bộ tài liệu gồm 3 lớp nội dung: Định nghĩa – Luật thi đấu – Hình phạt.
-
Mỗi quy tắc gồm phần mô tả hành động, phần cấm, và phần phạt.
-
Có thêm phần “diễn giải” giúp hiểu đúng mà không làm thay đổi luật.
1.5 INTERPRETATION OF RULES – GIẢI THÍCH VÀ XỬ LÝ KHI CÓ MÂU THUẪN LUẬT
If any ambiguity or conflict is found in the rules, the following process should be used to attempt resolution:
Nếu phát hiện sự mâu thuẫn hoặc mơ hồ trong các điều luật, cần tuân thủ quy trình xử lý sau đây để đưa ra cách hiểu thống nhất:
-
Assume the rules and definitions are complete and cover the case, even if only by omission.
Giả định rằng các quy tắc và định nghĩa đã đầy đủ, và tình huống đang xét đã được bao hàm trong đó — dù chỉ là ngầm hiểu qua việc không nêu ra.
-
Refer to the interpretations.
Tham khảo phần “Interpretation” (Giải thích) trong tài liệu, vì phần này được viết ra nhằm giúp hiểu cách áp dụng trong các trường hợp đặc biệt hoặc dễ gây nhầm lẫn.
-
Refer the discrepancy to the ITSF Rules Commission.
Nếu vẫn không thể giải quyết, chuyển vấn đề lên Ủy ban Luật của ITSF để họ xem xét, làm rõ hoặc đưa ra quyết định chính thức.
✅ Tóm lược ý chính (Summary in Vietnamese):
-
Khi gặp mâu thuẫn hoặc điểm chưa rõ trong luật, không tự diễn giải theo ý cá nhân.
-
Hãy giả định luật đã đủ bao quát, sau đó tra cứu phần Giải thích (Interpretation).
-
Nếu vẫn chưa rõ, báo cáo lên Ủy ban Luật ITSF – đây là cấp cao nhất có thẩm quyền quyết định.
1.6 SCOPE – PHẠM VI ÁP DỤNG
This document defines the ITSF Standard Matchplay Rules of table soccer (foosball), covering the rules for both Standard Singles and Standard Doubles event types.
Matchplay rules for other event types will be published separately.
Tài liệu này quy định Bộ luật thi đấu chuẩn ITSF (ITSF Standard Matchplay Rules) dành cho môn bóng bàn mini (foosball), bao gồm hai hình thức thi đấu chính:
Đơn tiêu chuẩn (Standard Singles)
Đôi tiêu chuẩn (Standard Doubles)
Các loại hình thi đấu khác sẽ có tài liệu luật riêng biệt được công bố sau.
Matchplay rules define how matches are played; they do not cover general tournament conduct, such as clothing, doping, or player behavior outside the match.
Luật thi đấu Matchplay chỉ quy định cách thức diễn ra trận đấu, không bao gồm các quy định chung của giải đấu như:
Quy định về trang phục,
Kiểm tra doping,
Hay các vấn đề hành vi, đạo đức ngoài phạm vi trận đấu.
While rules may differ between event types or formats, the same ruleset applies across all match formats — for example, a match to two games follows the same rules as a match to three games.
Mặc dù có thể có khác biệt giữa các loại hình hoặc thể thức thi đấu, nhưng hệ thống luật này được áp dụng thống nhất cho mọi định dạng trận đấu.
Ví dụ: Trận đấu “best of 3” (đấu 3 ván) và trận “best of 5” (đấu 5 ván) đều tuân theo cùng một bộ luật thi đấu.
✅ Tóm lược ý chính (Summary in Vietnamese):
-
Bộ luật này chỉ áp dụng cho thi đấu đơn và đôi tiêu chuẩn.
-
Không điều chỉnh các quy tắc chung của giải đấu (trang phục, doping, đạo đức…).
-
Mọi thể thức thi đấu (2 ván, 3 ván…) đều tuân theo cùng quy tắc.
🧩 CHƯƠNG 2 – DEFINITIONS (ĐỊNH NGHĨA)
In this printable document, the definitions are listed alphabetically.
In an electronic version, the definitions can appear automatically when the cursor hovers over a defined term.
Trong phiên bản in của tài liệu này, các định nghĩa được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
Trong phiên bản điện tử, định nghĩa của từng thuật ngữ sẽ hiện ra tự động khi người dùng di chuột lên từ khóa.
Active play
Periods of live play when the ball is under active possession or moving between rods.
Chơi chủ động: Giai đoạn bóng đang trong trận, bao gồm khi bóng đang được kiểm soát hoặc đang di chuyển giữa các thanh.
Active possession
A period of active play during which the ball is reachable from a specific rod.
Kiểm soát chủ động: Thời điểm trong trận mà bóng nằm trong tầm với của một thanh cụ thể.
Adjusted ball
Moving the ball laterally in one direction and then the opposite during one contact with the front of a figure — or, any second contact (front or back) with the same figure during the same possession.
Bóng được điều chỉnh: Khi cầu thủ di chuyển bóng qua lại hai hướng ngang trong một lần chạm bóng, hoặc chạm lại cùng quả bóng bằng cùng một cầu thủ trong cùng lượt kiểm soát.
Ball off table
A ball that leaves the playing area and hits any object either on or outside the cabinet, or comes to rest on the top of the cabinet.
