(Từ trang 4–5 của tài liệu “ITSF Standard Matchplay Rules – Version 2.0, December 2023”)
1.1 Background – Bối cảnh
English: The Standard Matchplay Rules (SMR) represent a significant shift in the way that the rules of table soccer, or foosball, are imagined and presented. The project was born from a recognition that the 2016 ITSF rulebook was showing its age. Over time, successive changes made the document complex and inconsistent, so a refresh was needed. To address this, a new framework was created. The SMR introduced consistent terminology and structure for describing matchplay and its rules.
SMR Version 1.0 was the first step, serving as a direct translation of the 2016 rulebook without changing any rules. Feedback and corrections led to SMR 1.1. Now, with Version 2.0, the SMR is stable enough to introduce official rule changes.
Tiếng Việt: Bộ Luật Thi Đấu Chuẩn (Standard Matchplay Rules – SMR) đánh dấu một bước tiến lớn trong cách thức hệ thống hóa và trình bày luật của môn bi lắc (foosball). Dự án này được khởi xướng khi nhận thấy bộ luật ITSF năm 2016 đã trở nên lỗi thời. Qua nhiều lần sửa đổi, nội dung trở nên phức tạp và thiếu nhất quán, vì vậy cần một phiên bản hiện đại, dễ hiểu hơn. Để giải quyết vấn đề đó, SMR được xây dựng với hệ thống thuật ngữ thống nhất và cấu trúc rõ ràng cho việc mô tả các quy trình và quy tắc thi đấu.
Phiên bản SMR 1.0 là bản đầu tiên, được xem như bản “dịch lại” từ luật năm 2016 mà không thay đổi luật nào. Sau đó, phiên bản 1.1 được cập nhật để chỉnh sửa và làm rõ hơn dựa trên phản hồi. Đến nay, phiên bản 2.0 là bản đầu tiên chính thức đưa vào các thay đổi về luật thi đấu.
1.2 Philosophy – Triết lý
English: The foundation of SMR lies in a set of well-defined terms consistently used throughout. This helps the rules remain both precise and concise, while minimizing ambiguity and contradictions.
The SMR approach is designed to make it easier to:
Interpret rules and referee matches.
Translate accurately into other languages.
Create specialized ITSF rulebooks for other competition formats.
Standardize foosball terminology internationally.
Tiếng Việt: Nền tảng của SMR dựa trên một hệ thống khái niệm và định nghĩa chuẩn hóa, được sử dụng nhất quán xuyên suốt tài liệu. Điều này giúp luật vừa chính xác, vừa ngắn gọn, đồng thời giảm tối đa sự mơ hồ hay mâu thuẫn.
Cách tiếp cận của SMR hướng đến việc:
Giúp trọng tài và người chơi hiểu luật dễ hơn.
Hỗ trợ dịch thuật chính xác sang nhiều ngôn ngữ.
Tạo tiền đề cho các bộ luật riêng của ITSF cho từng thể thức thi đấu khác nhau.
Chuẩn hóa thuật ngữ chuyên môn trong môn bi lắc trên toàn thế giới.
1.3 Document Structure – Cấu trúc tài liệu
English: Italicized words or phrases indicate defined terms, collected in the Definitions section. Each section typically starts with what players can or must do, followed by proscriptive rules describing what players must not do and their corresponding penalties.
Rules and penalties are named, not numbered, and detailed penalty procedures are listed in a separate Penalties section. Some rules include interpretations – not formal rules, but guidance for handling common or edge cases.
Tiếng Việt: Các từ hoặc cụm từ in nghiêng là các thuật ngữ đã được định nghĩa, được tập hợp trong phần Định nghĩa (Definitions). Mỗi phần thường bắt đầu bằng việc mô tả những gì người chơi được phép hoặc phải làm, tiếp theo là những điều bị cấm và hình phạt tương ứng.
Các luật và hình phạt được đặt tên riêng, không đánh số, và quy trình xử lý vi phạm được trình bày trong phần Hình phạt (Penalties). Một số điều khoản có phần diễn giải (interpretation) — không phải luật chính thức, nhưng dùng để hướng dẫn cách xử lý các tình huống thường gặp hoặc đặc biệt.
1.4 Interpretation of Rules – Giải thích và áp dụng luật
English: If any ambiguity or conflict is found, use the following process:
The English version takes precedence.
Assume the rules are complete even by omission.
Refer to interpretations.
Request clarification from the ITSF Rules Commission.
Tiếng Việt: Nếu có mâu thuẫn hoặc điểm chưa rõ trong luật, hãy xử lý theo thứ tự sau:
Bản tiếng Anh là bản chính và được ưu tiên.
Giả định luật là đầy đủ, ngay cả khi không nêu chi tiết.
Tham khảo phần diễn giải (Interpretation).
Yêu cầu Ủy ban Luật của ITSF đưa ra giải thích chính thức nếu cần.
1.5 Scope – Phạm vi áp dụng
English: These rules define the ITSF Standard Matchplay Rules for table soccer (foosball), covering standard singles and doubles matches played on one table. They do not include all tournament management aspects such as conduct, substance use, or dress code.
Tiếng Việt: Tài liệu này quy định Luật thi đấu chuẩn ITSF cho bộ môn bi lắc, áp dụng cho các trận đơn và đôi tiêu chuẩn trên cùng một bàn. SMR chỉ quy định cách thức thi đấu — không bao gồm các quy định khác như tổ chức giải, quy tắc ứng xử, sử dụng chất kích thích hoặc trang phục.
PHẦN 2 – DEFINITIONS (CÁC ĐỊNH NGHĨA)
English Term / Definition
Tiếng Việt – Giải thích
Active play – Periods of live play when the ball is under active possession or moving between rods.
Chơi chủ động – Khoảng thời gian bóng đang trong quyền kiểm soát hoặc di chuyển giữa các thanh điều khiển.
Active possession – A period of active play during which the ball is reachable from a specific rod.
Kiểm soát chủ động – Thời gian mà bóng có thể chạm tới được từ một thanh điều khiển nhất định.
Adjusted ball – Moving the ball laterally in both directions during a single contact with a figure.
Bóng điều chỉnh – Di chuyển bóng qua lại theo chiều ngang trong cùng một lần chạm bằng cầu thủ (figure).
Ball off table – When the ball leaves the playfield and touches anything outside the table.
Bóng ra ngoài bàn – Khi bóng rời khỏi khu vực chơi và chạm vào vật bên ngoài bàn.
Ball supply – The set of balls agreed to be used for the entire match.
Bộ bóng thi đấu – Tập hợp các quả bóng được thống nhất sử dụng trong suốt trận đấu.
Between games – Pause after a game-ending goal.
Giữa các ván – Thời gian nghỉ sau khi một ván đấu kết thúc.
Between points – Pause after a non game-ending goal.
Giữa các điểm – Thời gian nghỉ giữa hai bàn thắng trong cùng một ván.
Break – Any pause, dead ball, or interruption in play.
Tạm dừng – Bao gồm mọi khoảng dừng, bóng chết hoặc gián đoạn trong trận đấu.
Bump – A light contact of a rod with the wall.
Chạm nhẹ (Bump) – Khi thanh điều khiển va nhẹ vào tường bàn.
Cabinet – The outer structure of the table enclosing the playfield.
Khung bàn (Cabinet) – Phần thân bàn bao quanh khu vực chơi.
Clash – Any contact between a player’s body and an opponent’s rod.
Va chạm (Clash) – Khi cơ thể người chơi chạm vào thanh của đối phương.
Contact – When the ball touches a figure or any internal part of a rod.
Chạm bóng – Khi bóng tiếp xúc với cầu thủ hoặc phần bên trong của thanh điều khiển.
Contact spin – Rotation of a rod more than 360° before or after hitting the ball.
Quay thanh quá mức – Khi thanh điều khiển xoay hơn 360° trước hoặc sau khi chạm bóng.
Controlled possession – Possession where the ball is stably under control.
Kiểm soát ổn định – Khi bóng được giữ chắc và không di chuyển ngoài ý muốn.
Controlled transition – A deliberate move transferring the ball between rods of the same team.
Chuyển bóng có kiểm soát – Pha chuyển bóng có chủ đích giữa các thanh cùng đội.
Current location – Where the ball currently is (under possession, dead, off table, or in goal).
Vị trí hiện tại của bóng – Bao gồm các trạng thái: đang được giữ, bóng chết, ra ngoài hoặc đã vào lưới.
Dead ball – A stationary ball not reachable by any rod.
Bóng chết – Bóng đứng yên và không thể chạm tới bởi bất kỳ thanh nào.
Defensive team – The team not in possession of the ball.
Đội phòng thủ – Đội không kiểm soát bóng ở thời điểm đó.
Direct-pass – A pass without touching the opponent’s rod.
Chuyền trực tiếp – Chuyền bóng mà không chạm vào thanh của đối phương.
