Views: 0

4.8/5 - (99 bình chọn)

 

ITSF Rules of Table SoccerStandard Matchplay Rules
ITSF Rules of Table Soccer
Standard Matchplay Rules

 

Download bản gốc:  ITSF Rules of Table Soccer Standard Matchplay Rules

📘 PHẦN 1 – INTRODUCTION (GIỚI THIỆU)

(Từ trang 4–5 của tài liệu “ITSF Standard Matchplay Rules – Version 2.0, December 2023”)


1.1 Background – Bối cảnh

English:
The Standard Matchplay Rules (SMR) represent a significant shift in the way that the rules of table soccer, or foosball, are imagined and presented.
The project was born from a recognition that the 2016 ITSF rulebook was showing its age. Over time, successive changes made the document complex and inconsistent, so a refresh was needed.
To address this, a new framework was created. The SMR introduced consistent terminology and structure for describing matchplay and its rules.

SMR Version 1.0 was the first step, serving as a direct translation of the 2016 rulebook without changing any rules. Feedback and corrections led to SMR 1.1.
Now, with Version 2.0, the SMR is stable enough to introduce official rule changes.

Tiếng Việt:
Bộ Luật Thi Đấu Chuẩn (Standard Matchplay Rules – SMR) đánh dấu một bước tiến lớn trong cách thức hệ thống hóa và trình bày luật của môn bi lắc (foosball).
Dự án này được khởi xướng khi nhận thấy bộ luật ITSF năm 2016 đã trở nên lỗi thời. Qua nhiều lần sửa đổi, nội dung trở nên phức tạp và thiếu nhất quán, vì vậy cần một phiên bản hiện đại, dễ hiểu hơn.
Để giải quyết vấn đề đó, SMR được xây dựng với hệ thống thuật ngữ thống nhấtcấu trúc rõ ràng cho việc mô tả các quy trình và quy tắc thi đấu.

Phiên bản SMR 1.0 là bản đầu tiên, được xem như bản “dịch lại” từ luật năm 2016 mà không thay đổi luật nào. Sau đó, phiên bản 1.1 được cập nhật để chỉnh sửa và làm rõ hơn dựa trên phản hồi.
Đến nay, phiên bản 2.0 là bản đầu tiên chính thức đưa vào các thay đổi về luật thi đấu.


1.2 Philosophy – Triết lý

English:
The foundation of SMR lies in a set of well-defined terms consistently used throughout. This helps the rules remain both precise and concise, while minimizing ambiguity and contradictions.

The SMR approach is designed to make it easier to:

  • Interpret rules and referee matches.

  • Translate accurately into other languages.

  • Create specialized ITSF rulebooks for other competition formats.

  • Standardize foosball terminology internationally.

Tiếng Việt:
Nền tảng của SMR dựa trên một hệ thống khái niệm và định nghĩa chuẩn hóa, được sử dụng nhất quán xuyên suốt tài liệu. Điều này giúp luật vừa chính xác, vừa ngắn gọn, đồng thời giảm tối đa sự mơ hồ hay mâu thuẫn.

Cách tiếp cận của SMR hướng đến việc:

  • Giúp trọng tài và người chơi hiểu luật dễ hơn.

  • Hỗ trợ dịch thuật chính xác sang nhiều ngôn ngữ.

  • Tạo tiền đề cho các bộ luật riêng của ITSF cho từng thể thức thi đấu khác nhau.

  • Chuẩn hóa thuật ngữ chuyên môn trong môn bi lắc trên toàn thế giới.


1.3 Document Structure – Cấu trúc tài liệu

English:
Italicized words or phrases indicate defined terms, collected in the Definitions section.
Each section typically starts with what players can or must do, followed by proscriptive rules describing what players must not do and their corresponding penalties.

Rules and penalties are named, not numbered, and detailed penalty procedures are listed in a separate Penalties section.
Some rules include interpretations – not formal rules, but guidance for handling common or edge cases.

Tiếng Việt:
Các từ hoặc cụm từ in nghiêng là các thuật ngữ đã được định nghĩa, được tập hợp trong phần Định nghĩa (Definitions).
Mỗi phần thường bắt đầu bằng việc mô tả những gì người chơi được phép hoặc phải làm, tiếp theo là những điều bị cấmhình phạt tương ứng.

Các luật và hình phạt được đặt tên riêng, không đánh số, và quy trình xử lý vi phạm được trình bày trong phần Hình phạt (Penalties).
Một số điều khoản có phần diễn giải (interpretation) — không phải luật chính thức, nhưng dùng để hướng dẫn cách xử lý các tình huống thường gặp hoặc đặc biệt.


1.4 Interpretation of Rules – Giải thích và áp dụng luật

English:
If any ambiguity or conflict is found, use the following process:

  1. The English version takes precedence.

  2. Assume the rules are complete even by omission.

  3. Refer to interpretations.

  4. Request clarification from the ITSF Rules Commission.

Tiếng Việt:
Nếu có mâu thuẫn hoặc điểm chưa rõ trong luật, hãy xử lý theo thứ tự sau:

  1. Bản tiếng Anh là bản chính và được ưu tiên.

  2. Giả định luật là đầy đủ, ngay cả khi không nêu chi tiết.

  3. Tham khảo phần diễn giải (Interpretation).

  4. Yêu cầu Ủy ban Luật của ITSF đưa ra giải thích chính thức nếu cần.


1.5 Scope – Phạm vi áp dụng

English:
These rules define the ITSF Standard Matchplay Rules for table soccer (foosball), covering standard singles and doubles matches played on one table.
They do not include all tournament management aspects such as conduct, substance use, or dress code.

Tiếng Việt:
Tài liệu này quy định Luật thi đấu chuẩn ITSF cho bộ môn bi lắc, áp dụng cho các trận đơn và đôi tiêu chuẩn trên cùng một bàn.
SMR chỉ quy định cách thức thi đấu — không bao gồm các quy định khác như tổ chức giải, quy tắc ứng xử, sử dụng chất kích thích hoặc trang phục.

PHẦN 2 – DEFINITIONS (CÁC ĐỊNH NGHĨA)

English Term / Definition Tiếng Việt – Giải thích
Active play – Periods of live play when the ball is under active possession or moving between rods. Chơi chủ động – Khoảng thời gian bóng đang trong quyền kiểm soát hoặc di chuyển giữa các thanh điều khiển.
Active possession – A period of active play during which the ball is reachable from a specific rod. Kiểm soát chủ động – Thời gian mà bóng có thể chạm tới được từ một thanh điều khiển nhất định.
Adjusted ball – Moving the ball laterally in both directions during a single contact with a figure. Bóng điều chỉnh – Di chuyển bóng qua lại theo chiều ngang trong cùng một lần chạm bằng cầu thủ (figure).
Ball off table – When the ball leaves the playfield and touches anything outside the table. Bóng ra ngoài bàn – Khi bóng rời khỏi khu vực chơi và chạm vào vật bên ngoài bàn.
Ball supply – The set of balls agreed to be used for the entire match. Bộ bóng thi đấu – Tập hợp các quả bóng được thống nhất sử dụng trong suốt trận đấu.
Between games – Pause after a game-ending goal. Giữa các ván – Thời gian nghỉ sau khi một ván đấu kết thúc.
Between points – Pause after a non game-ending goal. Giữa các điểm – Thời gian nghỉ giữa hai bàn thắng trong cùng một ván.
Break – Any pause, dead ball, or interruption in play. Tạm dừng – Bao gồm mọi khoảng dừng, bóng chết hoặc gián đoạn trong trận đấu.
Bump – A light contact of a rod with the wall. Chạm nhẹ (Bump) – Khi thanh điều khiển va nhẹ vào tường bàn.
Cabinet – The outer structure of the table enclosing the playfield. Khung bàn (Cabinet) – Phần thân bàn bao quanh khu vực chơi.
Clash – Any contact between a player’s body and an opponent’s rod. Va chạm (Clash) – Khi cơ thể người chơi chạm vào thanh của đối phương.
Contact – When the ball touches a figure or any internal part of a rod. Chạm bóng – Khi bóng tiếp xúc với cầu thủ hoặc phần bên trong của thanh điều khiển.
Contact spin – Rotation of a rod more than 360° before or after hitting the ball. Quay thanh quá mức – Khi thanh điều khiển xoay hơn 360° trước hoặc sau khi chạm bóng.
Controlled possession – Possession where the ball is stably under control. Kiểm soát ổn định – Khi bóng được giữ chắc và không di chuyển ngoài ý muốn.
Controlled transition – A deliberate move transferring the ball between rods of the same team. Chuyển bóng có kiểm soát – Pha chuyển bóng có chủ đích giữa các thanh cùng đội.
Current location – Where the ball currently is (under possession, dead, off table, or in goal). Vị trí hiện tại của bóng – Bao gồm các trạng thái: đang được giữ, bóng chết, ra ngoài hoặc đã vào lưới.
Dead ball – A stationary ball not reachable by any rod. Bóng chết – Bóng đứng yên và không thể chạm tới bởi bất kỳ thanh nào.
Defensive team – The team not in possession of the ball. Đội phòng thủ – Đội không kiểm soát bóng ở thời điểm đó.
Direct-pass – A pass without touching the opponent’s rod. Chuyền trực tiếp – Chuyền bóng mà không chạm vào thanh của đối phương.
Disruption – A stoppage not caused by players or referee (e.g., table failure). Gián đoạn ngoài ý muốn – Dừng trận do yếu tố khách quan như hỏng bàn, ánh sáng, vật thể rơi vào sân.
Distraction – Any action diverting opponent’s attention during play. Gây mất tập trung – Hành vi khiến đối thủ mất chú ý trong lúc bóng đang lăn.
Figure – A player piece attached to a rod used to hit the ball. Cầu thủ (Figure) – Mô hình người gắn trên thanh điều khiển, dùng để đánh bóng.
Flex – Bending a rod by applying side pressure. Uốn thanh (Flex) – Bẻ cong thanh điều khiển bằng lực ngang.
Freed ball – A reachable ball far enough from the wall to fit a figure between. Bóng tự do – Bóng có khoảng cách đủ để cầu thủ xen vào giữa và chạm bóng.
Game – Ends when one team reaches the required number of points. Ván đấu – Kết thúc khi một đội đạt số điểm quy định.
Goalie rod – The rod closest to the goal, including both goalkeeper and 2-rod area. Thanh thủ môn – Thanh gần khung thành nhất, bao gồm cả thanh 2 và thủ môn.
Head referee – Main official overseeing the tournament. Trọng tài trưởng – Người điều hành và giám sát toàn bộ giải đấu.
Held ball – A stopped ball being held under control. Bóng giữ – Bóng dừng và đang được cầu thủ giữ chặt.
Implicit possession – The rod designated to restart play after certain stoppages. Kiểm soát ngầm định – Thanh sẽ được giao bóng khi khởi động lại sau tình huống tạm dừng.
Infraction interrupt – A brief pause to process a rule violation. Ngắt do phạm luật – Khoảng dừng ngắn để xử lý lỗi vi phạm.
Initial flip – Coin toss determining first kick-off or table side. Tung xu ban đầu – Quy trình xác định đội giao bóng trước hoặc chọn bên bàn.
Interrupt – Exceptional break (e.g., rule issue, player request). Ngắt quãng – Tạm dừng đặc biệt do yêu cầu hoặc sự cố.
Jar – Any shake, slam, or movement impairing opponent’s control. Rung bàn (Jar) – Rung, va hoặc dịch chuyển bàn làm đối thủ mất kiểm soát bóng.
Kick-off – Restart at the central 5-rod figure by the team that conceded the previous goal. Giao bóng (Kick-off) – Thực hiện tại thanh 5 trung tâm của đội vừa bị thủng lưới.
Match – Ends when one team wins the required number of games. Trận đấu – Kết thúc khi một đội thắng số ván quy định.
Medical break – Official pause for injury or illness recovery. Tạm dừng y tế – Khoảng nghỉ được trọng tài cho phép khi người chơi bị chấn thương.
Move – Any contact causing the ball to move or change speed/direction. Di chuyển bóng – Mọi cú chạm khiến bóng đổi hướng hoặc tốc độ.
Offensive team – The team currently possessing the ball. Đội tấn công – Đội đang giữ quyền kiểm soát bóng.
Opening sequence – The initial contacts required to legally start play. Chuỗi khởi đầu – Các cú chạm bắt buộc để bắt đầu lượt chơi hợp lệ.
Pass – Controlled transition from one rod to another within the same team. Chuyền bóng – Di chuyển bóng có kiểm soát giữa các thanh của cùng đội.
Pause – A time-limited break (timeout, between points, or between games). Khoảng nghỉ – Thời gian dừng có giới hạn như timeout hoặc giữa các điểm.
Pinned ball – A ball pressed and held against the playfield or wall. Bóng kẹp – Bóng bị ép chặt vào mặt bàn hoặc tường bởi cầu thủ.
Player – A person participating for one of the two teams. Người chơi – Thành viên của một trong hai đội thi đấu.
Playfield – The surface inside the table where the ball rolls. Mặt sân – Bề mặt trong bàn nơi bóng di chuyển.
Points target – Number of goals needed to win a game. Mục tiêu điểm – Số bàn thắng cần đạt để thắng một ván.
Possession clock – Timer measuring the duration of each possession. Đồng hồ kiểm soát bóng – Dụng cụ đo thời gian giữ bóng trên một thanh.
Precarious ball – A stopped ball dangerously close to the goal. Bóng nguy hiểm – Bóng dừng ở vị trí cận thành, dễ ghi bàn.
Ready protocol – The “Ready?” / “Ready!” sequence before resuming play. Nghi thức sẵn sàng – Câu hỏi “Ready?” và trả lời “Ready!” trước khi giao bóng.
Reset – A shake or bump from the defender that disturbs ball control. Làm rung (Reset) – Hành động của đội phòng thủ khiến đội tấn công mất kiểm soát bóng.
Restart – Process of retrieving and positioning the ball before play begins. Khởi động lại – Quá trình lấy và đặt bóng đúng vị trí trước khi bắt đầu lượt mới.
Rod – One of the table’s control bars (goalie, 2, 5, or 3-rod). Thanh điều khiển – Một trong các thanh: thủ môn, 2, 5 hoặc 3.
Spectator – Anyone watching but not playing or officiating. Khán giả – Người quan sát trận đấu, không tham gia thi đấu hay trọng tài.
Time-out – 30-second pause allowing players to discuss or rest. Thời gian tạm dừng (Time-out) – 30 giây cho phép người chơi nghỉ hoặc bàn chiến thuật.
Transition – Movement that transfers the ball from one rod to another. Chuyển bóng – Hành động đưa bóng từ thanh này sang thanh khác.
Tournament director – Person managing tournament administration. Giám đốc giải đấu – Người phụ trách tổ chức và quản lý giải.
Wall contact – When the ball touches the side wall during play. Chạm tường – Khi bóng chạm vào tường bàn trong quá trình thi đấu.