Bóng ra ngoài bàn: Khi bóng rời khỏi khu vực thi đấu và chạm vào vật thể bên ngoài (như tường, sàn, người chơi, hoặc nằm trên nắp bàn).
Ball out of play
The ball is out of play during any of the pauses: Dead Ball, Ball Off Table, Between Points, or Between Games.
Bóng ngoài cuộc: Là tình trạng bóng không trong trận đấu, xuất hiện trong các khoảng tạm dừng như: Bóng chết, Bóng ra ngoài bàn, Giữa các điểm, hoặc Giữa các ván.
Ball supply
The specific set of balls in use for the entire match.
Bộ bóng thi đấu: Tập hợp các quả bóng được thống nhất sử dụng cho cả trận đấu.
Bump
When a player’s rod hits the side wall with a small amount of force.
Va nhẹ: Khi thanh của người chơi chạm tường bàn nhẹ, không đủ mạnh để gây ảnh hưởng đến đối phương.
Cabinet
Any part of the external frame of the table outside the playing area.
Thân bàn: Bất kỳ bộ phận khung ngoài nào của bàn foosball nằm ngoài khu vực thi đấu.
Clash
When any part of a player’s body touches any part of an opponent’s rod.
Va chạm người – thanh: Khi phần cơ thể của người chơi chạm vào thanh điều khiển của đối phương.
Contact
When the ball touches a figure on a rod, or any internal part of a rod within the playing area.
Tiếp xúc: Khi bóng chạm cầu thủ nhựa hoặc chạm phần thanh bên trong khu vực thi đấu.
Contact spin
When the rod of active possession rotates more than 360° before or after contact with the ball.
Quay quá mức khi chạm bóng: Khi thanh đang kiểm soát bóng xoay quá 360° trước hoặc sau khi bóng chạm cầu thủ.
Controlled possession
An active possession where the ball is controlled following a contact, or has stopped.
Kiểm soát có chủ động: Khi người chơi giữ bóng có kiểm soát sau khi chạm, hoặc bóng đã dừng lại trong tầm kiểm soát.
Controlled transition
A transition that directly follows a controlled possession.
Chuyển giao có kiểm soát: Là cú chuyền bóng có chủ đích, diễn ra ngay sau khi người chơi đang kiểm soát bóng.
Current location
Where the ball is currently located: under active/paused possession, dead, off table, or in a goal.
Vị trí hiện tại của bóng: Cho biết bóng đang ở đâu – trong tầm kiểm soát, tạm dừng, chết, ra ngoài bàn, hoặc trong khung thành.
Dead ball
A stationary ball that is not reachable by any rod.
Bóng chết: Khi bóng đứng yên và không nằm trong tầm với của bất kỳ thanh nào.
Defensive team
If one team has controlled possession, the other is the defensive team.
Đội phòng thủ: Là đội không nắm quyền kiểm soát bóng tại thời điểm đó.
Direct-pass
A pass made without touching the opposing team’s rods.
Chuyền trực tiếp: Chuyền bóng không chạm vào bất kỳ thanh nào của đối phương.
Distraction
Any player action that diverts an opponent’s attention away from the game during active play.
Làm phân tâm: Bất kỳ hành động nào của người chơi khiến đối thủ mất tập trung trong khi bóng đang thi đấu.
Figure
A plastic playing figure attached to a rod, used to strike and control the ball.
Cầu thủ (figure): Hình nhân bằng nhựa gắn trên thanh, dùng để điều khiển và sút bóng.
Flex
Bending a rod by exerting lateral pressure on its handle.
Uốn thanh: Khi người chơi tạo lực ngang lên tay cầm khiến thanh bị cong hoặc bật đàn hồi.
Freed ball
A reachable ball that is far enough from the nearest wall for a figure to fit between it and that wall.
Bóng thoát tường: Bóng trong tầm với, cách tường đủ xa để một cầu thủ có thể lọt vào giữa bóng và tường.
Game
A fixture which ends when one team reaches the point target.
Ván đấu: Một đơn vị thi đấu kết thúc khi một đội đạt số điểm mục tiêu.
Game target
The number of games required to win a match.
Mục tiêu trận: Số ván thắng cần đạt để giành chiến thắng chung cuộc.
Goalie rod
The goalkeeper rod and the adjacent 2-rod considered together as one.
Thanh thủ môn (goalie rod): Kết hợp giữa thanh thủ môn (1 cầu thủ) và thanh 2 cầu thủ phòng thủ phía sau, được xem là một khối thống nhất.
Goalkeeper
The figure located closest to the goal on the goalkeeper rod.
Thủ môn: Là cầu thủ nhựa nằm gần khung thành nhất trên thanh thủ môn (goalkeeper rod).
Goalkeeper rod
The rod that holds the single goalkeeper figure positioned directly in front of the goal.
Thanh thủ môn (goalkeeper rod): Thanh có một cầu thủ duy nhất, đứng ngay trước khung thành.
Handle spin
Rotation of the rod’s handle by more than 360°, before or after contacting the ball.
Xoay tay cầm quá mức: Khi tay cầm bị xoay quá 360°, trước hoặc sau khi chạm bóng.
Held ball
A ball that is stationary while in contact with a figure.
Bóng bị giữ: Bóng đứng yên trong khi đang chạm cầu thủ.