Disruption – A stoppage not caused by players or referee (e.g., table failure).
Gián đoạn ngoài ý muốn – Dừng trận do yếu tố khách quan như hỏng bàn, ánh sáng, vật thể rơi vào sân.
Distraction – Any action diverting opponent’s attention during play.
Gây mất tập trung – Hành vi khiến đối thủ mất chú ý trong lúc bóng đang lăn.
Figure – A player piece attached to a rod used to hit the ball.
Cầu thủ (Figure) – Mô hình người gắn trên thanh điều khiển, dùng để đánh bóng.
Flex – Bending a rod by applying side pressure.
Uốn thanh (Flex) – Bẻ cong thanh điều khiển bằng lực ngang.
Freed ball – A reachable ball far enough from the wall to fit a figure between.
Bóng tự do – Bóng có khoảng cách đủ để cầu thủ xen vào giữa và chạm bóng.
Game – Ends when one team reaches the required number of points.
Ván đấu – Kết thúc khi một đội đạt số điểm quy định.
Goalie rod – The rod closest to the goal, including both goalkeeper and 2-rod area.
Thanh thủ môn – Thanh gần khung thành nhất, bao gồm cả thanh 2 và thủ môn.
Head referee – Main official overseeing the tournament.
Trọng tài trưởng – Người điều hành và giám sát toàn bộ giải đấu.
Held ball – A stopped ball being held under control.
Bóng giữ – Bóng dừng và đang được cầu thủ giữ chặt.
Implicit possession – The rod designated to restart play after certain stoppages.
Kiểm soát ngầm định – Thanh sẽ được giao bóng khi khởi động lại sau tình huống tạm dừng.
Infraction interrupt – A brief pause to process a rule violation.
Ngắt do phạm luật – Khoảng dừng ngắn để xử lý lỗi vi phạm.
Initial flip – Coin toss determining first kick-off or table side.
Tung xu ban đầu – Quy trình xác định đội giao bóng trước hoặc chọn bên bàn.
Interrupt – Exceptional break (e.g., rule issue, player request).
Ngắt quãng – Tạm dừng đặc biệt do yêu cầu hoặc sự cố.
Jar – Any shake, slam, or movement impairing opponent’s control.
Rung bàn (Jar) – Rung, va hoặc dịch chuyển bàn làm đối thủ mất kiểm soát bóng.
Kick-off – Restart at the central 5-rod figure by the team that conceded the previous goal.
Giao bóng (Kick-off) – Thực hiện tại thanh 5 trung tâm của đội vừa bị thủng lưới.
Match – Ends when one team wins the required number of games.
Trận đấu – Kết thúc khi một đội thắng số ván quy định.
Medical break – Official pause for injury or illness recovery.
Tạm dừng y tế – Khoảng nghỉ được trọng tài cho phép khi người chơi bị chấn thương.
Move – Any contact causing the ball to move or change speed/direction.
Di chuyển bóng – Mọi cú chạm khiến bóng đổi hướng hoặc tốc độ.
Offensive team – The team currently possessing the ball.
Đội tấn công – Đội đang giữ quyền kiểm soát bóng.
Opening sequence – The initial contacts required to legally start play.
Chuỗi khởi đầu – Các cú chạm bắt buộc để bắt đầu lượt chơi hợp lệ.
Pass – Controlled transition from one rod to another within the same team.
Chuyền bóng – Di chuyển bóng có kiểm soát giữa các thanh của cùng đội.
Pause – A time-limited break (timeout, between points, or between games).
Khoảng nghỉ – Thời gian dừng có giới hạn như timeout hoặc giữa các điểm.
Pinned ball – A ball pressed and held against the playfield or wall.
Bóng kẹp – Bóng bị ép chặt vào mặt bàn hoặc tường bởi cầu thủ.
Player – A person participating for one of the two teams.
Người chơi – Thành viên của một trong hai đội thi đấu.
Playfield – The surface inside the table where the ball rolls.
Mặt sân – Bề mặt trong bàn nơi bóng di chuyển.
Points target – Number of goals needed to win a game.
Mục tiêu điểm – Số bàn thắng cần đạt để thắng một ván.
Possession clock – Timer measuring the duration of each possession.
Đồng hồ kiểm soát bóng – Dụng cụ đo thời gian giữ bóng trên một thanh.
Precarious ball – A stopped ball dangerously close to the goal.
Bóng nguy hiểm – Bóng dừng ở vị trí cận thành, dễ ghi bàn.
Ready protocol – The “Ready?” / “Ready!” sequence before resuming play.
Nghi thức sẵn sàng – Câu hỏi “Ready?” và trả lời “Ready!” trước khi giao bóng.
Reset – A shake or bump from the defender that disturbs ball control.
Làm rung (Reset) – Hành động của đội phòng thủ khiến đội tấn công mất kiểm soát bóng.
Restart – Process of retrieving and positioning the ball before play begins.
Khởi động lại – Quá trình lấy và đặt bóng đúng vị trí trước khi bắt đầu lượt mới.
Rod – One of the table’s control bars (goalie, 2, 5, or 3-rod).
Thanh điều khiển – Một trong các thanh: thủ môn, 2, 5 hoặc 3.
Spectator – Anyone watching but not playing or officiating.
Khán giả – Người quan sát trận đấu, không tham gia thi đấu hay trọng tài.
Time-out – 30-second pause allowing players to discuss or rest.
Thời gian tạm dừng (Time-out) – 30 giây cho phép người chơi nghỉ hoặc bàn chiến thuật.
Transition – Movement that transfers the ball from one rod to another.
Chuyển bóng – Hành động đưa bóng từ thanh này sang thanh khác.
Tournament director – Person managing tournament administration.
Giám đốc giải đấu – Người phụ trách tổ chức và quản lý giải.
Wall contact – When the ball touches the side wall during play.
Chạm tường – Khi bóng chạm vào tường bàn trong quá trình thi đấu.
⚙️ PHẦN 3 – MATCH STRUCTURE (CẤU TRÚC TRẬN ĐẤU)
English
Tiếng Việt
Match Structure
Cấu trúc trận đấu
In standard singles and standard doubles, a match consists of a preliminary process called a Prelude, followed by one or more Games separated by a pause between games.
Trong thi đấu đơn chuẩn (standard singles) và thi đấu đôi chuẩn (standard doubles), một trận đấu bao gồm phần mở đầu (Prelude), sau đó là một hoặc nhiều ván đấu (Games), được ngắt quãng bởi khoảng nghỉ giữa các ván.
Each game consists of periods of active play punctuated by breaks.
Mỗi ván đấu bao gồm các giai đoạn chơi chủ động (active play) xen kẽ với các khoảng tạm dừng (breaks).
Active play resumes by putting the ball back into play with a restart, followed by an opening sequence.
Sau mỗi lần tạm dừng, chơi chủ động được tiếp tục bằng việc đưa bóng vào cuộc (restart), sau đó là chuỗi khởi đầu (opening sequence).
Active play consists of time-limited periods when the ball is reachable by a rod (called active possessions) and periods not under time control when the ball is moving between rods.
Giai đoạn chơi chủ động bao gồm các khoảng thời gian có giới hạn khi bóng có thể được chạm bởi một thanh (gọi là kiểm soát chủ động – active possession) và các khoảng không bị giới hạn thời gian khi bóng đang di chuyển giữa các thanh.
The possession clock applies only when the ball is reachable by a rod. When the ball moves freely between rods, no time control is applied.
Đồng hồ kiểm soát bóng (possession clock) chỉ được tính khi bóng có thể chạm tới bởi một thanh. Khi bóng di chuyển tự do giữa các thanh, thời gian không bị giới hạn.
A match is won when one team reaches the required game target (number of games won). Each game ends when one team reaches the points target (number of goals).
Một trận đấu được xem là thắng khi một đội đạt mục tiêu số ván thắng (game target). Mỗi ván đấu kết thúc khi một đội đạt mục tiêu điểm (points target) – tức là ghi đủ số bàn thắng quy định.
Example: In a “best of 5” format, the first team to win 3 games wins the match. Each game might be played to 5 goals (points target = 5).
Ví dụ: Trong thể thức “best of 5” (5 ván thắng 3), đội nào thắng 3 ván trước sẽ thắng trận. Mỗi ván có thể chơi đến 5 bàn thắng (mục tiêu điểm = 5).
The flow of a match follows a predictable rhythm: Prelude → Game → Break → Next Game → Final Result.
Trình tự một trận đấu diễn ra theo nhịp cố định: Mở đầu → Ván đấu → Nghỉ giữa ván → Ván tiếp theo → Kết quả cuối cùng.
💡 Tóm tắt trực quan (Visual Summary)
Giai đoạn
Tên tiếng Anh
Mô tả ngắn gọn
1️⃣ Mở đầu
Prelude
Xác định đội giao bóng, chọn bên bàn, kiểm tra bàn và bóng.