⚙️ PHẦN 3 – MATCH STRUCTURE (CẤU TRÚC TRẬN ĐẤU)


English Tiếng Việt
Match Structure Cấu trúc trận đấu
In standard singles and standard doubles, a match consists of a preliminary process called a Prelude, followed by one or more Games separated by a pause between games. Trong thi đấu đơn chuẩn (standard singles)thi đấu đôi chuẩn (standard doubles), một trận đấu bao gồm phần mở đầu (Prelude), sau đó là một hoặc nhiều ván đấu (Games), được ngắt quãng bởi khoảng nghỉ giữa các ván.
Each game consists of periods of active play punctuated by breaks. Mỗi ván đấu bao gồm các giai đoạn chơi chủ động (active play) xen kẽ với các khoảng tạm dừng (breaks).
Active play resumes by putting the ball back into play with a restart, followed by an opening sequence. Sau mỗi lần tạm dừng, chơi chủ động được tiếp tục bằng việc đưa bóng vào cuộc (restart), sau đó là chuỗi khởi đầu (opening sequence).
Active play consists of time-limited periods when the ball is reachable by a rod (called active possessions) and periods not under time control when the ball is moving between rods. Giai đoạn chơi chủ động bao gồm các khoảng thời gian có giới hạn khi bóng có thể được chạm bởi một thanh (gọi là kiểm soát chủ động – active possession) và các khoảng không bị giới hạn thời gian khi bóng đang di chuyển giữa các thanh.
The possession clock applies only when the ball is reachable by a rod. When the ball moves freely between rods, no time control is applied. Đồng hồ kiểm soát bóng (possession clock) chỉ được tính khi bóng có thể chạm tới bởi một thanh. Khi bóng di chuyển tự do giữa các thanh, thời gian không bị giới hạn.
A match is won when one team reaches the required game target (number of games won). Each game ends when one team reaches the points target (number of goals). Một trận đấu được xem là thắng khi một đội đạt mục tiêu số ván thắng (game target). Mỗi ván đấu kết thúc khi một đội đạt mục tiêu điểm (points target) – tức là ghi đủ số bàn thắng quy định.
Example: In a “best of 5” format, the first team to win 3 games wins the match. Each game might be played to 5 goals (points target = 5). Ví dụ: Trong thể thức “best of 5” (5 ván thắng 3), đội nào thắng 3 ván trước sẽ thắng trận. Mỗi ván có thể chơi đến 5 bàn thắng (mục tiêu điểm = 5).
The flow of a match follows a predictable rhythm: Prelude → Game → Break → Next Game → Final Result. Trình tự một trận đấu diễn ra theo nhịp cố định: Mở đầu → Ván đấu → Nghỉ giữa ván → Ván tiếp theo → Kết quả cuối cùng.

💡 Tóm tắt trực quan (Visual Summary)

Giai đoạn Tên tiếng Anh Mô tả ngắn gọn
1️⃣ Mở đầu Prelude Xác định đội giao bóng, chọn bên bàn, kiểm tra bàn và bóng.
2️⃣ Thi đấu Game Ghi điểm bằng cách đưa bóng vào khung thành đối phương.
3️⃣ Tạm dừng Breaks / Pauses Bao gồm “giữa điểm”, “giữa ván”, hoặc “time-out”.
4️⃣ Tiếp tục Restart / Opening Sequence Đưa bóng trở lại bàn và bắt đầu chuỗi chạm hợp lệ.
5️⃣ Kết thúc End of Match Khi một đội đạt đủ số ván thắng theo quy định.

⚙️ PHẦN 4 – THE PRELUDE (PHẦN MỞ ĐẦU)

🎯 Tổng quan

English Tiếng Việt
The Prelude is a preliminary process that takes place before the first game of a match. It establishes all the conditions required to begin play. Phần mở đầu (Prelude) là quá trình chuẩn bị trước khi bắt đầu ván đầu tiên của trận đấu. Đây là giai đoạn thiết lập toàn bộ điều kiện cần thiết để bắt đầu thi đấu.
It includes coin toss, choosing table sides, deciding playing positions, agreeing on the ball supply, and confirming readiness to start. Bao gồm việc tung đồng xu, chọn bên bàn, xác định vị trí người chơi, thống nhất bộ bóng thi đấu và xác nhận sẵn sàng.
The prelude ends when the player in possession asks “Ready?”, signaling that all matchplay rules are now in effect. Phần mở đầu kết thúc khi người giữ bóng hỏi “Ready?” – đây là tín hiệu kích hoạt toàn bộ luật thi đấu chính thức.

🪙 4.1 – The Sequence of the Prelude / Trình tự thực hiện phần mở đầu

Step (Bước) English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
1️⃣ Initial Flip (Coin Toss) A coin toss is conducted between one player from each team. The winner chooses either (a) to take the first kick-off, or (b) to pick the table side. Một người đại diện mỗi đội tung đồng xu. Người thắng có quyền (a) chọn giao bóng trước (kick-off), hoặc (b) chọn bên bàn.
2️⃣ Choose Remaining Option The losing team automatically takes the remaining option. Đội thua trong lượt tung xu sẽ nhận quyền còn lại.
3️⃣ Adopt Table Sides The team choosing the table side must now occupy it. Both teams move to their designated sides. Đội chọn bên bàn phải đứng đúng vị trí đã chọn. Hai đội sau đó ổn định ở hai bên tương ứng.
4️⃣ Assign Playing Positions (for Doubles) In standard doubles, the team that takes the first kick-off must first declare who controls which rods: one controls the goalie + 2-rod, the other controls 5-rod + 3-rod. Trong thi đấu đôi chuẩn, đội giao bóng trước phải xác định ai sẽ điều khiển thanh thủ môn + thanh 2, và ai điều khiển thanh 5 + thanh 3.
5️⃣ Practice & Table Check Either team may briefly practice to test the table’s condition, levelness, and ball behavior. Cả hai đội đều có thể thử bàn: kiểm tra độ phẳng, độ nảy của bóng, hoặc tình trạng bàn trong thời gian ngắn.
6️⃣ Routine or Table Maintenance Routine maintenance (wiping rods, testing handles) may be done. For any defects, a table maintenance request can be made before play begins. Có thể vệ sinh hoặc kiểm tra bàn nhẹ trước trận. Nếu phát hiện hư hỏng, người chơi có quyền yêu cầu bảo trì bàn trước khi bắt đầu thi đấu.
7️⃣ Request Referee (Optional) Either team may request a referee during the prelude. Bất kỳ đội nào cũng có thể yêu cầu trọng tài trong giai đoạn này.
8️⃣ Confirm Readiness Both teams must agree that they are ready. The player with the kick-off initiates the Ready Protocol. Hai đội cần xác nhận đã sẵn sàng. Người có quyền giao bóng đầu tiên bắt đầu nghi thức “Ready Protocol”.

4.2 – Ball Supply (Bộ bóng thi đấu)

English Tiếng Việt
During the prelude, players must agree on the set of balls to be used for the entire match. If they disagree, new balls must be used. Trong phần mở đầu, hai đội phải thống nhất bộ bóng dùng cho toàn bộ trận đấu. Nếu không thống nhất được, phải thay bằng bộ bóng mới.
This agreed set is called the Ball Supply. No ball may be added or removed from it without permission once the match has started. Bộ bóng được thống nhất này gọi là Ball Supply (bộ bóng thi đấu). Sau khi trận đấu bắt đầu, không được tự ý thêm hoặc bỏ bóng khỏi bộ này nếu không có sự cho phép.
The player with the kick-off chooses which ball from the supply will be used first. Người giao bóng đầu tiên được quyền chọn quả bóng sẽ sử dụng trong lượt đầu.
Once the Ready Protocol begins, any ball exchange requires permission during a restart or break. Khi nghi thức “Ready Protocol” bắt đầu, mọi việc đổi bóng đều cần được cho phép và chỉ có thể thực hiện trong restart hoặc khoảng nghỉ.