Illegal spin
A contact spin that exceeds 360° rotation without legal justification.
Quay phạm luật: Khi thanh xoay quá 360° quanh trục trong một lần chạm bóng, không hợp lệ theo luật thi đấu.
Illegal time
Any action that violates the specified time limits for possession or shot execution.
Vi phạm thời gian: Khi người chơi vượt quá giới hạn thời gian cho phép trong việc giữ bóng hoặc tung cú sút.
Interference
Any unintended contact or obstruction affecting play, caused by players, referees, or external factors.
Can thiệp: Bất kỳ sự tiếp xúc hay cản trở ngoài ý muốn nào ảnh hưởng đến diễn biến trận đấu, có thể đến từ người chơi, trọng tài hoặc yếu tố bên ngoài.
Jarring
A sudden, forceful movement or impact to the table that affects the position of the ball or rods.
Rung bàn (Jarring): Khi người chơi tác động mạnh hoặc đột ngột vào bàn, khiến vị trí bóng hoặc thanh bị ảnh hưởng.
Live ball
A ball that is currently in play and under active control or movement.
Bóng đang trong trận: Bóng đang di chuyển hoặc được kiểm soát hợp lệ trong thời gian thi đấu.
Match
A series of games played to determine a winner.
Trận đấu: Tập hợp nhiều ván đấu để xác định đội thắng cuộc.
Matchplay
The official form of competition governed by these Standard Matchplay Rules.
Thi đấu Matchplay: Hình thức thi đấu chính thức được điều chỉnh theo bộ luật thi đấu chuẩn này (Standard Matchplay Rules).
Neutral zone
The central area of the field between the two 5-rods.
Khu trung lập: Vùng giữa sân, nằm giữa hai thanh 5 cầu thủ (5-rods) của hai đội.
Offensive team
The team in controlled possession of the ball.
Đội tấn công: Đội đang kiểm soát bóng chủ động tại thời điểm thi đấu.
Official time
The time monitored by the referee during a match for timing infractions.
Thời gian chính thức: Khoảng thời gian được trọng tài ghi nhận, dùng để xác định vi phạm thời gian trong trận.
Pass
A legal transition of the ball from one rod to another rod of the same team.
Chuyền bóng: Cú chuyển bóng hợp lệ giữa hai thanh thuộc cùng một đội.
Paused possession
A temporary suspension of play during which possession is retained.
Giữ bóng trong thời gian tạm dừng: Khi trận đấu tạm ngừng, nhưng người chơi vẫn giữ quyền kiểm soát bóng.
Penalty shot
A free shot taken from the 3-rod following a penalty.
Cú phạt đền: Cú sút được thực hiện từ thanh 3 cầu thủ (3-rod), sau khi đội đối phương phạm lỗi.
Player
A human competitor participating in the match.
Người chơi: Vận động viên thật tham gia thi đấu, không bao gồm mô hình cầu thủ (figure).
Possession
The right to control the ball from a specific rod, either in active play or paused state.
Quyền kiểm soát: Quyền sở hữu và điều khiển bóng từ một thanh cụ thể, dù đang thi đấu hay tạm dừng.
Reset
A situation where play is restarted from a defined position after an interruption or foul.
Đặt lại bóng: Khi trận đấu được khởi động lại từ vị trí quy định, sau một tình huống gián đoạn hoặc phạm lỗi.
Rod
A cylindrical control bar passing through the table cabinet, used to maneuver the figures.
Thanh điều khiển (Rod): Thanh trụ tròn đi xuyên qua thân bàn, dùng để điều khiển các cầu thủ nhựa.
Rod zone
The rectangular playfield area reachable by a specific rod.
Khu vực thanh: Vùng hình chữ nhật trên mặt bàn mà các cầu thủ trên một thanh có thể chạm tới.
Shot
A forceful attempt to score by propelling the ball directly toward the goal.
Cú sút: Cú đánh mạnh nhằm đưa bóng trực tiếp vào khung thành đối phương.
Side wall
The long walls on the left and right sides of the playfield.
Tường bên: Hai vách dài nằm hai bên trái và phải của mặt bàn thi đấu.
Stop
When the ball comes to rest with zero movement.
Bóng dừng: Khi bóng ngừng di chuyển hoàn toàn.
Table
The entire structure of the foosball table, including the cabinet, rods, figures, and playfield.
Bàn thi đấu: Toàn bộ cấu trúc bàn foosball, bao gồm thân bàn, thanh, cầu thủ, và mặt sân thi đấu.
Technical area
The defined area around the table within which only players and officials are allowed.
Khu kỹ thuật: Vùng xung quanh bàn thi đấu mà chỉ người chơi và trọng tài được phép đứng trong đó.
Timeout
A period of authorized stoppage requested by a player or team.
Thời gian tạm dừng (Timeout): Khoảng nghỉ hợp lệ được người chơi hoặc đội yêu cầu trong trận.
Transition
When the ball moves from the control of one rod to another rod.
Chuyển giao: Khi bóng rời khỏi một thanh và được điều khiển bởi thanh khác.
Transfer
When the ball contacts more than one figure on the same rod without leaving its control.
Chuyển nội bộ: Khi bóng chạm nhiều cầu thủ trên cùng một thanh nhưng chưa rời quyền kiểm soát.
Trapped ball
A ball that is firmly pinned between a figure and the playfield.