2️⃣ Thi đấu
Game
Ghi điểm bằng cách đưa bóng vào khung thành đối phương.
3️⃣ Tạm dừng
Breaks / Pauses
Bao gồm “giữa điểm”, “giữa ván”, hoặc “time-out”.
4️⃣ Tiếp tục
Restart / Opening Sequence
Đưa bóng trở lại bàn và bắt đầu chuỗi chạm hợp lệ.
5️⃣ Kết thúc
End of Match
Khi một đội đạt đủ số ván thắng theo quy định.
⚙️ PHẦN 4 – THE PRELUDE (PHẦN MỞ ĐẦU)
🎯 Tổng quan
English
Tiếng Việt
The Prelude is a preliminary process that takes place before the first game of a match. It establishes all the conditions required to begin play.
Phần mở đầu (Prelude) là quá trình chuẩn bị trước khi bắt đầu ván đầu tiên của trận đấu. Đây là giai đoạn thiết lập toàn bộ điều kiện cần thiết để bắt đầu thi đấu.
It includes coin toss, choosing table sides, deciding playing positions, agreeing on the ball supply, and confirming readiness to start.
Bao gồm việc tung đồng xu, chọn bên bàn, xác định vị trí người chơi, thống nhất bộ bóng thi đấu và xác nhận sẵn sàng.
The prelude ends when the player in possession asks “Ready?”, signaling that all matchplay rules are now in effect.
Phần mở đầu kết thúc khi người giữ bóng hỏi “Ready?” – đây là tín hiệu kích hoạt toàn bộ luật thi đấu chính thức.
🪙 4.1 – The Sequence of the Prelude / Trình tự thực hiện phần mở đầu
Step (Bước)
English Description
Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
1️⃣ Initial Flip (Coin Toss)
A coin toss is conducted between one player from each team. The winner chooses either (a) to take the first kick-off, or (b) to pick the table side.
Một người đại diện mỗi đội tung đồng xu. Người thắng có quyền (a) chọn giao bóng trước (kick-off), hoặc (b) chọn bên bàn.
2️⃣ Choose Remaining Option
The losing team automatically takes the remaining option.
Đội thua trong lượt tung xu sẽ nhận quyền còn lại.
3️⃣ Adopt Table Sides
The team choosing the table side must now occupy it. Both teams move to their designated sides.
Đội chọn bên bàn phải đứng đúng vị trí đã chọn. Hai đội sau đó ổn định ở hai bên tương ứng.
4️⃣ Assign Playing Positions (for Doubles)
In standard doubles, the team that takes the first kick-off must first declare who controls which rods: one controls the goalie + 2-rod, the other controls 5-rod + 3-rod.
Trong thi đấu đôi chuẩn, đội giao bóng trước phải xác định ai sẽ điều khiển thanh thủ môn + thanh 2, và ai điều khiển thanh 5 + thanh 3.
5️⃣ Practice & Table Check
Either team may briefly practice to test the table’s condition, levelness, and ball behavior.
Cả hai đội đều có thể thử bàn: kiểm tra độ phẳng, độ nảy của bóng, hoặc tình trạng bàn trong thời gian ngắn.
6️⃣ Routine or Table Maintenance
Routine maintenance (wiping rods, testing handles) may be done. For any defects, a table maintenance request can be made before play begins.
Có thể vệ sinh hoặc kiểm tra bàn nhẹ trước trận. Nếu phát hiện hư hỏng, người chơi có quyền yêu cầu bảo trì bàn trước khi bắt đầu thi đấu.
7️⃣ Request Referee (Optional)
Either team may request a referee during the prelude.
Bất kỳ đội nào cũng có thể yêu cầu trọng tài trong giai đoạn này.
8️⃣ Confirm Readiness
Both teams must agree that they are ready. The player with the kick-off initiates the Ready Protocol.
Hai đội cần xác nhận đã sẵn sàng. Người có quyền giao bóng đầu tiên bắt đầu nghi thức “Ready Protocol”.
⚽ 4.2 – Ball Supply (Bộ bóng thi đấu)
English
Tiếng Việt
During the prelude, players must agree on the set of balls to be used for the entire match. If they disagree, new balls must be used.
Trong phần mở đầu, hai đội phải thống nhất bộ bóng dùng cho toàn bộ trận đấu. Nếu không thống nhất được, phải thay bằng bộ bóng mới.
This agreed set is called the Ball Supply. No ball may be added or removed from it without permission once the match has started.
Bộ bóng được thống nhất này gọi là Ball Supply (bộ bóng thi đấu). Sau khi trận đấu bắt đầu, không được tự ý thêm hoặc bỏ bóng khỏi bộ này nếu không có sự cho phép.
The player with the kick-off chooses which ball from the supply will be used first.
Người giao bóng đầu tiên được quyền chọn quả bóng sẽ sử dụng trong lượt đầu.
Once the Ready Protocol begins, any ball exchange requires permission during a restart or break.
Khi nghi thức “Ready Protocol” bắt đầu, mọi việc đổi bóng đều cần được cho phép và chỉ có thể thực hiện trong restart hoặc khoảng nghỉ.
⚠️ 4.3 – Rules and Penalties Related to the Ball Supply / Quy tắc và hình phạt liên quan đến bộ bóng
Rule Name
English Description
Tiếng Việt – Giải thích và hình phạt
Ball Exchange
A player must not exchange the ball in play with another from the supply without permission.
Không được tự ý đổi bóng đang thi đấu bằng bóng khác trong bộ bóng nếu không được phép. → Hình phạt: Trọng tài quyết định, có thể bị phạt Penalty Shot (cú phạt đền).
Ball Supply Change
A player must not add or remove a ball from the official supply without permission.
Không được tự ý thêm hoặc rút bóng khỏi bộ bóng chính thức. → Hình phạt: Do trọng tài quyết định, có thể bị Penalty Shot.
Ball Replacement Request Declined
If a player requests to replace the ball and the referee deems the ball fit for play, the request is denied and the team is penalized.
Nếu người chơi yêu cầu thay bóng nhưng trọng tài xác định bóng vẫn hợp lệ, yêu cầu bị từ chối và đội đó bị phạt. → Hình phạt: Mất 1 Time-out (Charged Time-out).
🕐 4.4 – Time and Conduct Regulations / Quy định về thời gian và ứng xử
English
Tiếng Việt
Players must complete the prelude promptly; unnecessary delays are prohibited.
Người chơi phải hoàn thành phần mở đầu nhanh chóng, không được kéo dài thời gian vô lý.
Time-outs are not allowed during the prelude.
Không được sử dụng time-out trong giai đoạn mở đầu.
A referee may issue conduct violations during the prelude if players act improperly.
Trọng tài có quyền phạt vi phạm hành vi (conduct violation) nếu người chơi cư xử không đúng trong giai đoạn này.
✅ Tóm tắt nhanh (Quick Summary)
Giai đoạn
Nội dung chính
Thời điểm áp dụng
🎲 Tung xu (Coin Toss)
Xác định đội giao bóng hoặc chọn bên bàn.
Trước khi thi đấu.
🧭 Chọn vị trí
Đội chọn bàn ổn định vị trí thi đấu (Goalie/Forward).
Ngay sau tung xu.
🧹 Kiểm tra bàn
Thử bóng, kiểm tra mặt bàn, tay cầm, độ cân bằng.
Trong thời gian chuẩn bị.
⚽ Thống nhất bóng (Ball Supply)
Thống nhất bộ bóng sử dụng toàn trận.
Trước khi bắt đầu ván đầu tiên.
🔔 Nghi thức “Ready?” – “Ready!”
Xác nhận hai đội sẵn sàng, bắt đầu thi đấu chính thức.
Khi bắt đầu giao bóng đầu tiên.
⚙️ PHẦN 5 – PUTTING THE BALL INTO PLAY (ĐƯA BÓNG VÀO CUỘC)
⚽ 5.1 – Overview / Tổng quan
English
Tiếng Việt
The match begins with a kick-off from the central 5-rod figure by the team that won the initial flip.
Trận đấu bắt đầu bằng cú giao bóng (kick-off) từ thanh 5 trung tâm của đội thắng trong lượt tung xu ban đầu.
Each subsequent kick-off is performed by the team that conceded the previous goal.
Sau mỗi bàn thắng, đội bị ghi bàn sẽ là đội giao bóng lại.
The ball is also put into play after any break (pause, dead ball, ball off table, interrupt).
Bóng cũng được đưa lại vào cuộc sau bất kỳ khoảng tạm dừng nào như bóng chết, bóng ra ngoài hoặc ngắt quãng.
Every restart follows the same two-step process: Restart → Opening Sequence.
Mỗi lần đưa bóng vào cuộc đều tuân theo hai bước: Restart (khởi động lại) → Opening Sequence (chuỗi khởi đầu).