⚠️ 4.3 – Rules and Penalties Related to the Ball Supply / Quy tắc và hình phạt liên quan đến bộ bóng

Rule Name English Description Tiếng Việt – Giải thích và hình phạt
Ball Exchange A player must not exchange the ball in play with another from the supply without permission. Không được tự ý đổi bóng đang thi đấu bằng bóng khác trong bộ bóng nếu không được phép. → Hình phạt: Trọng tài quyết định, có thể bị phạt Penalty Shot (cú phạt đền).
Ball Supply Change A player must not add or remove a ball from the official supply without permission. Không được tự ý thêm hoặc rút bóng khỏi bộ bóng chính thức. → Hình phạt: Do trọng tài quyết định, có thể bị Penalty Shot.
Ball Replacement Request Declined If a player requests to replace the ball and the referee deems the ball fit for play, the request is denied and the team is penalized. Nếu người chơi yêu cầu thay bóng nhưng trọng tài xác định bóng vẫn hợp lệ, yêu cầu bị từ chối và đội đó bị phạt. → Hình phạt: Mất 1 Time-out (Charged Time-out).

🕐 4.4 – Time and Conduct Regulations / Quy định về thời gian và ứng xử

English Tiếng Việt
Players must complete the prelude promptly; unnecessary delays are prohibited. Người chơi phải hoàn thành phần mở đầu nhanh chóng, không được kéo dài thời gian vô lý.
Time-outs are not allowed during the prelude. Không được sử dụng time-out trong giai đoạn mở đầu.
A referee may issue conduct violations during the prelude if players act improperly. Trọng tài có quyền phạt vi phạm hành vi (conduct violation) nếu người chơi cư xử không đúng trong giai đoạn này.

Tóm tắt nhanh (Quick Summary)

Giai đoạn Nội dung chính Thời điểm áp dụng
🎲 Tung xu (Coin Toss) Xác định đội giao bóng hoặc chọn bên bàn. Trước khi thi đấu.
🧭 Chọn vị trí Đội chọn bàn ổn định vị trí thi đấu (Goalie/Forward). Ngay sau tung xu.
🧹 Kiểm tra bàn Thử bóng, kiểm tra mặt bàn, tay cầm, độ cân bằng. Trong thời gian chuẩn bị.
⚽ Thống nhất bóng (Ball Supply) Thống nhất bộ bóng sử dụng toàn trận. Trước khi bắt đầu ván đầu tiên.
🔔 Nghi thức “Ready?” – “Ready!” Xác nhận hai đội sẵn sàng, bắt đầu thi đấu chính thức. Khi bắt đầu giao bóng đầu tiên.

⚙️ PHẦN 5 – PUTTING THE BALL INTO PLAY (ĐƯA BÓNG VÀO CUỘC)

5.1 – Overview / Tổng quan

English Tiếng Việt
The match begins with a kick-off from the central 5-rod figure by the team that won the initial flip. Trận đấu bắt đầu bằng cú giao bóng (kick-off) từ thanh 5 trung tâm của đội thắng trong lượt tung xu ban đầu.
Each subsequent kick-off is performed by the team that conceded the previous goal. Sau mỗi bàn thắng, đội bị ghi bàn sẽ là đội giao bóng lại.
The ball is also put into play after any break (pause, dead ball, ball off table, interrupt). Bóng cũng được đưa lại vào cuộc sau bất kỳ khoảng tạm dừng nào như bóng chết, bóng ra ngoài hoặc ngắt quãng.
Every restart follows the same two-step process: RestartOpening Sequence. Mỗi lần đưa bóng vào cuộc đều tuân theo hai bước: Restart (khởi động lại)Opening Sequence (chuỗi khởi đầu).

🕹️ 5.1 – Restart (Khởi động lại)

 

English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
The Restart is the process immediately after a break, the prelude, or when the referee calls “Play!”. Restart là quá trình bắt đầu lại trận đấu ngay sau phần mở đầu, sau một lần tạm dừng hoặc khi trọng tài hô “Play!”.
It consists of: retrieving the ball, positioning it at the restart location, and initiating the Ready Protocol. Bao gồm: lấy bóng, đặt bóng đúng vị trí quy định, và bắt đầu nghi thức “Ready?”.
During a restart, players are under time control (3 seconds per stage). Trong quá trình khởi động lại, người chơi bị giới hạn thời gian – tối đa 3 giây cho mỗi bước.
Any delay is subject to the Delay of Game rule. Nếu chậm trễ, người chơi có thể bị phạt theo luật Trì hoãn trận đấu (Delay of Game).

📍 5.1.1 – Retrieve and Position the Ball (Lấy và đặt bóng)

Event Legal Restart Location (Vị trí hợp lệ để khởi động lại)
Start of match or point scored Kick-off (thanh 5 trung tâm của đội giao bóng)
Dead ball between 5-rods Kick-off
Dead ball behind a 5-rod Any figure on the nearest goalie rod (thanh thủ môn gần nhất)
Ball off table Any figure on the relevant goalie rod
5-rod Possession Award Central 5-rod figure of non-offending team
Goalie rod Possession Award Any figure on the goalie rod of the non-offending team
Team chooses “Continue” option after a penalty Current ball location
Team chooses “Restart” option after a penalty Location where the infraction occurred
Penalty Shot Any figure on the 3-rod of the non-offending team

Tiếng Việt tóm tắt:
→ Tùy vào tình huống, bóng sẽ được đặt tại vị trí hợp lệ khác nhau. Ví dụ:

  • Nếu bóng chết giữa hai thanh 5 → giao lại từ kick-off.

  • Nếu bóng ra ngoài → đặt lại ở thanh thủ môn của đội không phạm lỗi.

  • Nếu là cú phạt đền (Penalty Shot) → bắt đầu từ thanh 3 của đội không phạm lỗi.


🔔 5.1.2 – Ready Protocol (Nghi thức “Sẵn sàng”)

English Tiếng Việt
The Ready Protocol begins once all players are at the table and in control of their rods. Nghi thức “Ready” bắt đầu khi tất cả người chơi đã sẵn sàng và giữ tay trên thanh điều khiển.
The player putting the ball into play asks, “Ready?” Người giao bóng hỏi đối thủ: “Ready?” (Sẵn sàng chưa?)
The opposing player (or team) must respond, “Ready!” Đối thủ trả lời: “Ready!” (Sẵn sàng!)
In doubles, the defending player may check with their partner before replying. Trong thi đấu đôi, người phòng thủ có thể trao đổi nhanh với đồng đội trước khi trả lời.
The Ready Protocol ends when the player with possession moves the ball to start the Opening Sequence. Nghi thức kết thúc khi người giữ bóng di chuyển bóng lần đầu tiên để bắt đầu chuỗi mở đầu (Opening Sequence).

🌀 5.2 – Opening Sequence (Chuỗi mở đầu)

 

English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
After “Ready!”, the player must complete the Opening Sequence before legally transitioning the ball. Sau khi nghe “Ready!”, người chơi phải hoàn thành chuỗi khởi đầu trước khi được phép chuyền bóng hợp lệ.
The sequence must include, in order: 1️⃣ a move by the restart figure → 2️⃣ a contact by the possession clock figure → 3️⃣ a contact by another figure (not the possession clock figure). Trình tự gồm 3 bước: 1️⃣ Di chuyển bóng bằng cầu thủ khởi động → 2️⃣ Chạm bóng bởi cầu thủ kích hoạt đồng hồ kiểm soát → 3️⃣ Thêm một lần chạm bởi cầu thủ khác.
Only after completing this sequence can the ball be transitioned (passed or shot). Chỉ sau khi hoàn tất ba bước trên, người chơi mới được chuyển bóng hoặc sút bóng hợp lệ.
On the 5-rod, the wall contact count starts only after the first possession clock contact. Trên thanh 5, số lần chạm tường (wall contact count) chỉ được tính sau khi cầu thủ kích hoạt đồng hồ kiểm soát chạm bóng lần đầu.

🚫 5.3 – Rule Violations and Penalties / Các lỗi vi phạm và hình phạt

Rule Name English Description Tiếng Việt – Giải thích & Hình phạt
False Start After the “Ready?” prompt, the ball must not be moved before “Ready!” is given. Xuất phát sai: Không được di chuyển bóng trước khi nghe đối thủ trả lời “Ready!”.
Phạt:
• Lần đầu: Cảnh cáo (Warning) – cho cùng đội giao lại.
• Tái phạm: 5-rod Possession Award (trao quyền kiểm soát cho đối thủ tại thanh 5).
Wrong Figure During kick-off, the opening sequence must start from the correct central figure. Sử dụng sai cầu thủ: Phải bắt đầu chuỗi khởi đầu bằng cầu thủ trung tâm; nếu không, vi phạm.
Phạt:
• Lần đầu: Cảnh cáo.
• Tái phạm: 5-rod Possession Award.
Incomplete Opening Sequence Performing a transition before completing the required contacts. Chuỗi khởi đầu chưa hoàn tất: Chuyền hoặc sút bóng trước khi thực hiện đủ ba lần chạm quy định.
Phạt: 5-rod Possession Award.
Delay of Game Players have 3 seconds to complete each stage of the restart or opening sequence. Trì hoãn trận đấu: Người chơi có tối đa 3 giây cho mỗi bước (lấy bóng, hỏi Ready, trả lời Ready, chạm bóng).
Phạt:
• Lần đầu trong lượt: Cảnh cáo Delay of Game.
• Tái phạm trong cùng lượt: Charged Time-out (mất 1 lần Time-out).

⏱️ Time Management Table / Bảng quản lý thời gian

Stage Stage Ends When Max Duration
Retrieve and position the ball Ball positioned at restart location 3 seconds
“Ready?” prompt “Ready?” offered 3 seconds
“Ready!” response “Ready!” given 3 seconds
After “Ready!” First contact with possession clock figure 3 seconds
After Delay of Game Warning Next delay beyond 5 seconds Charged Time-out

Tóm tắt nhanh (Quick Summary)

Bước Tên Hành động chính Giới hạn thời gian
1️⃣ Retrieve & Position Lấy và đặt bóng đúng vị trí ≤ 3 giây
2️⃣ “Ready?” / “Ready!” Hỏi và xác nhận sẵn sàng ≤ 3 giây mỗi bên
3️⃣ Opening Sequence Di chuyển – chạm – chạm – chuyển ≤ 3 giây từ khi “Ready!”
⚠️ Vi phạm Delay, False Start, sai cầu thủ, chưa đủ chạm Cảnh cáo hoặc trao quyền kiểm soát thanh 5

 

 


⚙️ PHẦN 6 – POSSESSION (QUYỀN KIỂM SOÁT BÓNG)

6.1 – Concept of Possession / Khái niệm về quyền kiểm soát bóng

English Tiếng Việt
Possession determines which rod, and by extension which player or team, currently has control of the ball. Quyền kiểm soát bóng (Possession) cho biết thanh điều khiển, và theo đó là người chơi hoặc đội, đang kiểm soát bóng tại thời điểm đó.
There are three types of possession: Active Possession, Paused Possession, and Implicit Possession. Có ba loại quyền kiểm soát bóng: Kiểm soát chủ động (Active), Kiểm soát tạm dừng (Paused)Kiểm soát ngầm định (Implicit).
Active Possession begins when the ball is reachable by a rod during live play and ends when it is no longer reachable. Kiểm soát chủ động: Bắt đầu khi bóng có thể chạm bởi một thanh trong quá trình chơi, và kết thúc khi bóng không còn chạm tới được.
Paused Possession occurs when a player has control of the ball during a pause or interrupt. Kiểm soát tạm dừng: Khi người chơi giữ bóng trong lúc trận đấu đang tạm dừng (như giữa các điểm hoặc time-out).
Implicit Possession occurs when the ball is about to be given to a specific rod after a dead ball, goal, or infraction. Kiểm soát ngầm định: Khi bóng sắp được giao lại cho một thanh cụ thể sau tình huống bóng chết, ghi bàn hoặc phạm lỗi.