Bóng bị kẹp: Khi bóng bị ép chặt giữa cầu thủ và mặt bàn.
Valid goal
A ball that enters the goal legally, without any rule violation preceding it.
Bàn thắng hợp lệ: Bóng đi vào khung thành một cách hợp lệ, không có vi phạm luật xảy ra trước đó.
Wall pass
A pass made parallel to and close to the side wall.
Chuyền sát tường: Cú chuyền bóng chạy song song và gần sát tường bên.
✅ Tóm lược ý chính – Summary (VN): Phần “Định nghĩa” là nền tảng của toàn bộ bộ luật.
-
Giúp chuẩn hóa cách hiểu giữa trọng tài và người chơi.
-
Mọi khái niệm về vị trí, hành động, tình huống, và quyền kiểm soát đều được xác định rõ.
-
Một số thuật ngữ mới (như transfer, transition, controlled possession) giúp diễn giải trận đấu chính xác hơn.
⚙️ CHƯƠNG 3 – MATCH STRUCTURE (CẤU TRÚC TRẬN ĐẤU)
3.1 MATCH FORMAT – THỂ THỨC TRẬN ĐẤU
A match is played as a series of games.
The first team to reach the match target wins the match.
Một trận đấu được gồm nhiều ván đấu.
Đội nào đạt đủ số ván thắng theo quy định (match target) trước, sẽ là đội chiến thắng chung cuộc.
For example, in a best-of-five format, the first team to win three games wins the match.
Ví dụ: Trong thể thức “đấu 5 thắng 3” (best of five), đội nào thắng 3 ván trước là đội thắng toàn trận.
Each game is played to a game target of 5 points unless otherwise specified.
Mỗi ván đấu được thi đấu đến 5 điểm (trừ khi ban tổ chức quy định khác).
3.2 GAME STRUCTURE – CẤU TRÚC VÁN ĐẤU
Each game consists of a series of points.
A point is scored when a valid goal is made.
Mỗi ván đấu gồm nhiều điểm thi đấu (points).
Một điểm được tính khi bàn thắng hợp lệ được ghi.
After each point, play resumes according to the serve rules.
Sau mỗi bàn thắng, trận đấu sẽ bắt đầu lại theo quy định về giao bóng (serve rules).
When a team reaches 5 points (or the game target), that game ends immediately.
Khi một đội đạt 5 điểm (hoặc đạt tới mục tiêu ván theo thể thức), ván đấu kết thúc ngay lập tức.
3.3 START OF MATCH – BẮT ĐẦU TRẬN ĐẤU
The referee or official determines which team serves first, usually by coin toss.
Trọng tài hoặc ban tổ chức sẽ xác định đội giao bóng trước, thường bằng cách tung đồng xu.
The team winning the toss may choose either:
-
To serve first, or
-
To choose their side of the table.
Đội thắng khi tung đồng xu có quyền chọn một trong hai điều:
Giao bóng trước, hoặc
Chọn bên bàn thi đấu.
The other team receives the remaining choice.
Đội còn lại sẽ nhận lựa chọn còn lại.
Sides are swapped after each game.
Sau mỗi ván đấu, hai đội sẽ đổi bên bàn.
3.4 SERVE PROCEDURE – QUY TRÌNH GIAO BÓNG
At the start of a game (and after each point), play begins with a serve from the 5-rod of the team entitled to serve.
Khi bắt đầu ván đấu (và sau mỗi bàn thắng), trận đấu được khởi động bằng cú giao bóng từ thanh 5 cầu thủ (5-rod) của đội có quyền giao bóng.
The ball must be placed at rest, visible to both teams, before serving.
Trước khi giao bóng, bóng phải được đặt đứng yên và cả hai đội đều nhìn thấy rõ vị trí bóng.
Once the ball is in play, it must contact at least two figures on the 5-rod before being passed or shot.
Khi bóng đã vào trận, bóng phải chạm ít nhất hai cầu thủ trên thanh 5 trước khi được chuyền hoặc sút.
3.5 TIME LIMITS – GIỚI HẠN THỜI GIAN
Possession time is limited per rod:
Mỗi thanh điều khiển có giới hạn thời gian giữ bóng riêng, cụ thể như sau:
-
5-rod: maximum 10 seconds
-
3-rod / 2-rod / Goalie rod: maximum 15 seconds
Thanh 5 cầu thủ: tối đa 10 giây
Thanh 3 cầu thủ / 2 cầu thủ / thủ môn: tối đa 15 giây
The count starts when the ball first contacts a figure on the rod.
Thời gian bắt đầu tính khi bóng chạm cầu thủ trên thanh lần đầu tiên.
If time expires before the ball is played, possession passes to the opposing team.
Nếu hết thời gian mà bóng vẫn chưa được chuyền hoặc sút, quyền kiểm soát bóng sẽ chuyển cho đội đối phương.
3.6 TIMEOUTS – TẠM DỪNG TRẬN ĐẤU
Each team is allowed two timeouts per game, each lasting up to 30 seconds.
Mỗi đội được quyền tạm dừng trận đấu 2 lần mỗi ván, mỗi lần tối đa 30 giây.
Timeouts can only be called when the ball is in possession or out of play.
Chỉ được yêu cầu tạm dừng (timeout) khi đội đang giữ bóng hoặc khi bóng ngoài cuộc.