🕹️ 5.1 – Restart (Khởi động lại)
English Description
Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
The Restart is the process immediately after a break, the prelude, or when the referee calls “Play!”.
Restart là quá trình bắt đầu lại trận đấu ngay sau phần mở đầu, sau một lần tạm dừng hoặc khi trọng tài hô “Play!”.
It consists of: retrieving the ball, positioning it at the restart location, and initiating the Ready Protocol.
Bao gồm: lấy bóng, đặt bóng đúng vị trí quy định, và bắt đầu nghi thức “Ready?”.
During a restart, players are under time control (3 seconds per stage).
Trong quá trình khởi động lại, người chơi bị giới hạn thời gian – tối đa 3 giây cho mỗi bước.
Any delay is subject to the Delay of Game rule.
Nếu chậm trễ, người chơi có thể bị phạt theo luật Trì hoãn trận đấu (Delay of Game).
📍 5.1.1 – Retrieve and Position the Ball (Lấy và đặt bóng)
Event
Legal Restart Location (Vị trí hợp lệ để khởi động lại)
Start of match or point scored
Kick-off (thanh 5 trung tâm của đội giao bóng)
Dead ball between 5-rods
Kick-off
Dead ball behind a 5-rod
Any figure on the nearest goalie rod (thanh thủ môn gần nhất)
Ball off table
Any figure on the relevant goalie rod
5-rod Possession Award
Central 5-rod figure of non-offending team
Goalie rod Possession Award
Any figure on the goalie rod of the non-offending team
Team chooses “Continue” option after a penalty
Current ball location
Team chooses “Restart” option after a penalty
Location where the infraction occurred
Penalty Shot
Any figure on the 3-rod of the non-offending team
Tiếng Việt tóm tắt: → Tùy vào tình huống, bóng sẽ được đặt tại vị trí hợp lệ khác nhau. Ví dụ:
Nếu bóng chết giữa hai thanh 5 → giao lại từ kick-off.
Nếu bóng ra ngoài → đặt lại ở thanh thủ môn của đội không phạm lỗi.
Nếu là cú phạt đền (Penalty Shot) → bắt đầu từ thanh 3 của đội không phạm lỗi.
🔔 5.1.2 – Ready Protocol (Nghi thức “Sẵn sàng”)
English
Tiếng Việt
The Ready Protocol begins once all players are at the table and in control of their rods.
Nghi thức “Ready” bắt đầu khi tất cả người chơi đã sẵn sàng và giữ tay trên thanh điều khiển.
The player putting the ball into play asks, “Ready?”
Người giao bóng hỏi đối thủ: “Ready?” (Sẵn sàng chưa?)
The opposing player (or team) must respond, “Ready!”
Đối thủ trả lời: “Ready!” (Sẵn sàng!)
In doubles, the defending player may check with their partner before replying.
Trong thi đấu đôi, người phòng thủ có thể trao đổi nhanh với đồng đội trước khi trả lời.
The Ready Protocol ends when the player with possession moves the ball to start the Opening Sequence.
Nghi thức kết thúc khi người giữ bóng di chuyển bóng lần đầu tiên để bắt đầu chuỗi mở đầu (Opening Sequence).
🌀 5.2 – Opening Sequence (Chuỗi mở đầu)
English Description
Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
After “Ready!”, the player must complete the Opening Sequence before legally transitioning the ball.
Sau khi nghe “Ready!”, người chơi phải hoàn thành chuỗi khởi đầu trước khi được phép chuyền bóng hợp lệ.
The sequence must include, in order: 1️⃣ a move by the restart figure → 2️⃣ a contact by the possession clock figure → 3️⃣ a contact by another figure (not the possession clock figure).
Trình tự gồm 3 bước: 1️⃣ Di chuyển bóng bằng cầu thủ khởi động → 2️⃣ Chạm bóng bởi cầu thủ kích hoạt đồng hồ kiểm soát → 3️⃣ Thêm một lần chạm bởi cầu thủ khác.
Only after completing this sequence can the ball be transitioned (passed or shot).
Chỉ sau khi hoàn tất ba bước trên, người chơi mới được chuyển bóng hoặc sút bóng hợp lệ.
On the 5-rod, the wall contact count starts only after the first possession clock contact.
Trên thanh 5, số lần chạm tường (wall contact count) chỉ được tính sau khi cầu thủ kích hoạt đồng hồ kiểm soát chạm bóng lần đầu.
🚫 5.3 – Rule Violations and Penalties / Các lỗi vi phạm và hình phạt
Rule Name
English Description
Tiếng Việt – Giải thích & Hình phạt
False Start
After the “Ready?” prompt, the ball must not be moved before “Ready!” is given.
Xuất phát sai: Không được di chuyển bóng trước khi nghe đối thủ trả lời “Ready!”. Phạt:
• Lần đầu: Cảnh cáo (Warning) – cho cùng đội giao lại.
• Tái phạm: 5-rod Possession Award (trao quyền kiểm soát cho đối thủ tại thanh 5).
Wrong Figure
During kick-off, the opening sequence must start from the correct central figure.
Sử dụng sai cầu thủ: Phải bắt đầu chuỗi khởi đầu bằng cầu thủ trung tâm; nếu không, vi phạm. Phạt:
• Lần đầu: Cảnh cáo.
• Tái phạm: 5-rod Possession Award.
Incomplete Opening Sequence
Performing a transition before completing the required contacts.
Chuỗi khởi đầu chưa hoàn tất: Chuyền hoặc sút bóng trước khi thực hiện đủ ba lần chạm quy định. Phạt:5-rod Possession Award.
Delay of Game
Players have 3 seconds to complete each stage of the restart or opening sequence.
Trì hoãn trận đấu: Người chơi có tối đa 3 giây cho mỗi bước (lấy bóng, hỏi Ready, trả lời Ready, chạm bóng). Phạt:
• Lần đầu trong lượt: Cảnh cáo Delay of Game.
• Tái phạm trong cùng lượt: Charged Time-out (mất 1 lần Time-out).
⏱️ Time Management Table / Bảng quản lý thời gian
Stage
Stage Ends When
Max Duration
Retrieve and position the ball
Ball positioned at restart location
3 seconds
“Ready?” prompt
“Ready?” offered
3 seconds
“Ready!” response
“Ready!” given
3 seconds
After “Ready!”
First contact with possession clock figure
3 seconds
After Delay of Game Warning
Next delay beyond 5 seconds
Charged Time-out
✅ Tóm tắt nhanh (Quick Summary)
Bước
Tên
Hành động chính
Giới hạn thời gian
1️⃣
Retrieve & Position
Lấy và đặt bóng đúng vị trí
≤ 3 giây
2️⃣
“Ready?” / “Ready!”
Hỏi và xác nhận sẵn sàng
≤ 3 giây mỗi bên
3️⃣
Opening Sequence
Di chuyển – chạm – chạm – chuyển
≤ 3 giây từ khi “Ready!”
⚠️
Vi phạm
Delay, False Start, sai cầu thủ, chưa đủ chạm
Cảnh cáo hoặc trao quyền kiểm soát thanh 5
⚙️ PHẦN 6 – POSSESSION (QUYỀN KIỂM SOÁT BÓNG)
⚽ 6.1 – Concept of Possession / Khái niệm về quyền kiểm soát bóng
English
Tiếng Việt
Possession determines which rod, and by extension which player or team, currently has control of the ball.
Quyền kiểm soát bóng (Possession) cho biết thanh điều khiển, và theo đó là người chơi hoặc đội, đang kiểm soát bóng tại thời điểm đó.
There are three types of possession: Active Possession, Paused Possession, and Implicit Possession.
Có ba loại quyền kiểm soát bóng: Kiểm soát chủ động (Active), Kiểm soát tạm dừng (Paused) và Kiểm soát ngầm định (Implicit).
– Active Possession begins when the ball is reachable by a rod during live play and ends when it is no longer reachable.
– Kiểm soát chủ động: Bắt đầu khi bóng có thể chạm bởi một thanh trong quá trình chơi, và kết thúc khi bóng không còn chạm tới được.
– Paused Possession occurs when a player has control of the ball during a pause or interrupt.
– Kiểm soát tạm dừng: Khi người chơi giữ bóng trong lúc trận đấu đang tạm dừng (như giữa các điểm hoặc time-out).
– Implicit Possession occurs when the ball is about to be given to a specific rod after a dead ball, goal, or infraction.
– Kiểm soát ngầm định: Khi bóng sắp được giao lại cho một thanh cụ thể sau tình huống bóng chết, ghi bàn hoặc phạm lỗi.