⏱️ 6.2 – Time Limits by Rod / Giới hạn thời gian giữ bóng theo từng thanh

Rod (Thanh) Maximum Duration (Thời gian tối đa) Penalty (Hình phạt khi vượt quá)
3-rod (Thanh tấn công – Attack rod) 15 seconds Goalie rod Possession Award (trao quyền bóng cho đối thủ ở thanh thủ môn)
5-rod (Thanh trung tuyến – Midfield rod) 10 seconds 5-rod Possession Award (trao bóng cho đối thủ ở thanh 5 trung tâm)
Goalie rods (Thanh thủ môn và thanh 2) 15 seconds 5-rod Possession Award (trao bóng cho đối thủ ở thanh 5 trung tâm)

Giải thích:

  • Đồng hồ thời gian bắt đầu khi bóng trở nên reachable (chạm được).

  • Nếu người chơi giữ bóng quá thời gian quy định mà chưa chuyền hoặc sút, họ mất quyền kiểm soát.

  • Trong trận có trọng tài, trọng tài sẽ bấm giờ và thông báo khi hết thời gian.

  • Nếu không có trọng tài, người chơi có quyền tạm dừng trận để yêu cầu trọng tài giám sát thời gian.


🧭 Special Case: Spinning Ball Behind the 2-Rod

English Tiếng Việt
If a spinning ball becomes unreachable behind the 2-rod, the possession clock is suspended until the ball becomes reachable again or is declared dead. Nếu bóng đang quay tròn (spinning) mà rơi vào vị trí phía sau thanh 2 và không thể chạm tới, đồng hồ thời gian sẽ tạm dừng cho đến khi bóng có thể chạm lại hoặc bị tuyên bố là bóng chết (dead ball).

🚨 6.3 – Rule Infractions & Penalties / Các vi phạm liên quan đến quyền kiểm soát bóng

Rule Name English Description Tiếng Việt – Giải thích & Hình phạt
Time Limit on 3-Rod A single active possession on the 3-rod must not exceed 15 seconds. Giới hạn thời gian trên thanh 3: Người chơi không được giữ bóng trên thanh 3 quá 15 giây.
Phạt: Trao bóng cho đối thủ ở thanh thủ môn (Goalie rod).
Time Limit on 5-Rod A single active possession on the 5-rod must not exceed 10 seconds. Giới hạn thời gian trên thanh 5: Không được giữ bóng trên thanh 5 quá 10 giây.
Phạt: Trao bóng cho đối thủ tại thanh 5 trung tâm.
Time Limit on Goalie Rods A single active possession on the goalie rods must not exceed 15 seconds. Giới hạn thời gian trên thanh thủ môn: Không được giữ bóng quá 15 giây trên các thanh thủ môn (goalie hoặc 2-rod).
Phạt: 5-rod Possession Award – đối thủ nhận bóng ở thanh 5.

🧩 6.4 – Relinquishing Possession of a Precarious Ball / Từ bỏ bóng nguy hiểm

English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
A Precarious Ball is a stopped ball located dangerously close to the goal — e.g. hanging over the goal line or pinned on the edge of the goal. Bóng nguy hiểm (Precarious Ball) là bóng dừng ở vị trí rất gần khung thành, như bóng nằm sát mép vạch hoặc bị ép lên thành khung.
A player holding such a ball on the goalie rod may choose to relinquish possession to the opposing team’s 5-rod before the 15-second time expires. Người giữ bóng nguy hiểm ở thanh thủ môn được phép từ bỏ quyền kiểm soát bóng và trao quyền cho đối thủ ở thanh 5 trước khi hết thời gian.
To do so, the player must call a Player Interrupt and declare their intention to relinquish. Để thực hiện, người chơi cần tạm dừng (Player Interrupt)thông báo rõ ràng ý định từ bỏ bóng.
If the ball meets the criteria of “precarious,” consent to reach into the playing area is implicitly granted. Nếu bóng thực sự ở vị trí “nguy hiểm”, người chơi được ngầm cho phép đưa tay vào bàn để lấy bóng ra.
The ball is then retrieved and placed at the opponent’s central 5-rod figure for a restart. Bóng sẽ được nhặt lên và đặt lại tại thanh 5 trung tâm của đội đối phương để khởi động lại trận đấu.
If the ball drops into the goal after the player legally declared relinquishment, the goal does not count. Nếu bóng rơi vào khung thành sau khi người chơi đã tuyên bố từ bỏ bóng hợp lệ, bàn thắng không được công nhận.
If the player declares relinquishment on a moving ball, it is considered a Distraction (illegal action). Nếu người chơi tuyên bố từ bỏ khi bóng còn đang di chuyển, hành động đó bị xem là Gây mất tập trung (Distraction) và đội đối phương có quyền chọn tiếp tục hoặc nhận bóng ở thanh 5.

⚖️ 6.5 – Summary Table / Bảng tóm tắt tổng hợp

Situation (Tình huống) Giới hạn thời gian Hành động hợp lệ Hình phạt khi vi phạm
Giữ bóng trên thanh 3 (tấn công) 15 giây Sút, chuyền hoặc chuyển bóng Trao bóng cho đối thủ ở thanh thủ môn
Giữ bóng trên thanh 5 (trung tuyến) 10 giây Chuyền hoặc chuyển bóng lên Trao bóng cho đối thủ ở thanh 5
Giữ bóng trên thanh thủ môn hoặc 2 15 giây Chuyền lên hoặc từ bỏ bóng nguy hiểm Trao bóng cho đối thủ ở thanh 5
Bóng nguy hiểm gần khung Trong 15 giây Có thể từ bỏ bóng cho đối thủ (Player Interrupt) Nếu không báo và để lọt bàn: bàn thắng tính hợp lệ
Tuyên bố từ bỏ khi bóng đang di chuyển Bị coi là vi phạm gây xao nhãng Đội kia chọn tiếp tục hoặc nhận bóng ở thanh 5

🕒 PHẦN 7 – BREAKS IN PLAY (CÁC KHOẢNG TẠM DỪNG TRONG TRẬN ĐẤU)


🎯 7.1 – Overview / Tổng quan

English Tiếng Việt
A Break is any temporary suspension of active play. Khoảng tạm dừng (Break) là bất kỳ giai đoạn nào tạm dừng việc chơi bóng chủ động.
There are several types of breaks: Pauses, Dead Ball, Ball off Table, and Interrupts. Có nhiều loại tạm dừng khác nhau: Tạm nghỉ (Pauses), Bóng chết (Dead Ball), Bóng ra ngoài bàn (Ball off Table)Ngắt quãng (Interrupts).
Pauses are time-limited, while some other breaks (like interrupts) are not. Các khoảng nghỉ có giới hạn thời gian, trong khi một số khác (như ngắt quãng) thì không.
When a referee announces “Play!”, the restart process must begin immediately. Khi trọng tài hô “Play!”, người chơi phải bắt đầu lại trận đấu ngay lập tức theo quy trình restart.

⏸️ 7.1 – Pauses (Các khoảng nghỉ có giới hạn thời gian)

Type When It Begins Maximum Duration Example / Notes
Between Points A goal is scored that does not end the game. 5 seconds Được dùng để đổi vị trí hoặc gọi time-out.
Between Games A goal is scored that ends the game. 90 seconds Có thể đổi bên bàn, tập nhẹ, hoặc thay tay cầm.
Time-out A player calls “Time-out”. 30 seconds Mỗi đội có 2 lần time-out mỗi ván.

Tiếng Việt tóm tắt:

  • “Between Points”: nghỉ ngắn giữa hai bàn thắng trong cùng một ván.

  • “Between Games”: nghỉ dài giữa hai ván đấu.

  • “Time-out”: quyền tạm dừng chủ động của đội chơi.


🏁 7.1.1 – Point Scored (Khi có bàn thắng)

English Tiếng Việt
A goal is scored when the ball completely crosses the goal line. Bàn thắng được công nhận khi bóng vượt qua hoàn toàn vạch khung thành.
The point is awarded and must be recorded on the table’s tally markers. Điểm phải được ghi nhận trên bảng điểm (tally markers) của bàn.
The team that conceded the point puts the ball back into play with a kick-off. Đội bị ghi bàn sẽ giao bóng lại.
If both teams agree that a previous goal wasn’t recorded, that point can be retroactively added. Nếu hai đội đồng ý rằng có bàn thắng trước đó chưa được ghi, có thể cộng bổ sung.

⚠️ Rule: Illegal Mark (Đánh dấu điểm không hợp lệ)

Rule Penalty
A player must not mark a point for a goal that was not legally scored. Người chơi không được tự ý cộng điểm cho bàn thắng không hợp lệ.
Penalty: Referee discretion – may result in a Penalty Shot or even forfeiture of a game/match in repeated cases. Hình phạt: Trọng tài quyết định, có thể bị phạt đền (Penalty Shot), và nếu tái phạm nhiều lần có thể mất ván hoặc cả trận.

⏱️ 7.1.2 – Time-out (Thời gian tạm dừng)

English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
Each team has two time-outs per game. Mỗi đội có 2 lần Time-out cho mỗi ván đấu.
Time-outs may be taken: during active play (if in possession), between points, between games, or during other breaks (except interrupts). Time-out có thể được gọi: trong lúc giữ bóng, giữa các điểm, giữa các ván, hoặc trong các lần tạm dừng khác (trừ “Interrupt”).
Players may leave the table or discuss strategy during a time-out. Trong time-out, người chơi có thể rời bàn hoặc thảo luận chiến thuật.
If a player releases both handles for more than 3 seconds, it counts as a time-out call. Nếu người chơi buông cả hai tay khỏi thanh điều khiển quá 3 giây, được tính là đã gọi time-out.
During time-out, players may reach into the table only to wipe, lubricate, or clean – with permission. Trong time-out, có thể lau hoặc bôi trơn thanh điều khiển nếu được cho phép, nhưng không được tập luyện.
The referee signals the end of time-out by announcing “Play!” Trọng tài sẽ hô “Play!” để kết thúc time-out và yêu cầu đưa bóng trở lại cuộc chơi.

🧭 Time-out Violations / Vi phạm liên quan đến Time-out

Rule Name Description Penalty (Hình phạt)
Time-out Limit Calling a time-out when none remain. • Nếu trong lúc chơi: 5-rod Possession Award
• Nếu đang nghỉ: Warning
Charged Time-out With None Remaining Being charged with a time-out after all are used. Penalty Shot
Illegal Time-out Calling time-out without having possession, or moving ball after calling time-out. Distraction (Gây xao nhãng)
Double Time-out Calling a second time-out before making a transition after resuming play. Goalie rod Possession Award
Disallowed Time-out Calling time-out during an interrupt or restart without possession. Time-out disallowed (không tính)
Premature Transition Moving the ball before initiating “Ready Protocol” after time-out. 5-rod Possession Award

💡 Interpretations (Giải thích thêm)

English Tiếng Việt
A player whispering briefly while holding a stopped ball is not a distraction. Người chơi nói nhỏ trong lúc giữ bóng tĩnh không bị xem là phạm lỗi.
After a time-out, play restarts from the same rod that held the ball. Sau khi hết time-out, trận đấu tiếp tục từ thanh đang giữ bóng trước đó.
Losing control of the ball before it stops after requesting a time-out can still lead to a violation. Nếu bóng vẫn còn di chuyển khi gọi time-out mà mất quyền kiểm soát, có thể bị coi là vi phạm.