Both players of a doubles team may confer during a timeout.
Trong thi đấu đôi, cả hai người cùng đội có thể trao đổi chiến thuật trong thời gian tạm dừng.
3.7 CHANGE OF POSSESSION – THAY ĐỔI QUYỀN KIỂM SOÁT
Possession changes occur when:
-
A goal is scored,
-
A foul transfers the ball,
-
The ball leaves the table,
-
Time limit expires.
Quyền kiểm soát bóng thay đổi trong các trường hợp sau:
Có bàn thắng,
Bị phạm lỗi dẫn đến mất bóng,
Bóng ra ngoài bàn,
Hết thời gian giữ bóng cho phép.
3.8 GAME INTERVALS – NGHỈ GIỮA CÁC VÁN
There is a maximum 90-second break between games.
Khoảng nghỉ giữa hai ván đấu không được vượt quá 90 giây.
Players may use this time to switch sides, adjust grips, or request official maintenance.
Trong thời gian nghỉ, người chơi có thể đổi bên, chỉnh lại tay cầm, hoặc yêu cầu bảo dưỡng bàn nếu cần.
3.9 END OF MATCH – KẾT THÚC TRẬN ĐẤU
The match ends immediately when one team wins the required number of games.
Trận đấu kết thúc ngay lập tức khi một đội đạt đủ số ván thắng cần thiết theo quy định.
The result must then be confirmed by both teams and recorded by the official.
Sau đó, kết quả phải được xác nhận bởi cả hai đội và ghi nhận bởi trọng tài hoặc ban tổ chức.
✅ Tóm lược ý chính – Summary (VN):
-
Mỗi trận gồm nhiều ván; mỗi ván tới 5 điểm.
-
Đổi bên sau mỗi ván, giao bóng bằng thanh 5.
-
Giới hạn thời gian: 10 giây cho 5-rod, 15 giây cho các thanh khác.
-
Mỗi đội có 2 lần tạm dừng (30s) mỗi ván.
-
Trận kết thúc khi một đội đạt đủ số ván thắng.
⚔️ CHƯƠNG 4 – THE MATCHPLAY RULES (LUẬT THI ĐẤU CHI TIẾT)
trong ITSF Standard Matchplay Rules – Version 1.1 (2022), trình bày song ngữ Anh – Việt theo chuẩn trọng tài quốc tế.
⚽ 4.1 THE SERVE – GIAO BÓNG
4.1.1 Procedure – Quy trình
At the beginning of each game, and after each goal, the ball is served from the 5-rod of the team entitled to serve.
Ở đầu mỗi ván đấu và sau mỗi bàn thắng, đội có quyền giao bóng sẽ giao từ thanh 5 cầu thủ (5-rod).
The ball must be visible to both teams before the serve.
Bóng phải được đặt ở vị trí mà cả hai đội đều nhìn thấy rõ trước khi giao bóng.
The serving player must tap the ball with a figure on the 5-rod at least twice, before passing or shooting.
Người giao bóng phải chạm bóng bằng cầu thủ trên thanh 5 ít nhất hai lần trước khi chuyền hoặc sút.
After the second contact, the ball is in play and all rules apply.
Sau lần chạm thứ hai, bóng chính thức vào trận và mọi quy tắc thi đấu được áp dụng.
4.1.2 Rule & Penalty – Quy tắc & Hình phạt
If a serve is made incorrectly (for example, without two taps or out of view), possession passes to the opponent.
Nếu giao bóng sai quy trình (ví dụ: không chạm hai lần, hoặc giấu bóng khi giao), quyền giao bóng chuyển sang đối phương.
🕐 4.2 TIME LIMITS – GIỚI HẠN THỜI GIAN
Each rod has a maximum time limit for holding the ball:
-
10 seconds on the 5-rod
-
15 seconds on the 3-rod, 2-rod, or goalie rod
Mỗi thanh có giới hạn thời gian giữ bóng:
10 giây cho thanh 5
15 giây cho thanh 3, thanh 2, hoặc thanh thủ môn (goalie rod)
The count begins when the ball first contacts a figure on that rod.
Thời gian bắt đầu tính khi bóng chạm cầu thủ trên thanh đó lần đầu tiên.
If the time limit expires before the ball is played, possession changes to the opponent.
Nếu hết thời gian mà bóng chưa được chơi, bóng sẽ thuộc quyền đối phương.
Penalty: Loss of possession.
Hình phạt: Mất quyền kiểm soát bóng.
🔁 4.3 BALL OFF TABLE – BÓNG RA NGOÀI BÀN
If the ball leaves the playfield and contacts any object outside the table, it is considered out of play.
Khi bóng rời khỏi mặt bàn và chạm bất kỳ vật thể nào bên ngoài bàn, bóng được xem là ra ngoài cuộc.
The ball is returned to play by the team entitled to serve, following the serve procedure.
Đội có quyền giao bóng sẽ đặt bóng lại vào sân theo quy trình giao bóng tiêu chuẩn.
If it is unclear who caused the ball to leave the table, the ball is served again by the original serving team.
Nếu không xác định được đội nào khiến bóng ra ngoài, đội giao bóng ban đầu sẽ giao lại bóng.
⚰️ 4.4 DEAD BALL – BÓNG CHẾT
A ball is dead when it stops and cannot be reached by any figure.