⏱️ 6.2 – Time Limits by Rod / Giới hạn thời gian giữ bóng theo từng thanh
Rod (Thanh)
Maximum Duration (Thời gian tối đa)
Penalty (Hình phạt khi vượt quá)
3-rod (Thanh tấn công – Attack rod)
15 seconds
Goalie rod Possession Award (trao quyền bóng cho đối thủ ở thanh thủ môn)
5-rod (Thanh trung tuyến – Midfield rod)
10 seconds
5-rod Possession Award (trao bóng cho đối thủ ở thanh 5 trung tâm)
Goalie rods (Thanh thủ môn và thanh 2)
15 seconds
5-rod Possession Award (trao bóng cho đối thủ ở thanh 5 trung tâm)
Giải thích:
Đồng hồ thời gian bắt đầu khi bóng trở nên reachable (chạm được).
Nếu người chơi giữ bóng quá thời gian quy định mà chưa chuyền hoặc sút, họ mất quyền kiểm soát.
Trong trận có trọng tài, trọng tài sẽ bấm giờ và thông báo khi hết thời gian.
Nếu không có trọng tài, người chơi có quyền tạm dừng trận để yêu cầu trọng tài giám sát thời gian.
🧭 Special Case: Spinning Ball Behind the 2-Rod
English
Tiếng Việt
If a spinning ball becomes unreachable behind the 2-rod, the possession clock is suspended until the ball becomes reachable again or is declared dead.
Nếu bóng đang quay tròn (spinning) mà rơi vào vị trí phía sau thanh 2 và không thể chạm tới, đồng hồ thời gian sẽ tạm dừng cho đến khi bóng có thể chạm lại hoặc bị tuyên bố là bóng chết (dead ball).
🚨 6.3 – Rule Infractions & Penalties / Các vi phạm liên quan đến quyền kiểm soát bóng
Rule Name
English Description
Tiếng Việt – Giải thích & Hình phạt
Time Limit on 3-Rod
A single active possession on the 3-rod must not exceed 15 seconds.
Giới hạn thời gian trên thanh 3: Người chơi không được giữ bóng trên thanh 3 quá 15 giây. Phạt: Trao bóng cho đối thủ ở thanh thủ môn (Goalie rod).
Time Limit on 5-Rod
A single active possession on the 5-rod must not exceed 10 seconds.
Giới hạn thời gian trên thanh 5: Không được giữ bóng trên thanh 5 quá 10 giây. Phạt: Trao bóng cho đối thủ tại thanh 5 trung tâm.
Time Limit on Goalie Rods
A single active possession on the goalie rods must not exceed 15 seconds.
Giới hạn thời gian trên thanh thủ môn: Không được giữ bóng quá 15 giây trên các thanh thủ môn (goalie hoặc 2-rod). Phạt:5-rod Possession Award – đối thủ nhận bóng ở thanh 5.
🧩 6.4 – Relinquishing Possession of a Precarious Ball / Từ bỏ bóng nguy hiểm
English Description
Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
A Precarious Ball is a stopped ball located dangerously close to the goal — e.g. hanging over the goal line or pinned on the edge of the goal.
Bóng nguy hiểm (Precarious Ball) là bóng dừng ở vị trí rất gần khung thành, như bóng nằm sát mép vạch hoặc bị ép lên thành khung.
A player holding such a ball on the goalie rod may choose to relinquish possession to the opposing team’s 5-rod before the 15-second time expires.
Người giữ bóng nguy hiểm ở thanh thủ môn được phép từ bỏ quyền kiểm soát bóng và trao quyền cho đối thủ ở thanh 5 trước khi hết thời gian.
To do so, the player must call a Player Interrupt and declare their intention to relinquish.
Để thực hiện, người chơi cần tạm dừng (Player Interrupt) và thông báo rõ ràng ý định từ bỏ bóng.
If the ball meets the criteria of “precarious,” consent to reach into the playing area is implicitly granted.
Nếu bóng thực sự ở vị trí “nguy hiểm”, người chơi được ngầm cho phép đưa tay vào bàn để lấy bóng ra.
The ball is then retrieved and placed at the opponent’s central 5-rod figure for a restart.
Bóng sẽ được nhặt lên và đặt lại tại thanh 5 trung tâm của đội đối phương để khởi động lại trận đấu.
If the ball drops into the goal after the player legally declared relinquishment, the goal does not count.
Nếu bóng rơi vào khung thành sau khi người chơi đã tuyên bố từ bỏ bóng hợp lệ, bàn thắng không được công nhận.
If the player declares relinquishment on a moving ball, it is considered a Distraction (illegal action).
Nếu người chơi tuyên bố từ bỏ khi bóng còn đang di chuyển, hành động đó bị xem là Gây mất tập trung (Distraction) và đội đối phương có quyền chọn tiếp tục hoặc nhận bóng ở thanh 5.
⚖️ 6.5 – Summary Table / Bảng tóm tắt tổng hợp
Situation (Tình huống)
Giới hạn thời gian
Hành động hợp lệ
Hình phạt khi vi phạm
Giữ bóng trên thanh 3 (tấn công)
15 giây
Sút, chuyền hoặc chuyển bóng
Trao bóng cho đối thủ ở thanh thủ môn
Giữ bóng trên thanh 5 (trung tuyến)
10 giây
Chuyền hoặc chuyển bóng lên
Trao bóng cho đối thủ ở thanh 5
Giữ bóng trên thanh thủ môn hoặc 2
15 giây
Chuyền lên hoặc từ bỏ bóng nguy hiểm
Trao bóng cho đối thủ ở thanh 5
Bóng nguy hiểm gần khung
Trong 15 giây
Có thể từ bỏ bóng cho đối thủ (Player Interrupt)
Nếu không báo và để lọt bàn: bàn thắng tính hợp lệ
Tuyên bố từ bỏ khi bóng đang di chuyển
–
Bị coi là vi phạm gây xao nhãng
Đội kia chọn tiếp tục hoặc nhận bóng ở thanh 5
🕒 PHẦN 7 – BREAKS IN PLAY (CÁC KHOẢNG TẠM DỪNG TRONG TRẬN ĐẤU)
🎯 7.1 – Overview / Tổng quan
English
Tiếng Việt
A Break is any temporary suspension of active play.
Khoảng tạm dừng (Break) là bất kỳ giai đoạn nào tạm dừng việc chơi bóng chủ động.
There are several types of breaks: Pauses, Dead Ball, Ball off Table, and Interrupts.
Có nhiều loại tạm dừng khác nhau: Tạm nghỉ (Pauses), Bóng chết (Dead Ball), Bóng ra ngoài bàn (Ball off Table) và Ngắt quãng (Interrupts).
Pauses are time-limited, while some other breaks (like interrupts) are not.
Các khoảng nghỉ có giới hạn thời gian, trong khi một số khác (như ngắt quãng) thì không.
When a referee announces “Play!”, the restart process must begin immediately.
Khi trọng tài hô “Play!”, người chơi phải bắt đầu lại trận đấu ngay lập tức theo quy trình restart.
⏸️ 7.1 – Pauses (Các khoảng nghỉ có giới hạn thời gian)
Type
When It Begins
Maximum Duration
Example / Notes
Between Points
A goal is scored that does not end the game.
5 seconds
Được dùng để đổi vị trí hoặc gọi time-out.
Between Games
A goal is scored that ends the game.
90 seconds
Có thể đổi bên bàn, tập nhẹ, hoặc thay tay cầm.
Time-out
A player calls “Time-out”.
30 seconds
Mỗi đội có 2 lần time-out mỗi ván.
Tiếng Việt tóm tắt:
“Between Points”: nghỉ ngắn giữa hai bàn thắng trong cùng một ván.
“Between Games”: nghỉ dài giữa hai ván đấu.
“Time-out”: quyền tạm dừng chủ động của đội chơi.
🏁 7.1.1 – Point Scored (Khi có bàn thắng)
English
Tiếng Việt
A goal is scored when the ball completely crosses the goal line.
Bàn thắng được công nhận khi bóng vượt qua hoàn toàn vạch khung thành.
The point is awarded and must be recorded on the table’s tally markers.
Điểm phải được ghi nhận trên bảng điểm (tally markers) của bàn.
The team that conceded the point puts the ball back into play with a kick-off.
Đội bị ghi bàn sẽ giao bóng lại.
If both teams agree that a previous goal wasn’t recorded, that point can be retroactively added.
Nếu hai đội đồng ý rằng có bàn thắng trước đó chưa được ghi, có thể cộng bổ sung.
⚠️ Rule: Illegal Mark (Đánh dấu điểm không hợp lệ)
Rule
Penalty
A player must not mark a point for a goal that was not legally scored.
Người chơi không được tự ý cộng điểm cho bàn thắng không hợp lệ.
Penalty: Referee discretion – may result in a Penalty Shot or even forfeiture of a game/match in repeated cases.
Hình phạt: Trọng tài quyết định, có thể bị phạt đền (Penalty Shot), và nếu tái phạm nhiều lần có thể mất ván hoặc cả trận.