⚰️ 7.2 – Dead Ball (Bóng chết)

English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
A Dead Ball is a stationary ball in the playfield that is not reachable by any rod. Bóng chết là bóng đứng yên trong bàn mà không thanh nào có thể chạm tới.
The referee (or both teams, if no referee) declares it dead. Trọng tài hoặc hai đội đồng thuận (khi không có trọng tài) xác định bóng chết.
Dead balls are restarted without delay: Khi bóng chết, trận đấu được đưa lại vào cuộc ngay lập tức.
• Between 5-rods → Kick-off
• Behind 5-rod → Restart from nearest goalie rod
• Nếu giữa hai thanh 5 → Kick-off
• Nếu phía sau thanh 5 → Bắt đầu lại từ thanh thủ môn gần nhất

⚠️ Related Rules

Rule Penalty
Playing the Ball Dead – Intentionally making the ball unreachable. Không được cố tình làm bóng chết.Phạt: 5-rod Possession Award
Flex Infraction – Bending the rod to reach an otherwise unreachable ball. Không được bẻ cong thanh để chạm bóng chết.Phạt: 5-rod Possession Award

🏓 7.3 – Ball off Table (Bóng ra ngoài bàn)

English Tiếng Việt
The ball is off table if it leaves the playfield and strikes anything outside the table (e.g., floor, wall, person). Bóng được coi là ra ngoài bàn khi rời khu vực chơichạm vào vật thể bên ngoài như sàn, tường, người chơi hoặc khán giả.
It is also off table if it comes to rest on top of the cabinet or hits a tally marker. Bóng nằm trên mặt bàn hoặc chạm bảng điểm cũng tính là ra ngoài.
Active play continues if the ball hits a gameplay component (figure, wall, crossbar) and returns. Nếu bóng chạm thành bàn, cầu thủ, xà ngang rồi quay lại sân, trận đấu vẫn tiếp tục.
The restart is taken from the goalie rod of the non-offending team. Sau khi bóng ra ngoài, đội không phạm lỗi sẽ giao bóng lại từ thanh thủ môn.

⚠️ Related Violations

Rule Description Penalty
Airborne Catch Catching or touching a ball flying above the table. Phạt: Penalty Shot (nếu không ghi bàn, trao bóng cho đối thủ ở thanh 5)
Illegal Aerial Performing a controlled transition that causes the ball to fly over opponent’s rods. Phạt: 5-rod Possession Award

🚨 7.4 – Interrupts (Ngắt quãng đặc biệt)

Type Definition Examples
Player Interrupt A player-initiated break for specific reasons (rule query, cleaning, maintenance). Hỏi luật, xin lau bóng, sửa tay cầm, yêu cầu trọng tài.
Infraction Interrupt A short stop to declare and process a rule violation. Tạm dừng để xử lý lỗi (ví dụ: Delay, Spin, Reset).
Disruption Unplanned interruption caused by equipment failure or external event. Bàn hỏng, mất điện, khán giả làm rơi vật vào bàn.

⚖️ 7.4.3 – Infraction Interrupt Details / Quy trình xử lý phạm luật

Step English Description Tiếng Việt – Giải thích
1️⃣ The infraction is declared (“Stop!”). Lỗi được thông báo (gọi “Stop!”).
2️⃣ The ball is held as soon as possible. Bóng được giữ lại ngay khi có thể.
3️⃣ Note current and original ball locations. Ghi lại vị trí bóng hiện tại và vị trí khi phạm lỗi.
4️⃣ Determine and apply penalty. Xác định và áp dụng hình phạt tương ứng.
5️⃣ Play resumes according to rules or with restart. Trận đấu tiếp tục theo quy định hoặc khởi động lại.

⛑️ 7.5 – Medical Break (Tạm dừng y tế)

English Tiếng Việt
A player may request a medical break if injured or unwell. Người chơi có thể yêu cầu tạm dừng y tế khi bị chấn thương hoặc mệt mỏi.
The referee (or tournament director) decides approval and sets the maximum duration. Trọng tài hoặc giám đốc giải sẽ quyết định có chấp nhận và quy định thời gian tối đa hay không.
If declined: the player’s team is charged a time-out. Nếu yêu cầu bị từ chối: đội đó bị tính là mất 1 time-out.
If the player fails to return on time: they forfeit the match. Nếu không trở lại kịp sau khi hết thời gian: đội đó thua trận (Forfeit Match).

🏋️ 7.6 – Practice (Luyện tập trong trận)

English Tiếng Việt
Practice is allowed only during the prelude and between games. Người chơi chỉ được tập luyện trong phần mở đầu hoặc giữa các ván đấu.
Performing a transfer or transition outside of active play is considered practice unless for positioning the ball legally. Mọi hành động chuyển bóng ngoài thời gian thi đấu đều bị xem là luyện tập trái phép, trừ khi dùng để đặt bóng đúng vị trí trước khi giao.
Penalty: Hình phạt:
– First offense: Warning or 5-rod Possession Award (if team had ball). – Lần đầu: Cảnh cáo hoặc trao bóng cho đối thủ tại thanh 5.
– Repeat offense: Penalty Shot. – Tái phạm: Phạt đền (Penalty Shot).

7.7 – Quick Summary Table / Bảng tóm tắt tổng hợp

Loại tạm dừng Giới hạn thời gian Ai có thể khởi tạo Tiếp tục thi đấu bằng cách
Giữa các điểm (Between Points) 5 giây Tự động Kick-off
Giữa các ván (Between Games) 90 giây Tự động Kick-off
Time-out 30 giây Người chơi có bóng Restart
Bóng chết (Dead Ball) Không giới hạn (xử lý ngay) Trọng tài hoặc hai đội Restart
Bóng ra ngoài (Ball off Table) Không giới hạn (xử lý ngay) Trọng tài hoặc hai đội Restart từ thanh thủ môn đội không phạm lỗi
Ngắt quãng (Interrupts) Không giới hạn Người chơi / Trọng tài Restart sau khi xử lý
Tạm dừng y tế (Medical Break) Theo quyết định trọng tài Người chơi Restart hoặc Forfeit nếu quá hạn

 

⏱️ PHẦN 8 – TIME CONTROL (KIỂM SOÁT THỜI GIAN)

🎯 8.1 – Purpose and Scope / Mục đích và phạm vi

English Tiếng Việt
Time control ensures that no player gains an unfair advantage by holding or delaying the game. Việc kiểm soát thời gian đảm bảo người chơi không chiếm lợi thế không công bằng bằng cách kéo dài hoặc trì hoãn trận đấu.
It applies to all active possessions, pauses, and restarts. Quy định này áp dụng cho mọi giai đoạn giữ bóng, khoảng nghỉ, và lượt khởi động lại (restart).
Referees may use a visible timer or verbal counting to enforce limits. Trọng tài có thể sử dụng đồng hồ đếm ngược hoặc đếm miệng để giám sát giới hạn thời gian.
In matches without a referee, players share responsibility for monitoring time limits. Nếu trận đấu không có trọng tài, hai đội cùng chịu trách nhiệm giám sát giới hạn thời gian.

🕹️ 8.2 – Time Categories / Các nhóm thời gian chính

Category (Nhóm) When It Applies (Khi áp dụng) Limit (Giới hạn) Penalty for Violation (Hình phạt nếu vi phạm)
Possession Clock (Đồng hồ kiểm soát bóng) Khi bóng chạm được bởi một thanh điều khiển. 10s (5-rod) / 15s (3 & Goalie rods) Trao bóng cho đối thủ theo quy định (5-rod hoặc goalie rod).
Pause – Between Points Sau khi có bàn thắng, trước khi giao bóng lại. 5 seconds Warning hoặc Delay of Game nếu kéo dài.
Pause – Between Games Sau khi kết thúc ván đấu. 90 seconds Warning hoặc mất quyền chọn bên bàn nếu vượt quá.
Time-out Duration Khi người chơi gọi Time-out. 30 seconds Charged Time-out hoặc mất quyền Time-out nếu quá thời gian.
Restart Steps Lấy bóng, hỏi “Ready?”, trả lời “Ready!”, chạm bóng đầu tiên. 3 seconds mỗi bước Delay of Game Warning hoặc Charged Time-out.
Medical Break Khi người chơi bị thương và được phép tạm dừng. Tùy trọng tài quyết định Forfeit (thua trận) nếu không quay lại đúng giờ.
Referee Processing (Xử lý lỗi) Khi trọng tài dừng để xử lý vi phạm. Không giới hạn (theo tình huống)
Interrupt / Disruption Khi có sự cố kỹ thuật hoặc ngoại cảnh. Không giới hạn (theo quyết định trọng tài)

⏲️ 8.3 – Enforcement (Cách áp dụng giới hạn thời gian)

English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
The possession clock begins when the ball becomes reachable by a rod and stops when it is no longer reachable. Đồng hồ kiểm soát bóng bắt đầu tính khi bóng có thể chạm được bởi thanh điều khiển, và dừng khi bóng không còn chạm tới được.
A verbal countdown may be used (“10 seconds!”, “5 seconds!”) as a courtesy, but not mandatory. Trọng tài có thể đếm ngược bằng lời (“10 giây!”, “5 giây!”) để nhắc nhở, nhưng không bắt buộc.
When time expires, the referee calls “Time!” and applies the corresponding possession penalty. Khi hết thời gian, trọng tài hô “Time!” và áp dụng hình phạt mất quyền kiểm soát bóng tương ứng.
During breaks or pauses, referees may announce “Resume!” or “Play!” to restart time. Trong các khoảng nghỉ, trọng tài sẽ ra hiệu “Resume!” hoặc “Play!” để bắt đầu tính lại thời gian.
Deliberate stalling (e.g., fake movements to waste time) counts as Delay of Game. Cố tình câu giờ, như di chuyển giả để kéo dài thời gian, bị xem là vi phạm Delay of Game.

⚠️ 8.4 – Delay of Game (Trì hoãn trận đấu)

Situation (Tình huống) Definition (Mô tả) Penalty (Hình phạt)
Slow Restart Lấy bóng, hỏi hoặc trả lời “Ready” quá 3 giây. Warning (lần đầu), sau đó Charged Time-out.
Holding Ball After Time Expired Giữ bóng quá giới hạn 10s/15s trên thanh. Trao bóng cho đối thủ.
Failing to Start Play After “Play!” Không bắt đầu lại ngay sau khi trọng tài ra hiệu. Warning hoặc mất quyền Restart.
Unnecessary Protests or Delays Gây tranh cãi hoặc trì hoãn trận đấu không hợp lý. Warning, nếu tái phạm có thể phạt Penalty Shot.
Frequent Reset Requests Lợi dụng yêu cầu “Reset” để kéo dài thời gian. Warning → Delay Violation → Penalty Shot (nếu cố tình).