Bóng chết khi bóng dừng lại và không nằm trong tầm chạm của bất kỳ cầu thủ nào.
If the ball dies between the 5-rods, it is re-served by the team that last served.
Nếu bóng chết giữa hai thanh 5, đội giao bóng trước đó sẽ giao lại bóng.
If the ball dies between the goal and the 2-rod, it is placed on the nearest 2-rod of the defensive team.
Nếu bóng chết trong khu phòng thủ (giữa khung thành và thanh 2), bóng được đặt lại vào thanh 2 của đội phòng thủ.
Penalty: None. It is a neutral situation.
Không có hình phạt – đây là tình huống trung lập.
🚫 4.5 SPINNING – QUAY THANH QUÁ MỨC
It is illegal to spin a rod more than 360° before or after striking the ball.
Cấm xoay thanh quá 360° quanh trục, trước hoặc sau khi chạm bóng.
Accidental follow-throughs that slightly exceed 360° are not considered violations if clearly unintentional.
Nếu thanh chỉ xoay quá nhẹ do quán tính và không có chủ đích, thì không bị tính là phạm lỗi.
Penalty: Loss of possession.
Hình phạt: Mất quyền kiểm soát bóng.
💥 4.6 JARRING – RUNG BÀN
Players may not bang or shake the table to affect play.
Người chơi không được đập, rung hoặc nghiêng bàn để tác động đến bóng hoặc thanh của đối phương.
Slight incidental movement during normal play is tolerated, but any deliberate or excessive movement is penalized.
Rung nhẹ do thao tác thông thường được chấp nhận, nhưng rung cố ý hoặc quá mạnh sẽ bị phạt.
Penalty: Warning on first offense; Loss of possession for repeat offenses.
Hình phạt: Cảnh cáo lần đầu; mất bóng nếu tái phạm.
⚠️ 4.7 DISTRACTION – LÀM PHÂN TÂM ĐỐI THỦ
No player may intentionally distract an opponent during active play — by movement, sound, or words.
Người chơi không được cố ý làm đối phương mất tập trung khi bóng đang trong trận — bằng hành động, tiếng động hoặc lời nói.
Examples include: shouting, tapping the table, waving hands, or making fake movements.
Ví dụ: la hét, gõ bàn, vung tay, hoặc giả vờ sút bóng đều bị xem là làm phân tâm.
Penalty: Loss of possession.
Repeated offenses may result in a Technical Warning or Disqualification.
Hình phạt: Mất quyền kiểm soát bóng.
Nếu tái phạm, có thể bị cảnh cáo kỹ thuật hoặc truất quyền thi đấu.
🧍♂️ 4.8 PLAYER CONDUCT – HÀNH VI NGƯỜI CHƠI
Players must conduct themselves respectfully toward opponents, referees, and spectators.
Người chơi phải cư xử tôn trọng đối thủ, trọng tài và khán giả.
Unsportsmanlike behavior, including verbal abuse, taunting, or intentional delay, is prohibited.
Hành vi phi thể thao như lăng mạ, khiêu khích, hoặc cố tình kéo dài trận đều bị cấm.
Penalty: Warning or Disqualification depending on severity.
Hình phạt: Cảnh cáo hoặc truất quyền thi đấu, tùy mức độ vi phạm.
⏸️ 4.9 TIMEOUT & STALLING – TẠM DỪNG VÀ CÂU GIỜ
A timeout can be called only when the ball is in possession or out of play.
Chỉ được xin tạm dừng (timeout) khi đang giữ bóng hoặc khi bóng ngoài cuộc.
A team cannot call a timeout immediately after the ball has been served and is in motion.
Không được xin timeout ngay sau khi giao bóng khi bóng vẫn đang di chuyển.
Intentionally delaying the game to gain advantage is considered stalling.
Cố tình kéo dài thời gian để làm mất nhịp trận được gọi là câu giờ (stalling) và bị phạt.
Penalty: Warning; Loss of possession for repeat offense.
Hình phạt: Cảnh cáo; mất quyền kiểm soát bóng nếu tái phạm.
🏁 4.10 GOALS – BÀN THẮNG
A goal is valid when the ball enters the goal completely and no rule has been violated immediately before it.
Bàn thắng hợp lệ khi bóng đi hoàn toàn vào khung thành và không có vi phạm luật trước đó.
If a goal is scored illegally (for example, after a spin), the point does not count, and the ball is given to the opponent’s 5-rod for serve.
Nếu bàn thắng không hợp lệ (ví dụ: do xoay thanh phạm luật), không tính điểm, và đối phương được giao bóng từ thanh 5.
If the ball bounces out of the goal after entering completely, the goal still counts.
Nếu bóng vào khung thành rồi nảy ra, bàn thắng vẫn được công nhận.
✅ Tóm lược ý chính – Summary (VN):
-
Giao bóng: từ thanh 5, phải chạm bóng 2 lần.
-
Giữ bóng: 10 giây cho thanh 5, 15 giây cho các thanh khác.
-
Cấm xoay quá 360° và rung bàn.
-
Không được làm phân tâm hay có hành vi phi thể thao.
-
Timeout hợp lệ: khi bóng dừng hoặc đang kiểm soát.
-
Bàn thắng hợp lệ: bóng vào hoàn toàn, không phạm luật.