⏱️ 7.1.2 – Time-out (Thời gian tạm dừng)
English Description
Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
Each team has two time-outs per game.
Mỗi đội có 2 lần Time-out cho mỗi ván đấu.
Time-outs may be taken: during active play (if in possession), between points, between games, or during other breaks (except interrupts).
Time-out có thể được gọi: trong lúc giữ bóng, giữa các điểm, giữa các ván, hoặc trong các lần tạm dừng khác (trừ “Interrupt”).
Players may leave the table or discuss strategy during a time-out.
Trong time-out, người chơi có thể rời bàn hoặc thảo luận chiến thuật.
If a player releases both handles for more than 3 seconds, it counts as a time-out call.
Nếu người chơi buông cả hai tay khỏi thanh điều khiển quá 3 giây, được tính là đã gọi time-out.
During time-out, players may reach into the table only to wipe, lubricate, or clean – with permission.
Trong time-out, có thể lau hoặc bôi trơn thanh điều khiển nếu được cho phép, nhưng không được tập luyện.
The referee signals the end of time-out by announcing “Play!”
Trọng tài sẽ hô “Play!” để kết thúc time-out và yêu cầu đưa bóng trở lại cuộc chơi.
🧭 Time-out Violations / Vi phạm liên quan đến Time-out
Rule Name
Description
Penalty (Hình phạt)
Time-out Limit
Calling a time-out when none remain.
• Nếu trong lúc chơi: 5-rod Possession Award
• Nếu đang nghỉ: Warning
Charged Time-out With None Remaining
Being charged with a time-out after all are used.
Penalty Shot
Illegal Time-out
Calling time-out without having possession, or moving ball after calling time-out.
Distraction (Gây xao nhãng)
Double Time-out
Calling a second time-out before making a transition after resuming play.
Goalie rod Possession Award
Disallowed Time-out
Calling time-out during an interrupt or restart without possession.
Time-out disallowed (không tính)
Premature Transition
Moving the ball before initiating “Ready Protocol” after time-out.
5-rod Possession Award
💡 Interpretations (Giải thích thêm)
English
Tiếng Việt
A player whispering briefly while holding a stopped ball is not a distraction.
Người chơi nói nhỏ trong lúc giữ bóng tĩnh không bị xem là phạm lỗi.
After a time-out, play restarts from the same rod that held the ball.
Sau khi hết time-out, trận đấu tiếp tục từ thanh đang giữ bóng trước đó.
Losing control of the ball before it stops after requesting a time-out can still lead to a violation.
Nếu bóng vẫn còn di chuyển khi gọi time-out mà mất quyền kiểm soát, có thể bị coi là vi phạm.
⚰️ 7.2 – Dead Ball (Bóng chết)
English Description
Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
A Dead Ball is a stationary ball in the playfield that is not reachable by any rod.
Bóng chết là bóng đứng yên trong bàn mà không thanh nào có thể chạm tới.
The referee (or both teams, if no referee) declares it dead.
Trọng tài hoặc hai đội đồng thuận (khi không có trọng tài) xác định bóng chết.
Dead balls are restarted without delay:
Khi bóng chết, trận đấu được đưa lại vào cuộc ngay lập tức.
• Between 5-rods → Kick-off
• Behind 5-rod → Restart from nearest goalie rod
• Nếu giữa hai thanh 5 → Kick-off
• Nếu phía sau thanh 5 → Bắt đầu lại từ thanh thủ môn gần nhất
⚠️ Related Rules
Rule
Penalty
Playing the Ball Dead – Intentionally making the ball unreachable.
Không được cố tình làm bóng chết. → Phạt: 5-rod Possession Award
Flex Infraction – Bending the rod to reach an otherwise unreachable ball.
Không được bẻ cong thanh để chạm bóng chết. → Phạt: 5-rod Possession Award
🏓 7.3 – Ball off Table (Bóng ra ngoài bàn)
English
Tiếng Việt
The ball is off table if it leaves the playfield and strikes anything outside the table (e.g., floor, wall, person).
Bóng được coi là ra ngoài bàn khi rời khu vực chơi và chạm vào vật thể bên ngoài như sàn, tường, người chơi hoặc khán giả.
It is also off table if it comes to rest on top of the cabinet or hits a tally marker.
Bóng nằm trên mặt bàn hoặc chạm bảng điểm cũng tính là ra ngoài.
Active play continues if the ball hits a gameplay component (figure, wall, crossbar) and returns.
Nếu bóng chạm thành bàn, cầu thủ, xà ngang rồi quay lại sân, trận đấu vẫn tiếp tục.
The restart is taken from the goalie rod of the non-offending team.
Sau khi bóng ra ngoài, đội không phạm lỗi sẽ giao bóng lại từ thanh thủ môn.
⚠️ Related Violations
Rule
Description
Penalty
Airborne Catch
Catching or touching a ball flying above the table.
Phạt: Penalty Shot (nếu không ghi bàn, trao bóng cho đối thủ ở thanh 5)
Illegal Aerial
Performing a controlled transition that causes the ball to fly over opponent’s rods.
Phạt: 5-rod Possession Award
🚨 7.4 – Interrupts (Ngắt quãng đặc biệt)
Type
Definition
Examples
Player Interrupt
A player-initiated break for specific reasons (rule query, cleaning, maintenance).
Hỏi luật, xin lau bóng, sửa tay cầm, yêu cầu trọng tài.
Infraction Interrupt
A short stop to declare and process a rule violation.
Tạm dừng để xử lý lỗi (ví dụ: Delay, Spin, Reset).
Disruption
Unplanned interruption caused by equipment failure or external event.
Bàn hỏng, mất điện, khán giả làm rơi vật vào bàn.
⚖️ 7.4.3 – Infraction Interrupt Details / Quy trình xử lý phạm luật
Step
English Description
Tiếng Việt – Giải thích
1️⃣
The infraction is declared (“Stop!”).
Lỗi được thông báo (gọi “Stop!”).
2️⃣
The ball is held as soon as possible.
Bóng được giữ lại ngay khi có thể.
3️⃣
Note current and original ball locations.
Ghi lại vị trí bóng hiện tại và vị trí khi phạm lỗi.
4️⃣
Determine and apply penalty.
Xác định và áp dụng hình phạt tương ứng.
5️⃣
Play resumes according to rules or with restart.
Trận đấu tiếp tục theo quy định hoặc khởi động lại.
⛑️ 7.5 – Medical Break (Tạm dừng y tế)
English
Tiếng Việt
A player may request a medical break if injured or unwell.
Người chơi có thể yêu cầu tạm dừng y tế khi bị chấn thương hoặc mệt mỏi.
The referee (or tournament director) decides approval and sets the maximum duration.
Trọng tài hoặc giám đốc giải sẽ quyết định có chấp nhận và quy định thời gian tối đa hay không.
If declined: the player’s team is charged a time-out.
Nếu yêu cầu bị từ chối: đội đó bị tính là mất 1 time-out.
If the player fails to return on time: they forfeit the match.
Nếu không trở lại kịp sau khi hết thời gian: đội đó thua trận (Forfeit Match).
🏋️ 7.6 – Practice (Luyện tập trong trận)
English
Tiếng Việt
Practice is allowed only during the prelude and between games.
Người chơi chỉ được tập luyện trong phần mở đầu hoặc giữa các ván đấu.
Performing a transfer or transition outside of active play is considered practice unless for positioning the ball legally.
Mọi hành động chuyển bóng ngoài thời gian thi đấu đều bị xem là luyện tập trái phép, trừ khi dùng để đặt bóng đúng vị trí trước khi giao.
Penalty:
Hình phạt:
– First offense: Warning or 5-rod Possession Award (if team had ball).
– Lần đầu: Cảnh cáo hoặc trao bóng cho đối thủ tại thanh 5.
– Repeat offense: Penalty Shot.
– Tái phạm: Phạt đền (Penalty Shot).
✅ 7.7 – Quick Summary Table / Bảng tóm tắt tổng hợp
Loại tạm dừng
Giới hạn thời gian
Ai có thể khởi tạo
Tiếp tục thi đấu bằng cách
Giữa các điểm (Between Points)
5 giây
Tự động
Kick-off
Giữa các ván (Between Games)
90 giây
Tự động
Kick-off
Time-out
30 giây
Người chơi có bóng
Restart
Bóng chết (Dead Ball)
Không giới hạn (xử lý ngay)
Trọng tài hoặc hai đội
Restart
Bóng ra ngoài (Ball off Table)
Không giới hạn (xử lý ngay)
Trọng tài hoặc hai đội
Restart từ thanh thủ môn đội không phạm lỗi
Ngắt quãng (Interrupts)
Không giới hạn
Người chơi / Trọng tài
Restart sau khi xử lý
Tạm dừng y tế (Medical Break)
Theo quyết định trọng tài
Người chơi
Restart hoặc Forfeit nếu quá hạn
⏱️ PHẦN 8 – TIME CONTROL (KIỂM SOÁT THỜI GIAN)
🎯 8.1 – Purpose and Scope / Mục đích và phạm vi
English
Tiếng Việt
Time control ensures that no player gains an unfair advantage by holding or delaying the game.