🧭 8.5 – Summary of Active Time Clocks / Bảng tóm tắt thời gian khi đang thi đấu

Action (Hành động) Starts When (Bắt đầu tính) Stops When (Kết thúc khi) Limit (Giới hạn)
Possession Clock (5-rod) Bóng chạm được bởi thanh 5 Bóng rời khỏi phạm vi thanh 5 10 giây
Possession Clock (3-rod / Goalie) Bóng chạm được bởi thanh 3 hoặc thủ môn Bóng rời khỏi phạm vi thanh đó 15 giây
Restart Step 1 Bóng được nhặt lên Bóng đặt đúng vị trí 3 giây
Restart Step 2 “Ready?” được hỏi “Ready!” được trả lời 3 giây
Restart Step 3 Sau “Ready!” Cú chạm đầu tiên vào bóng 3 giây
Between Points Bóng vào lưới (chưa hết ván) Bắt đầu Kick-off 5 giây
Between Games Bàn thắng kết thúc ván Bắt đầu ván mới 90 giây
Time-out Khi người chơi gọi Khi trọng tài hô “Play!” 30 giây
Medical Break Khi trọng tài phê duyệt Khi người chơi quay lại Theo quyết định trọng tài

🧠 8.6 – Interpretation Notes / Ghi chú diễn giải

English Tiếng Việt
The referee may allow reasonable flexibility if a player is adjusting grip or wiping hands, provided no advantage is gained. Trọng tài có thể cho phép linh động nếu người chơi chỉ chỉnh tay cầm hoặc lau mồ hôi, miễn không gây trì hoãn đáng kể.
If a referee is timing multiple clocks (e.g., between points + restart), they may suspend one clock temporarily to prioritize fairness. Nếu trọng tài giám sát nhiều đồng hồ cùng lúc (ví dụ “giữa điểm” và “restart”), họ có thể tạm ngưng một đồng hồ để đảm bảo công bằng.
During self-refereed matches, both teams must agree on any time-related ruling. Trong trận không có trọng tài, hai đội phải thống nhất quyết định về thời gian khi có tranh cãi.
If a team repeatedly abuses time leniency, stricter penalties should be applied. Nếu đội nào lợi dụng sự linh động thời gian, trọng tài có thể tăng mức phạt ở các lần sau.

8.7 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh

Hành động / Giai đoạn Giới hạn thời gian tối đa Khi nào bắt đầu tính Khi nào dừng tính
Giữ bóng trên thanh 3 / Thủ môn 15 giây Khi bóng chạm thanh Khi bóng rời khỏi thanh
Giữ bóng trên thanh 5 10 giây Khi bóng chạm thanh Khi bóng rời khỏi thanh
Thực hiện restart (mỗi bước) 3 giây / bước Khi bắt đầu từng giai đoạn Khi kết thúc bước đó
Nghỉ giữa điểm 5 giây Khi có bàn thắng Khi giao bóng lại
Nghỉ giữa ván 90 giây Khi kết thúc ván Khi ván mới bắt đầu
Time-out 30 giây Khi gọi “Time-out” Khi hô “Play!”
Tạm dừng y tế Theo trọng tài Khi được phê duyệt Khi người chơi quay lại

⚖️ PHẦN 9 – REFEREE (TRỌNG TÀI)

🎯 9.1 – Purpose and Role / Mục đích và vai trò của trọng tài

English Tiếng Việt
A Referee ensures that the match is played fairly, smoothly, and in accordance with ITSF rules. Trọng tài có nhiệm vụ đảm bảo trận đấu được diễn ra công bằng, trôi chảy và đúng theo luật ITSF.
Referees have full authority during a match, and their decisions must be respected by all players. Trọng tài có toàn quyền điều hành trận đấu, và mọi quyết định của họ phải được người chơi tuân thủ.
Referees are expected to remain impartial, attentive, and consistent in judgment. Trọng tài cần luôn khách quan, tập trung và nhất quán trong việc đưa ra quyết định.

🧭 9.2 – Referee Types / Các loại trọng tài

Type English Description Tiếng Việt – Giải thích
Single Referee One referee manages the entire match. Trọng tài đơn: Một người điều hành toàn bộ trận đấu.
Dual Referees Two referees share responsibilities (often one per side). Trọng tài đôi: Hai người chia nhau nhiệm vụ, mỗi người giám sát một phía bàn.
Head Referee Oversees all referees and tournament rule interpretations. Trọng tài trưởng: Người phụ trách toàn bộ đội ngũ trọng tài và xử lý tranh chấp luật trong giải.
Assistant Referee Supports with timing, recording scores, or observing specific infractions. Trọng tài phụ: Hỗ trợ trọng tài chính trong việc bấm giờ, ghi điểm hoặc theo dõi lỗi cụ thể.

🕹️ 9.3 – Responsibilities / Trách nhiệm của trọng tài

English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
Ensure proper application of all ITSF Standard Matchplay Rules. Đảm bảo mọi quy tắc trong bộ luật ITSF SMR được áp dụng chính xác.
Supervise the condition of the table, rods, balls, and environment. Giám sát tình trạng bàn thi đấu, thanh điều khiển, bóngmôi trường xung quanh.
Manage restarts, time-outs, breaks, and interruptions. Quản lý việc khởi động lại, time-out, nghỉ giữa trận và ngắt quãng.
Enforce time limits and call violations (e.g., spinning, delay, reset, distraction). Theo dõi giới hạn thời gianxử lý vi phạm như quay thanh, trì hoãn, rung bàn, gây xao nhãng.
Communicate decisions clearly and immediately. Truyền đạt quyết định rõ ràng và ngay lập tức cho người chơi.
Record official warnings and penalties. Ghi nhận các cảnh cáo (Warnings)hình phạt (Penalties) vào biên bản.

🗣️ 9.4 – Communication and Conduct / Giao tiếp và ứng xử

English Tiếng Việt
Players must address referees respectfully and avoid arguing decisions. Người chơi phải nói chuyện với trọng tài một cách tôn trọng, không được tranh cãi gay gắt.
The referee may issue a Conduct Warning for unsporting behavior. Trọng tài có thể cảnh cáo hành vi phi thể thao (Conduct Warning) nếu người chơi cư xử không đúng mực.
Repeated arguing, shouting, or abusive language can result in penalties or disqualification. Nếu liên tục tranh cãi, la hét hoặc dùng lời lẽ xúc phạm, người chơi có thể bị phạt hoặc loại khỏi trận đấu.
The referee’s verbal instructions, such as “Play!”, “Stop!”, “Time!”, or “Restart!”, must be obeyed instantly. Các lệnh của trọng tài như “Play!”, “Stop!”, “Time!”, “Restart!” phải được tuân thủ ngay lập tức.

⏱️ 9.5 – Decision Hierarchy / Thứ tự quyết định của trọng tài

Level Authority Description / Tiếng Việt
Match Referee Has final authority over the match being played. Trọng tài trận đấu: Có quyền quyết định cuối cùng trong phạm vi trận mình điều khiển.
Head Referee Overrules match referee only if a formal protest is lodged. Trọng tài trưởng: Chỉ can thiệp khi có khiếu nại chính thức.
Tournament Director May make exceptional decisions regarding event management. Giám đốc giải đấu: Có thể ra quyết định đặc biệt liên quan đến tổ chức hoặc xử lý tranh chấp lớn.

🚨 9.6 – Referee Interventions / Khi trọng tài được phép can thiệp

Situation (Tình huống) Allowed Referee Actions (Hành động được phép)
Violation observed (e.g. spin, distraction, jar) Trọng tài ngay lập tức hô “Stop!”, xác định lỗi và áp dụng hình phạt tương ứng.
Dispute between players Tạm dừng trận đấu, lắng nghe hai bên, tham khảo luật và đưa ra quyết định cuối cùng.
Time limit exceeded Hô “Time!” → dừng bóng → trao quyền kiểm soát cho đội đối thủ theo quy định.
Reset dispute Nếu một bên cho rằng bị rung bàn hoặc mất kiểm soát do đối thủ, trọng tài đánh giá và cho phép “Reset” hoặc không.
Equipment issue (rod, handle, ball defect) Cho phép tạm dừng bảo trì bàn hoặc thay bóng nếu thật sự cần thiết.
Unsporting conduct Gọi Conduct Warning, hoặc nếu nghiêm trọng: Penalty Shot / Forfeit Game.

⚠️ 9.7 – Referee Penalties / Các hình phạt do trọng tài áp dụng

Penalty Type (Loại phạt) Description (Giải thích) Possible Consequence (Hệ quả)
Warning Verbal notice for minor violations or misconduct. Cảnh cáo bằng lời; ghi nhận nếu tái phạm.
Technical Warning Formal written warning; repeated infractions escalate. Cảnh cáo kỹ thuật, có thể dẫn đến phạt nặng hơn.
Possession Award Transfer of ball control to opposing team. Trao quyền kiểm soát bóng cho đội đối phương (thanh 5 hoặc goalie).
Penalty Shot A direct shot from the 3-rod awarded for serious violations. Phạt đền: Cú sút trực tiếp từ thanh 3 của đội không phạm lỗi.
Conduct Violation For unsporting behavior, insults, or repeated arguing. Cảnh cáo hành vi phi thể thao; có thể bị mất điểm hoặc ván.
Forfeit Game / Match Extreme misconduct or refusal to comply with rules. Xử thua ván hoặc toàn trận khi hành vi quá mức.

📋 9.8 – Referee Signals and Calls / Tín hiệu và khẩu lệnh của trọng tài

Signal / Call Meaning (Ý nghĩa) Action (Hành động của người chơi)
“Play!” Resume active play. Tiếp tục thi đấu ngay.
“Stop!” Freeze all rods; referee will address situation. Dừng mọi chuyển động, chờ phán quyết.
“Time!” Time limit expired. Ngừng chơi; trao quyền kiểm soát cho đội kia.
“Reset!” A reset has been approved. Bóng được đặt lại vị trí cũ; không phạt.
“Warning!” Player/team has been warned. Tiếp tục trận; nếu tái phạm sẽ bị phạt nặng hơn.
“Penalty Shot!” A penalty shot is awarded. Chuẩn bị cú phạt từ thanh 3.
“Conduct Violation!” Unsporting or abusive behavior. Có thể bị trừ điểm hoặc xử thua.

🧠 9.9 – Referee Conduct Standards / Quy tắc ứng xử của trọng tài

English Tiếng Việt
Referees must remain neutral at all times and never assist or advise players. Trọng tài phải giữ thái độ trung lập tuyệt đối, không được hướng dẫn hay giúp đỡ người chơi.
They must avoid unnecessary conversations with spectators or other officials during play. Tránh giao tiếp ngoài lề với khán giả hoặc người khác trong lúc trận đang diễn ra.
Referees must use consistent body language and clear voice commands. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và khẩu lệnh nhất quán, rõ ràng.
A referee may be replaced only by the Head Referee if misconduct or bias is proven. Chỉ trọng tài trưởng có quyền thay thế trọng tài nếu có bằng chứng về thiếu công bằng hoặc vi phạm đạo đức nghề nghiệp.

9.10 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh

Chủ đề Tóm tắt nội dung chính
Vai trò trọng tài Đảm bảo công bằng, quản lý thời gian, áp dụng luật chính xác.
Quyền hạn Được ra hiệu lệnh, phạt lỗi, dừng trận, hoặc xử thua nếu cần.
Cấp bậc trọng tài Trọng tài trận → Trọng tài trưởng → Giám đốc giải.
Các hình phạt chính Warning – Possession Award – Penalty Shot – Forfeit.
Khẩu lệnh phổ biến “Play!”, “Stop!”, “Time!”, “Reset!”, “Warning!”, “Penalty Shot!”.
Ứng xử trọng tài Trung lập, chuyên nghiệp, không tranh luận, không thiên vị.

🔄 PHẦN 10 – SPINNING (QUAY THANH ĐIỀU KHIỂN)


🎯 10.1 – Definition / Định nghĩa

English Tiếng Việt
Spinning is defined as the rotation of a rod more than 360° (a full turn) before or after a figure contacts the ball. Spinning (quay thanh) được định nghĩa là việc xoay thanh điều khiển quá 360° (một vòng tròn đầy đủ) trước hoặc sau khi cầu thủ trên thanh chạm bóng.
The rotation is measured relative to the rod’s longitudinal axis. Góc xoay được tính theo trục dọc của thanh điều khiển.
Any rod, whether offensive or defensive, may commit a spinning violation. Bất kỳ thanh nào — dù là tấn công hay phòng thủ — đều có thể phạm lỗi quay thanh.