🏅 CHAPTER 5 – PENALTIES (CÁC HÌNH PHẠT)
This section identifies the penalties for rule infractions.
Phần này liệt kê các hình phạt áp dụng khi vi phạm luật.
Penalty: Warning – Hình phạt: Cảnh cáo
A warning indicates that a subsequent infraction will carry a further penalty.
Một cảnh cáo có nghĩa là nếu vi phạm tiếp theo xảy ra, sẽ bị xử phạt nặng hơn.
Penalty: Goalie rod Possession Award – Trao quyền sở hữu bóng cho thanh thủ môn
Possession of the ball is awarded to the non-offending team for a restart on any goalie rod figure.
Đội không vi phạm được trao quyền sở hữu bóng để phát lại tại bất kỳ cầu thủ nào trên thanh thủ môn.
Penalty: 5-rod Possession Award – Trao quyền sở hữu bóng cho thanh 5
Possession of the ball is awarded to the non-offending team for a restart at the central 5-rod figure.
Đội không vi phạm được quyền sở hữu bóng và phát lại tại cầu thủ trung tâm của thanh 5.
Penalty: Continue or 5-rod Possession Award – Tiếp tục hoặc trao quyền sở hữu bóng cho thanh 5
The non-offending team has the choice of one of these two options:
Đội không vi phạm có thể chọn một trong hai lựa chọn sau:
-
Continue play in accordance with the rules from the current location of the ball.
Tiếp tục chơi theo đúng luật tại vị trí hiện tại của bóng. -
5-rod Possession Award.
Nhận quyền sở hữu bóng tại thanh 5.
Penalty: Continue, Restart or 5-rod Possession Award – Tiếp tục, phát lại hoặc trao quyền sở hữu bóng cho thanh 5
The non-offending team has the choice of one of these three options:
Đội không vi phạm có thể chọn một trong ba lựa chọn sau:
-
Continue play in accordance with the rules from the current location of the ball.
Tiếp tục chơi từ vị trí hiện tại của bóng theo đúng luật. -
Restart from the location where the infraction occurred.
Phát lại tại vị trí xảy ra vi phạm. -
5-rod Possession Award.
Nhận quyền sở hữu bóng tại thanh 5.
In the above two penalties, a player may continue to play without claiming an infraction, in which case they are deemed to have implicitly chosen the ‘Continue’ option.
Trong hai hình phạt trên, nếu người chơi tiếp tục thi đấu mà không khiếu nại, thì được xem là họ đã ngầm chọn phương án “Tiếp tục”.
Their right to claim a penalty expires if they subsequently perform a controlled transition.
Quyền yêu cầu xử phạt sẽ mất hiệu lực nếu họ tiếp tục điều khiển bóng hợp lệ (chuyển tiếp có kiểm soát).
However, if a referee is present they may impose a further penalty on the offending team in accordance with the rules.
Tuy nhiên, nếu có trọng tài, họ có thể áp dụng thêm hình phạt theo quy định.
Penalty: Reset Call – Hình phạt: Báo “Reset”
The referee announces “Reset!” and the possession clock and wall contact count are reset.
Trọng tài hô “Reset!” và đồng hồ kiểm soát bóng cùng số lần chạm tường được đặt lại.
The next reset infraction will result in a Reset Warning penalty.
Lần vi phạm “Reset” tiếp theo sẽ bị cảnh cáo “Reset Warning”.
Penalty: Reset Warning – Cảnh cáo Reset
The referee announces “Reset Warning!” and the possession clock and wall contact count are reset.
Trọng tài hô “Reset Warning!” và đồng hồ cùng số lần chạm tường được đặt lại.
Penalty: Distraction (first in match) – Phân tâm (lần đầu trong trận)
-
If deemed benign by the referee: Warning.
Nếu trọng tài cho rằng hành vi nhẹ, chỉ cảnh cáo. -
If a goal was scored by the offending team: Goal disallowed and 5-rod Possession Award.
Nếu đội vi phạm ghi bàn, bàn thắng không được công nhận và quyền bóng thuộc về thanh 5 của đội kia. -
All other cases: Continue, Restart or 5-rod Possession Award.
Các trường hợp khác: Tiếp tục, phát lại, hoặc trao quyền bóng cho thanh 5.
Penalty: Distraction (subsequent in match) – Phân tâm (lần tiếp theo trong trận)
Referee discretion; Continue, Restart or 5-rod Possession Award, or possible Penalty Shot.
Theo quyết định của trọng tài: Tiếp tục, phát lại, trao quyền bóng cho thanh 5, hoặc có thể là cú sút phạt (Penalty Shot).
Penalty: Point Award – Trao điểm
The non-offending team is awarded a point. The offending team then has the kick-off.
Đội không vi phạm được cộng một điểm. Sau đó đội vi phạm được quyền giao bóng (kick-off).
Penalty: Forfeit Game – Xử thua ván
The team forfeit the game.
Đội bị xử thua ván đấu.
Penalty: Forfeit Match – Xử thua trận
The team forfeit the match.
Đội bị xử thua toàn bộ trận đấu.
Penalty: Conduct Violation – Vi phạm hành vi
At the discretion of the referee, head referee and in accordance with the severity of the infraction, any penalty from a warning to the forfeiture of a game or the match.
Theo quyết định của trọng tài hoặc trưởng trọng tài, tùy mức độ vi phạm, hình phạt có thể từ cảnh cáo đến xử thua ván hoặc trận.