Việc kiểm soát thời gian đảm bảo người chơi không chiếm lợi thế không công bằng bằng cách kéo dài hoặc trì hoãn trận đấu.
It applies to all active possessions, pauses, and restarts.
Quy định này áp dụng cho mọi giai đoạn giữ bóng, khoảng nghỉ, và lượt khởi động lại (restart).
Referees may use a visible timer or verbal counting to enforce limits.
Trọng tài có thể sử dụng đồng hồ đếm ngược hoặc đếm miệng để giám sát giới hạn thời gian.
In matches without a referee, players share responsibility for monitoring time limits.
Nếu trận đấu không có trọng tài, hai đội cùng chịu trách nhiệm giám sát giới hạn thời gian.
🕹️ 8.2 – Time Categories / Các nhóm thời gian chính
Category (Nhóm)
When It Applies (Khi áp dụng)
Limit (Giới hạn)
Penalty for Violation (Hình phạt nếu vi phạm)
Possession Clock (Đồng hồ kiểm soát bóng)
Khi bóng chạm được bởi một thanh điều khiển.
10s (5-rod) / 15s (3 & Goalie rods)
Trao bóng cho đối thủ theo quy định (5-rod hoặc goalie rod).
Pause – Between Points
Sau khi có bàn thắng, trước khi giao bóng lại.
5 seconds
Warning hoặc Delay of Game nếu kéo dài.
Pause – Between Games
Sau khi kết thúc ván đấu.
90 seconds
Warning hoặc mất quyền chọn bên bàn nếu vượt quá.
Time-out Duration
Khi người chơi gọi Time-out.
30 seconds
Charged Time-out hoặc mất quyền Time-out nếu quá thời gian.
Bóng di chuyển nhẹ hoặc bị ảnh hưởng → Trọng tài nhắc nhở hoặc trao bóng cho đối thủ
🔴
Phạt nặng (Penalty / Violation)
Rung mạnh hoặc cố ý → Phạt đền (Penalty Shot) hoặc Conduct Violation
📊 15.8 – “Jarring Tracker” – Bảng theo dõi lỗi va đập bàn
Ván đấu
Đội A
Đội B
Ghi chú của trọng tài
Ván 1
🟢 🟡
🟢
Đội A rung nhẹ khi thủ môn phản xạ – cảnh cáo
Ván 2
🟡
🟢 🟡
Đội B rung bàn khi đối thủ giữ bóng – Warning
Ván 3
🟢 🔴
🟢
Đội A phạm Jarring 3 lần – Penalty Shot
Tổng Jarring
3 (1 Penalty)
2 (1 Warning)
–
🧩 15.9 – Educational Note / Ghi chú huấn luyện
English
Tiếng Việt
Players should always keep rods under control, avoiding forceful contact at table edges.
Người chơi cần giữ thanh điều khiển chắc tay, tránh đập mạnh vào mép bàn.
Defensive reactions should rely on timing and position, not physical impact.
Phòng thủ bằng phản xạ và vị trí, không bằng lực va chạm.
Coaches are encouraged to train players to maintain composure under pressure.
Huấn luyện viên nên rèn bình tĩnh và kiểm soát lực tay trong tình huống căng thẳng.
✅ 15.10 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh
Tình huống
Trạng thái / Mức độ
Hình phạt
Va nhẹ, không ảnh hưởng bóng
🟢 Bình thường
Không phạt
Va làm bóng rung hoặc lệch nhẹ
🟡 Cảnh cáo
Warning / Mất bóng
Va mạnh làm đối thủ mất kiểm soát
🔴 Vi phạm nghiêm trọng
Penalty Shot / Conduct Violation
Rung bàn do lỗi thiết bị
–
Không phạt, tạm dừng sửa bàn
🏐 PHẦN 16 – BALL OFF TABLE (BÓNG RA NGOÀI BÀN)
🎯 16.1 – Definition / Định nghĩa
English
Tiếng Việt
A Ball Off Table occurs when the ball leaves the playfield area and touches any surface other than the table, rods, or figures.
Bóng ra ngoài bàn (Ball Off Table) xảy ra khi bóng rời khỏi khu vực mặt bàn thi đấu và chạm bất kỳ bề mặt nào khác ngoài bàn, thanh điều khiển hoặc cầu thủ trên thanh.
The playfield is defined as the flat surface and inner walls enclosing the ball during play.
Mặt bàn thi đấu được định nghĩa là toàn bộ khu vực phẳng bên trong và các thành bàn bao quanh bóng trong quá trình chơi.
A ball bouncing inside the table and re-entering the playfield is not considered off table.
Nếu bóng bật vào thành và quay lại trong bàn, không được tính là ra ngoài.
⚙️ 16.2 – Determining a Ball Off Table / Cách xác định bóng ra ngoài bàn
Condition (Điều kiện)
Interpretation (Giải thích)
Bóng chạm thành ngoài của bàn hoặc rơi xuống đất
✅ Xác nhận “Ball Off Table”
Bóng bật ra ngoài rồi quay lại mặt bàn
❌ Không tính là “Ball Off Table” – tiếp tục thi đấu
Bóng nằm trên viền bàn hoặc gờ ngoài
⚠️ Tùy theo trọng tài đánh giá – nếu không thể chạm bóng → tuyên bố “Dead Ball”
Bóng bay ra ngoài do cú sút hoặc va đập mạnh
✅ “Ball Off Table” – xử lý theo quy định
Bóng bị văng ra do rung bàn hoặc Reset
✅ “Ball Off Table” – có thể kèm theo phạt Reset nếu do người chơi gây ra
🚫 16.3 – Causes of Ball Off Table / Nguyên nhân bóng ra ngoài bàn
Cause (Nguyên nhân)
Example (Ví dụ)
Aerial Shot (Cú sút bay)
Người chơi sút bóng mạnh khiến bóng bay khỏi mặt bàn.
Deflection (Bật tường hoặc cầu thủ)
Bóng bật góc thành và bay ra ngoài bàn.
Table Jarring / Reset
Bàn bị rung làm bóng bật khỏi bàn.
Mis-hit (Cú đánh lỗi)
Thanh xoay sai góc khiến bóng bật lên.
Equipment defect
Mặt bàn hoặc thành bàn lỗi khiến bóng dễ văng ra.
⚖️ 16.4 – Restart After Ball Off Table / Khởi động lại sau khi bóng ra ngoài bàn
Location of Last Contact / Vị trí chạm cuối cùng
Restart Location / Vị trí giao bóng lại
Controlled by / Đội được quyền
Last touched by offensive 3-rod
Opponent’s goalie rod
Đội phòng thủ
Last touched by defensive 2-rod or goalie
5-rod of the opposing team
Đội tấn công
Ball exits midfield (5-rod area)
Opponent’s 5-rod
Đội đối phương
Ball leaves table during Serve / Kick-off
Replay serve
Giao bóng lại từ đầu
Ball leaves after Reset or Dead Ball situation
Restart from prior location
Theo vị trí bóng trước đó
⚠️ 16.5 – Penalties and Special Cases / Hình phạt & trường hợp đặc biệt
Situation (Tình huống)
Interpretation (Giải thích)
Penalty (Hình phạt)
Accidental Ball Off Table
Không cố ý, xảy ra do cú sút hoặc chạm ngẫu nhiên.
Không phạt, restart theo vị trí hợp lệ.
Repeated Ball Off Table (Same Team)
Cùng đội làm bóng bay khỏi bàn ≥ 2 lần trong cùng ván.
Cảnh cáo (Warning) hoặc mất quyền kiểm soát bóng.
Intentional Aerial Shot
Cố tình bắn bóng bay ra ngoài để trì hoãn hoặc phản ứng.
Conduct Violation hoặc Penalty Shot.
Ball Off Table after Reset or Jarring
Bàn rung gây bóng văng ra.
Áp dụng phạt Reset / Jarring tương ứng.
Table defect causes ball to exit
Lỗi thiết bị.
Không phạt người chơi, tạm dừng để sửa bàn.
🧩 16.6 – Referee Procedures / Quy trình xử lý của trọng tài
Step (Bước)
English Description
Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
1️⃣ Stop Play
Referee calls “Stop – Ball Off Table!” immediately.
Khi bóng rời bàn, trọng tài ngay lập tức hô “Stop – Ball Off Table!”
2️⃣ Retrieve Ball
Collect the ball and check for visible damage.
Nhặt bóng và kiểm tra xem bóng có bị móp, bẩn hoặc hư không.
3️⃣ Determine Contact
Identify which side last touched the ball.