🧭 10.1.1 – Key Clarifications / Làm rõ khái niệm

English Clarification Vietnamese Explanation
A figure that rotates more than 360° without touching the ball is not a spinning violation if no contact occurs. Cầu thủ xoay quá 360° nhưng không chạm bóng thì không tính là lỗi quay thanh, miễn là không có cú chạm.
A figure that rotates more than 360° after hitting the ball, even unintentionally, is spinning. Nếu cầu thủ xoay quá 360° sau khi chạm bóng, dù vô tình, vẫn bị tính là phạm lỗi.
A rod may freely rotate less than 360° before and after contact as part of normal play. Người chơi có thể xoay dưới 360° trước và sau cú chạm trong giới hạn hợp lệ của cú đánh.
Wrist roll shots or brush passes that do not exceed 360° are legal. Các cú lăn cổ tay (wrist roll) hoặc chuyền chạm nhẹ (brush pass)không vượt 360° đều hợp lệ.

🚫 10.2 – Violation and Enforcement / Vi phạm và cách xử lý

Rule Name English Description Tiếng Việt – Giải thích & Hình phạt
Spinning Violation Occurs when any rod rotates more than 360° before or after striking the ball. Phạm lỗi quay thanh: Khi bất kỳ thanh nào xoay quá 360° trước hoặc sau khi chạm bóng.
Determining the 360° rotation The referee observes the figure’s orientation before and after the shot. Xác định 360°: Trọng tài so sánh hướng của cầu thủ trên thanh trước và sau cú đánh để đánh giá có vượt quá giới hạn hay không.
Penalty (Standard) The ball is awarded to the opposing team on their 5-rod at the point of the infraction. Hình phạt tiêu chuẩn: Trao quyền kiểm soát bóng cho đội đối phương tại thanh 5 trung tâm.
Penalty (If goal scored) If a goal is scored directly from a spin, the goal does not count, and the ball is awarded to the opponent. Nếu ghi bàn bằng cú quay thanh: Bàn thắng không được công nhận, và bóng được trao cho đối thủ ở thanh 5.
Penalty (Repeated) Repeated spinning violations by the same team may lead to a Conduct Warning or Penalty Shot. Nếu tái phạm: Có thể bị cảnh cáo hành vi (Conduct Warning) hoặc phạt đền (Penalty Shot) nếu vi phạm nhiều lần.

🧩 10.3 – Referee Guidelines / Hướng dẫn cho trọng tài

English Tiếng Việt
The referee should only call a spin when the rotation clearly exceeds 360°. Trọng tài chỉ nên phạt khi thanh rõ ràng xoay quá 360°.
If uncertain, the benefit of the doubt goes to the player (rule of fairness). Nếu không chắc chắn, trọng tài nên ưu tiên cho người chơi để đảm bảo công bằng.
The referee must announce “Stop!” immediately when a spinning infraction occurs. Khi phát hiện quay thanh, trọng tài phải ngay lập tức hô “Stop!” để dừng trận đấu.
The ball is then placed at the opponent’s 5-rod for restart. Bóng sau đó được đặt tại thanh 5 trung tâm của đối thủ để bắt đầu lại.
If a player argues the call excessively, it may lead to a Conduct Violation. Nếu người chơi tranh cãi quá mức, có thể bị phạt hành vi phi thể thao (Conduct Violation).

⚙️ 10.4 – Educational Note / Ghi chú hướng dẫn người chơi

English Tiếng Việt
Spinning is prohibited because it removes control, reduces skill, and risks table damage. Lý do cấm quay thanh: hành động này làm mất kiểm soát bóng, giảm yếu tố kỹ năng, và có thể làm hỏng bàn thi đấu.
Proper play requires controlled movement, using wrist, not full-hand spinning. Cú đánh hợp lệ yêu cầu điều khiển bóng bằng cổ tay, không dùng vòng quay toàn tay.
Practicing “brush shots,” “push-pull,” or “tic-tac” passes helps avoid accidental spins. Luyện các kỹ thuật như brush shot, push-pull, hoặc tic-tac pass giúp tránh phạm lỗi quay thanh vô ý.
During amateur play, referees may explain the rule once before enforcing penalties. Trong các trận nghiệp dư, trọng tài có thể giải thích luật quay thanh một lần trước khi áp dụng phạt.

10.5 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh

Tình huống Trạng thái Kết quả / Hình phạt
Thanh xoay < 360° trước và sau cú chạm Hợp lệ Không vi phạm
Thanh xoay > 360° trước hoặc sau cú chạm Vi phạm Trao bóng cho đối thủ ở thanh 5
Ghi bàn bằng cú quay thanh Bàn không tính Bóng cho đối thủ ở thanh 5
Tái phạm nhiều lần Vi phạm nặng Cảnh cáo hành vi hoặc Phạt đền
Xoay thanh mà không chạm bóng Không vi phạm Tiếp tục chơi bình thường

PHẦN 11 – PASSING (CHUYỀN BÓNG)


🎯 11.1 – Definition / Định nghĩa

English Tiếng Việt
A Pass is any transition of the ball from one rod to another rod of the same team. Chuyền bóng (Pass) là việc chuyển bóng từ một thanh sang một thanh khác thuộc cùng một đội.
Passes are regulated by specific timing and contact rules depending on the origin and destination rods. Các cú chuyền bóng được quy định cụ thể về thời gian và cách chạm bóng, tùy theo thanh bắt đầu và thanh đích.
The most common passes are 5-rod to 3-rod (midfield to attack) and goalie rods to 5-rod (defense to midfield). Hai dạng chuyền phổ biến nhất là chuyền 5 → 3 (trung tuyến sang tấn công) và chuyền thủ môn → 5 (phòng thủ sang trung tuyến).

⚙️ 11.2 – General Rules of Passing / Quy tắc chung về chuyền bóng

English Tiếng Việt
The ball must touch at least two figures before a pass is legal. Bóng phải chạm ít nhất hai cầu thủ trên thanh trước khi chuyền mới được tính hợp lệ.
The ball must touch the playfield (table surface) during the pass. Trong quá trình chuyền, bóng phải chạm mặt bàn – không được bay lơ lửng.
All passes must be executed within the time limits of the rod in possession (10s for 5-rod, 15s for others). Mọi cú chuyền phải được thực hiện trong giới hạn thời gian của thanh đang giữ bóng (10 giây cho thanh 5, 15 giây cho thanh khác).
The ball cannot pass directly from a defensive rod (goalie or 2-rod) to the 3-rod without touching the 5-rod. Không được chuyền thẳng từ thanh phòng thủ (thủ môn hoặc thanh 2) sang thanh 3 mà bỏ qua thanh 5.
A ball deflected accidentally by a teammate’s rod is not a legal pass if it violates passing sequence rules. Nếu bóng vô tình bật sang thanh khác trong cùng đội mà không tuân thủ trình tự hợp lệ, thì không tính là chuyền hợp lệ.

🔁 11.3 – 5-Rod Passing Rules / Quy tắc chuyền bóng từ thanh 5

Rule Name English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
11.3.1 – Possession Time A player has 10 seconds to complete a pass from the 5-rod. Người chơi có 10 giây để chuyền bóng hợp lệ từ thanh 5.
11.3.2 – Wall Contact Limit During a single possession on the 5-rod, the ball may touch the wall only twice. Trong cùng một lượt kiểm soát bóng trên thanh 5, bóng chỉ được chạm thành bàn tối đa hai lần.
11.3.3 – Multiple Wall Contacts A third wall contact before a pass attempt results in a violation. Nếu bóng chạm thành lần thứ 3 trước khi chuyền, bị xem là phạm lỗi.
11.3.4 – Legal Passes A direct lane pass (down the line) or brush pass (angled through defense) is legal if executed correctly. Các cú chuyền thẳng (lane pass) hoặc chuyền xiên (brush pass) được chấp nhận, miễn là tuân thủ đúng quy định chạm bóng và thời gian.
11.3.5 – Stop and Pass The ball may be stopped on the 5-rod before passing, provided no illegal wall contact occurs. Người chơi được phép dừng bóng lại trên thanh 5 trước khi chuyền, miễn là không phạm luật chạm tường quá số lần quy định.
11.3.6 – Illegal 5-Rod Pass Passing before the opening sequence is complete, exceeding time, or violating wall contact rule. Các vi phạm phổ biến: chuyền trước khi chuỗi khởi đầu hoàn tất, vượt quá 10s, hoặc chạm tường hơn 2 lần.
Penalty: The opposing team receives the ball on their 5-rod. Phạt: Trao quyền kiểm soát bóng cho đối thủ ở thanh 5 trung tâm.

🎯 11.4 – Goalie to 5-Rod Passing / Chuyền bóng từ thủ môn lên thanh 5

English Tiếng Việt
A pass from the goalie rods (goalie or 2-rod) must not go directly to the 3-rod. Bóng từ thanh thủ môn hoặc thanh 2 không được chuyền thẳng lên thanh 3.
It must either touch the 5-rod or an opponent’s rod before reaching the 3-rod. Bóng phải chạm thanh 5 hoặc một thanh của đối thủ trước khi đến thanh 3.
The goalie has 15 seconds to execute the pass. Thanh thủ môn có 15 giây để chuyền bóng.
The ball may hit the walls any number of times during the goalie’s possession, as long as time limits are respected. Trong thời gian giữ bóng của thủ môn, bóng có thể chạm tường nhiều lần, miễn là không vượt thời gian 15 giây.
Penalty for illegal pass: Ball awarded to opponent on 5-rod.

🧩 11.5 – Passing Violations / Các lỗi chuyền bóng phổ biến

Violation (Tên lỗi) Description (Mô tả) Penalty (Hình phạt)
Illegal Wall Contact Bóng chạm thành bàn hơn 2 lần khi ở thanh 5. 5-rod Possession Award (cho đối thủ).
Illegal Sequence Chuyền bóng trước khi hoàn tất chuỗi khởi đầu. 5-rod Possession Award.
Double Pass Attempt Hai lần chuyền liên tiếp mà không có cú chạm trung gian hợp lệ. 5-rod Possession Award.
Illegal Direct Pass (Goalie → 3) Chuyền thẳng từ thủ môn lên thanh 3 mà bỏ qua thanh 5. 5-rod Possession Award.
Delay of Game Giữ bóng quá thời gian giới hạn trước khi chuyền. Cảnh cáo hoặc mất bóng.
Aerial Pass Bóng bay khỏi mặt bàn trong lúc chuyền. Ball off Table → restart từ đối thủ.

🧠 11.6 – Referee Guidelines / Hướng dẫn cho trọng tài

English Tiếng Việt
The referee must track both time and wall contacts during a 5-rod possession. Trọng tài phải đồng thời theo dõi thời gian (10s)số lần chạm tường (2 lần) trên thanh 5.
Referee may announce: “First wall!”, “Second wall!”, “Time!”, etc. Trọng tài có thể thông báo bằng lời: “Lần chạm tường thứ nhất!”, “Lần thứ hai!”, “Hết giờ!”.
For close or doubtful contacts, the benefit of the doubt goes to the player. Nếu không rõ ràng, trọng tài nên ưu tiên cho người chơi để đảm bảo công bằng.
Illegal passes that directly result in a goal must cancel the goal and restart from opponent’s 5-rod. Nếu bàn thắng đến từ cú chuyền phạm luật, bàn đó không được tính và bóng được giao lại cho đối thủ ở thanh 5.