Also, by escalation to the Tournament Director, expulsion from the tournament venue or a fine.
Ngoài ra, nếu nghiêm trọng, Giám đốc giải đấu có thể trục xuất khỏi giải hoặc phạt tiền.
Penalty: Penalty Shot – Cú sút phạt
See Penalty Shot section for details.
Xem chi tiết trong phần “Penalty Shot” dưới đây.
5.1 – PENALTY SHOT (CÚ SÚT PHẠT)
In the event of a serious rule infraction a referee can award a Penalty Shot to the non-offending team.
Khi có hành vi vi phạm nghiêm trọng, trọng tài có thể trao cho đội không vi phạm quyền thực hiện cú sút phạt.
The Penalty Shot is a single 3-rod transition performed by one player from the non-offending team in an attempt to score a goal, and defended by one player from the offending team.
Cú sút phạt là một pha chuyển bóng duy nhất trên thanh 3, do một người của đội không vi phạm thực hiện để ghi bàn, và được một người của đội vi phạm phòng thủ.
The player who takes the shot is the penalty taker, and the one who defends is the defender.
Người thực hiện cú sút gọi là người sút phạt, người phòng thủ gọi là thủ môn phòng ngự.
In Standard Doubles, one player from each team must leave the table before the shot. However, teams may switch positions first.
Trong thể thức Đôi tiêu chuẩn, mỗi đội phải để một người rời khỏi bàn trước khi sút, nhưng có thể đổi vị trí trước đó.
The ball is put into play on the 3-rod by the penalty taker, and the transition is made. All normal match rules apply.
Bóng được đặt vào vị trí và phát bằng thanh 3 của người sút phạt; mọi luật chơi tiêu chuẩn vẫn được áp dụng.
The shot is complete if:
-
The penalty taker legally scores a goal, or
Người sút phạt ghi bàn hợp lệ, hoặc -
A rule infraction (other than Warning) is committed by the penalty taker, or
Người sút phạt phạm lỗi (không tính cảnh cáo), hoặc -
The ball goes backwards, stops moving, leaves the table, or becomes unreachable after reaching the defender’s 2-rod.
Bóng đi ngược, dừng lại, bay ra ngoài bàn hoặc không còn trong tầm với sau khi đến thanh 2 của người phòng thủ.
After the shot is complete, the referee may warn that further infractions will lead to game or match forfeiture.
Sau khi cú sút kết thúc, trọng tài có thể cảnh báo rằng vi phạm thêm sẽ dẫn đến xử thua ván hoặc trận.
After the Penalty Shot – Sau cú sút phạt
After completion:
-
If the goal was scored → the offending team restarts with a kick-off.
Nếu ghi bàn → đội vi phạm được quyền giao bóng. -
If not scored → restart from the location of the infraction or as per the rules.
Nếu không ghi bàn → phát lại tại vị trí xảy ra vi phạm hoặc theo quy định tương ứng.
Rule: Penalty Shot Limit – Giới hạn cú sút phạt
A team must not be charged with three Penalty Shots in one game.
Một đội không được bị phạt quá ba cú sút phạt trong cùng một ván.
Penalty: Forfeit game.
Hình phạt: Xử thua ván đấu.
🧩 6) OLD RULES DOCUMENTS – CÁC PHIÊN BẢN LUẬT CŨ
This version of the SMR does not intend to change the rules of the game.
Phiên bản SMR này không có mục đích thay đổi luật chơi.
ENGLISH
This document replaces all previous versions of the ITSF Rules of Table Soccer.
Earlier rulebooks and national adaptations should now refer to this Standard Matchplay Ruleset (SMR).
ITSF intends to maintain this SMR version as the single point of reference for future updates and translations.
TIẾNG VIỆT
Tài liệu này thay thế toàn bộ các phiên bản luật ITSF trước đây.
Mọi bộ luật cũ hoặc bản điều chỉnh quốc gia cần căn cứ theo Luật Chuẩn Thi Đấu (SMR) này.
ITSF sẽ duy trì SMR làm bộ luật gốc duy nhất cho tất cả các bản cập nhật và bản dịch trong tương lai.
📘 Tổng kết nội dung chương 5–6
Loại vi phạm | Hình phạt áp dụng | Ghi chú |
---|---|---|
Vi phạm nhẹ, lần đầu | ⚠️ Warning | Nhắc nhở chính thức |
Tái phạm hoặc lỗi kỹ thuật | 🎯 5-Rod / Goalie Rod Possession | Chuyển quyền phát bóng |
Lỗi nghiêm trọng trong quá trình thi đấu | 🚫 Penalty Shot | Phạt đền 3-rod |
Hành vi phi thể thao hoặc cãi trọng tài | 🟥 Conduct Violation / Exclusion | Có thể bị loại hoặc xử thua |
Lỗi không ảnh hưởng kết quả | 🔁 Continue / Restart | Tiếp tục hoặc phát lại tại chỗ |
📘 Tóm tắt nội dung:
Phần này nhằm giúp người đọc tra cứu bản luật cũ (năm 2016) bằng nhiều ngôn ngữ. ITSF khẳng định rằng phiên bản SMR 1.1 (2022) chỉ là bản hiệu đính và làm rõ quy tắc, không có thay đổi chính thức nào về nội dung luật.