Xác định đội chạm bóng cuối cùng.
4️⃣ Assign Restart
Restart from appropriate location per rule 16.4.
Giao bóng lại đúng vị trí quy định.
5️⃣ Replace Ball if Damaged
If necessary, use a new ball from the approved Ball Supply.
Nếu bóng bị hỏng, thay bóng mới trong bộ bóng thi đấu chính thức.
💡 Có thể trình bày bảng tỷ số động trên màn hình trọng tài hoặc ứng dụng ghi biên bản (Scoreboard System).
✅ 19.10 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh
Tình huống
Bàn có tính điểm?
Hành động tiếp theo
Bóng vượt vạch cầu môn từ cú sút hợp lệ
✅ Có
Ghi điểm – giao bóng lại
Bóng bật cột, qua vạch rồi ra
✅ Có
Vẫn tính bàn
Sút quay thanh / phạm luật
❌ Không
Không tính bàn, giao bóng cho đối thủ
Sút trước “Ready!”
❌ Không
Cảnh cáo
Bóng phản lưới
✅ Có
Bàn tính cho đội đối phương
Bóng qua lưới sau khi trọng tài hô “Stop!”
❌ Không
Restart
Đạt 5 bàn
🏆 Thắng ván
Chuẩn bị ván mới
🔄 PHẦN 20 – CHANGE OF POSITIONS (THAY ĐỔI VỊ TRÍ NGƯỜI CHƠI)
(ITSF Standard Matchplay Rules – Section 14: Switching Positions)
🎯 20.1 – General Rule / Quy định chung
English
Tiếng Việt
In standard doubles, the two players on a team are allowed to switch their playing positions during certain breaks in the match.
Trong thi đấu đôi tiêu chuẩn, hai người chơi cùng đội được phép đổi vị trí chơi trong một số thời điểm nghỉ nhất định của trận đấu.
The permitted times for switching positions are: during a time-out, between points, between games, and before or after a penalty shot.
Các thời điểm được phép đổi vị trí gồm: khi tạm dừng (time-out), giữa các điểm số (between points), giữa các ván (between games), và trước hoặc sau cú sút phạt (penalty shot).
Switching positions during active play is an infraction.
Đổi vị trí khi trận đang diễn ra (active play) là hành vi phạm luật.
🕓 20.2 – Timing and Limits / Thời điểm và giới hạn đổi vị trí
English
Tiếng Việt
During these allowed breaks, both teams may switch positions freely until the ready protocol of the next restart begins.
Trong các khoảng tạm dừng hợp lệ này, cả hai đội đều có thể đổi vị trí tự do, cho đến khi nghi thức sẵn sàng (ready protocol) của pha giao bóng tiếp theo bắt đầu.
The offensive team (đội tấn công) may switch positions until they offer the “Ready?” prompt.
Đội tấn công được phép đổi vị trí cho đến khi họ hỏi “Ready?” (Sẵn sàng chưa?).
The defensive team (đội phòng thủ) may switch until they respond “Ready!”.
Đội phòng thủ được phép đổi vị trí cho đến khi họ đáp lại “Ready!” (Sẵn sàng!).
Once the “Ready!” response has been given and before active play starts, no further position changes are allowed unless a time-out is called.
Khi đã có phản hồi “Ready!” và trước khi bóng được đưa vào cuộc, không bên nào được phép đổi vị trí nữa, trừ khi có tạm dừng (time-out).
⚠️ 20.3 – Illegal Switching / Đổi vị trí phạm luật
Violation (Lỗi)
Description (Mô tả)
Penalty (Hình phạt)
Switching positions during active play.
Đổi chỗ khi bóng đang trong cuộc.
🔸 Penalty:Distraction (làm mất tập trung đối thủ).
Switching positions during the ready protocol, contrary to allowed timing.
Đổi chỗ trong khi đang thực hiện nghi thức “Ready?” / “Ready!”, sai thời điểm cho phép.
❌ Invalid switch – phải đảo lại vị trí ban đầu.
Switching positions during dead ball / ball off table / interrupt, unless permitted.
Đổi vị trí trong lúc bóng chết, bóng ra ngoài hoặc bị gián đoạn.
⚠️ Disallowed, phải hoàn tác ngay.
⏸️ 20.4 – Interrupt and Restart Rules / Quy định khi gián đoạn và khởi động lại
English
Tiếng Việt
Players are not permitted to switch positions during the restart that follows an interrupt, unless they were legally allowed to do so at the moment of the interrupt.
Người chơi không được phép đổi chỗ trong pha giao bóng sau khi bị gián đoạn, trừ khi họ được phép đổi tại thời điểm gián đoạn xảy ra.
If the ready protocol is interrupted, the “Ready?” prompt must be reissued, but switching rights are not restored.
Nếu quá trình “Ready?” bị gián đoạn, phải thực hiện lại nghi thức hỏi, nhưng không được khôi phục quyền đổi chỗ.
Switching must be completed within the time constraints of the break; delay or abuse may lead to a Delay of Game infraction.
Việc đổi vị trí phải hoàn tất trong thời gian nghỉ cho phép; nếu kéo dài hoặc lạm dụng sẽ bị coi là chậm trễ trận đấu (Delay of Game).
⚙️ Gợi ý kỹ thuật: Có thể thêm cột “Shot Timer” (đồng hồ đếm 15s cho cú sút) và icon động cho trạng thái bóng.
🎨 23.8 – Visual Aids / Biểu tượng minh họa
Icon
Meaning (Ý nghĩa)
Color (Màu gợi ý)
⚽
Ball in play / Start
Xanh dương nhạt
🚫
Vi phạm dẫn đến cú phạt
Đỏ
🧤
Defender in position
Xám
🎯
Goal scored
Xanh lá
❌
Missed / Failed
Cam
⏱️
Shot timer (15s)
Trắng viền đen
💡 Có thể thêm animation mini foosball table minh họa vị trí bóng, tay cầm, và kết thúc cú sút.
🧩 23.9 – Summary Table / Tóm tắt nhanh
Situation (Tình huống)
Rule (Quy tắc áp dụng)
Penalty / Outcome (Xử lý)
Reset / Jarring lần 2 cùng ván
15.2 – Reset / 15.3 – Jarring
⚽ Penalty Shot cho đội bị hại
Chạm bóng khi không có quyền
13 – Reaching In
⚽ Penalty Shot
Hành vi phi thể thao nghiêm trọng
22 – Conduct Violation
⚽ Penalty Shot hoặc Forfeit
Cố tình làm gián đoạn đối thủ
15.1 – Distraction
⚽ Penalty Shot (theo trọng tài)
Phạm luật 3 lần sút phạt trong ván
23.6 – Penalty Shot Limit
🔴 Forfeit Game
✅ 23.10 – Key Takeaways / Ghi nhớ quan trọng
Mỗi cú Penalty Shot chỉ có 1 người sút và 1 người thủ.
Bóng được đặt tại thanh 3 (3-rod) của người sút.
Không được sút ngược, bóng dừng hoặc đi ra ngoài là kết thúc.
Sau cú sút, các đội có thể đổi vị trí lại như bình thường.
3 lần phạt trong 1 ván = mất ván (Forfeit Game).
Tieuvinhlong
Tên tôi là Nguyễn Đức Long, tôi là một chuyên gia trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin và từng có kinh nghiệm dạy Digital Marketing trong trường Cao Đẳng FPT Poly Technical.
Tôi từng đảm nhiệm vị trí lập trình nhúng cho camera tại công ty VP9.
Trong quá trình phát triển sự nghiệp của mình, tôi cũng là người sáng lập cộng đồng Foosball Vietnam từ năm 2015 cho đến nay đã thành lập công ty chuyên về môn thể thao và phân phối Bàn Bi Lắc (https://foosbalvietnam.com).
Đây không chỉ là một dự án kinh doanh, mà còn là đam mê của tôi, nơi tôi có cơ hội kết nối với cộng đồng yêu thích môn thể thao Bi Lắc và tạo ra những trải nghiệm độc đáo cho mọi người.
Tôi luôn đặt mục tiêu ứng dụng công nghệ và sự sáng tạo vào mọi dự án giúp tăng nâng suất lao động và tăng giá trị dự án.
Ngoài ra tôi còn triển khai các chiến dịch Digital Marketing phát triển cộng đồng đam mê Bi Lắc lớn nhất Việt Nam.
Sứ mệnh của tôi là mang lại giá trị thực sự và động viên người khác để đạt được tiềm năng tối đa của họ thông qua ứng dụng công nghệ và sáng tạo trong công việc.
Rất hân hạnh được kết nối và chia sẻ thêm với mọi người về những kinh nghiệm và kiến thức mà tôi đã tích lũy được.
Cảm ơn đã dành thời gian để biết thêm về tôi.
Trân trọng,
Nguyễn Đức Long - 0986032023