🧭 11.7 – Legal Passing Techniques / Các kỹ thuật chuyền hợp lệ phổ biến

Technique Name English Description Tiếng Việt – Giải thích kỹ thuật
Lane Pass A straight pass down the outer lane, avoiding defense figures. Chuyền đường thẳng: Bóng đi sát thành bàn, tránh cầu thủ đối thủ.
Brush Pass A pass that uses angled contact to slide the ball past defense. Chuyền xiên (Brush Pass): Dùng góc chạm để “lướt” bóng qua hàng thủ.
Tic-Tac Pass Rapid side-to-side motion between figures before passing. Chuyền nhanh (Tic-Tac): Di chuyển bóng qua lại nhanh giữa hai cầu thủ trước khi chuyền.
Stop and Pass Player stops the ball and then executes a controlled pass. Dừng và chuyền: Dừng bóng để căn chỉnh rồi chuyền chính xác.
Push-Pull Pass Move the ball horizontally and shoot or pass from the motion. Chuyền đẩy–kéo (Push-Pull): Dịch chuyển bóng ngang trước khi chuyền hoặc sút.

11.8 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh

Loại chuyền Giới hạn thời gian Số lần chạm tường tối đa Điều kiện hợp lệ Hình phạt khi vi phạm
Từ thanh 5 → thanh 3 10 giây 2 lần Chạm ít nhất 2 cầu thủ, bóng phải chạm bàn Trao bóng cho đối thủ ở thanh 5
Từ thủ môn → thanh 5 15 giây Không giới hạn Bóng phải chạm thanh 5 trước khi lên thanh 3 Trao bóng cho đối thủ ở thanh 5
Từ thanh 3 → thanh 5 (lùi bóng) 15 giây Hợp lệ nếu bóng chạm bàn và không vi phạm Delay Tiếp tục thi đấu
Chuyền thẳng thủ môn → thanh 3 Không hợp lệ 5-rod Possession Award
Vượt thời gian / quá chạm tường Vi phạm 5-rod Possession Award

🎯 PHẦN 12 – SHOOTING (SÚT BÓNG)


⚙️ 12.1 – Definition / Định nghĩa

English Tiếng Việt
A Shot is any intentional attempt to score a goal by striking the ball toward the opponent’s goal. Cú sút (Shot) là bất kỳ hành động có chủ đích nào nhằm ghi bàn bằng cách đánh bóng về phía khung thành đối phương.
A shot must be made from a legal possession and in compliance with time, control, and contact rules. Cú sút phải được thực hiện trong lượt kiểm soát bóng hợp lệ và tuân theo quy định về thời gian, kiểm soát và điểm chạm.
The shot is considered complete when the ball touches any part of the goal area or is blocked by defense. Cú sút được tính là hoàn tất khi bóng chạm khung thành hoặc bị cản bởi hàng thủ.

⏱️ 12.2 – Time Limits / Giới hạn thời gian sút bóng

Rod (Thanh) Time Limit Notes / Ghi chú
3-Rod (Attack Rod) 15 seconds Thời gian tối đa giữ bóng để thực hiện cú sút.
Goalie Rods (2 & Goalie) 15 seconds Nếu sút thẳng lên khung thành đối phương.
5-Rod (Midfield) 10 seconds Không được sút trực tiếp vào khung thành – chỉ chuyền hợp lệ.
Restart Phase 3 seconds each step Mỗi bước khởi động lại trước khi sút phải tuân thủ giới hạn 3 giây.

🔁 12.3 – Legal Shooting Actions / Các cú sút hợp lệ

Type of Shot English Description Tiếng Việt – Giải thích kỹ thuật
Pull Shot The player pulls the rod laterally, striking the ball toward the near side of the goal. Cú kéo (Pull Shot): Kéo thanh ngang và sút bóng về phía gần tay của người chơi.
Push Shot The player pushes the rod outward and shoots toward the far side. Cú đẩy (Push Shot): Đẩy thanh ra xa rồi sút về phía xa tay.
Snake / Rollover Shot The player rolls the handle over the wrist in a controlled spin, keeping contact throughout. Cú lăn cổ tay (Snake / Rollover): Người chơi lăn cổ tay quanh tay cầm, bóng luôn nằm dưới cầu thủ trong lúc xoay.
Bank Shot The ball rebounds off a side wall before entering the goal. Cú sút bật tường (Bank Shot): Bóng chạm thành bàn rồi bật vào khung thành.
Tic-Tac Shot The ball is rapidly passed side-to-side before a direct shot. Cú Tic-Tac: Truyền nhanh qua lại giữa hai cầu thủ trên cùng thanh trước khi sút.
Brush Shot The ball is angled slightly forward while being brushed for directional control. Cú vuốt xiên (Brush Shot): Vuốt nhẹ bóng để tạo góc bắn chính xác.

🚫 12.4 – Illegal Shots / Các cú sút phạm luật

Rule Name English Description Tiếng Việt – Giải thích & Hình phạt
Spinning Shot Any shot involving rotation of the rod more than 360°. Cú sút quay thanh: Xoay thanh quá 360° trước hoặc sau khi chạm bóng → 5-rod Possession Award.
Premature Shot Shooting before completing the opening sequence or “Ready Protocol.” Sút sớm: Thực hiện cú sút trước khi đối thủ trả lời “Ready!”Cảnh cáo (Warning) hoặc trao bóng cho đối thủ.
Aerial Shot Ball leaves the playfield surface and enters goal. Bóng bay: Nếu bóng rời mặt bàn và bay vào khung, bàn không được tính.
Distraction Shot Any shot made while opponent is visibly distracted or during a call. Sút khi đối thủ mất tập trung: Vi phạm tinh thần thể thao → Conduct Violation / Penalty Shot.
Reset Shot (Jar Shot) Forcing a shot immediately after jarring the table to dislodge ball. Cú sút do rung bàn: Cố tình rung bàn làm bóng di chuyển rồi sút → Penalty Shot cho đối thủ.

⚠️ 12.5 – Goal Validity / Quy định về bàn thắng hợp lệ

Condition English Description Tiếng Việt – Giải thích
Legal Goal Ball completely crosses the goal line from a legal shot. Bàn hợp lệ: Bóng vượt qua hoàn toàn vạch khung thành từ cú sút hợp lệ.
Off Figure Goal If the ball rebounds off any figure and goes in, goal counts. Bóng bật cầu thủ: Nếu bóng bật cầu thủ bất kỳ rồi vào lưới, bàn vẫn hợp lệ.
Deflection Goal If the ball is deflected by the opponent’s figure into goal, it counts. Phản lưới: Nếu đối thủ vô tình đẩy bóng vào lưới nhà, bàn vẫn được công nhận.
After Dead Ball A shot after the ball is declared dead is invalid. Sút sau khi bóng chết: Không hợp lệ, trận phải restart.
After Time Violation A goal scored after time expired does not count. Sút sau khi hết thời gian: Bàn không được tính.

🧩 12.6 – Referee Guidelines / Hướng dẫn cho trọng tài

English Tiếng Việt
Referees must ensure shots comply with the Ready Protocol and Opening Sequence. Trọng tài phải đảm bảo mọi cú sút đều được thực hiện sau khi hoàn tất “Ready Protocol” và “Opening Sequence.”
If a goal is scored directly after a violation (e.g. spinning, delay), the goal does not count. Nếu bàn thắng đến từ cú sút phạm luật (như quay thanh hoặc trì hoãn), bàn không được công nhận.
When in doubt about legality, referees may review the shot’s sequence or angle of rotation. Nếu không chắc chắn, trọng tài có thể quan sát lại hướng xoay và trình tự cú sút để ra quyết định.
Any repeated misuse of the same shot (e.g. rollover misuse) can lead to a Conduct Warning. Nếu người chơi lặp lại cú sút phạm luật, có thể bị cảnh cáo hành vi (Conduct Warning).

🧠 12.7 – Shooting Strategy & Fair Play / Chiến thuật và tinh thần thể thao

English Tiếng Việt
Controlled shooting is a mark of skill and precision. Kỹ năng kiểm soát cú sút là yếu tố thể hiện trình độ và sự chính xác của người chơi.
Fast or deceptive shots are legal as long as the player maintains continuous control. Cú sút nhanh hoặc đánh lừa đối thủ vẫn hợp lệ, miễn là người chơi kiểm soát bóng liên tục.
Players should avoid “trick shots” that rely on luck or erratic table bounces. Nên tránh các cú sút may rủi, dựa vào nảy bàn hoặc lắc thanh không kiểm soát.
All goals must result from deliberate, controlled play. Mọi bàn thắng hợp lệ đều phải đến từ cú sút có chủ đích và có kiểm soát.

12.8 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh

Loại cú sút Hợp lệ / Không hợp lệ Giới hạn thời gian Hình phạt nếu vi phạm
Pull / Push Shot ✅ Hợp lệ 15s
Snake / Rollover ✅ Hợp lệ nếu kiểm soát bóng liên tục 15s Vi phạm → Không tính bàn
Bank Shot ✅ Hợp lệ 15s
Spinning Shot (>360°) ❌ Không hợp lệ 5-rod Possession Award
Sút sớm (Trước “Ready!”) ❌ Không hợp lệ Warning hoặc mất bóng
Sút sau khi bóng chết ❌ Không hợp lệ Restart từ đối thủ
Reset / Jar Shot ❌ Không hợp lệ Penalty Shot cho đối thủ

⚰️ PHẦN 13 – DEAD BALL (BÓNG CHẾT)


🎯 13.1 – Definition / Định nghĩa

English Tiếng Việt
A Dead Ball is a stationary ball on the playfield that cannot be reached by any figure on either team. Bóng chết (Dead Ball) là bóng đứng yên trên mặt bànkhông có cầu thủ nào trên bất kỳ thanh nào có thể chạm tới.
The determination of a dead ball depends on its position on the table and whether any rod can legally make contact. Việc xác định bóng chết dựa vào vị trí bóng trên bànkhả năng chạm bóng hợp lệ của các thanh.
The declaration may be made by the referee or, in self-officiated matches, by mutual agreement between the players. Bóng chết có thể được tuyên bố bởi trọng tài, hoặc hai đội cùng đồng ý trong trận không có trọng tài.

🧭 13.2 – Common Dead Ball Locations / Các vị trí bóng chết phổ biến

Location (Vị trí) Reachable? (Có thể chạm?) Status (Trạng thái)
Between the 5-rods ❌ No Dead Ball – Restart with Kick-off
Between the goalie and 2-rod (behind defense) ❌ No Dead Ball – Restart from nearest goalie rod
On a side wall between rods ❌ No Dead Ball – Restart according to nearest rods
On the goal line but outside goal ⚠️ Depends on reach If not reachable → Dead Ball
On top of the table lip or ramp ❌ No Dead Ball (Ball Off Table if fully outside)

⚙️ 13.3 – Procedure When a Dead Ball Occurs / Quy trình xử lý khi bóng chết

Step (Bước) English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
1️⃣ Declare “Dead Ball!” The referee or both players announce “Dead Ball!” immediately when ball stops moving and cannot be reached. Thông báo “Dead Ball!” ngay khi bóng dừng và không thể chạm tới.
2️⃣ Confirm Location Identify the ball’s position to determine the correct restart spot. Xác định vị trí bóng để chọn điểm khởi động lại hợp lệ.
3️⃣ Retrieve Ball The ball is gently removed from play (by referee or nearest player). Lấy bóng ra khỏi bàn một cách nhẹ nhàng (bởi trọng tài hoặc người gần nhất).
4️⃣ Restart Play The restart is done according to the location table below. Khởi động lại trận đấu theo bảng vị trí quy định dưới đây.

13.4 – Restart Locations / Vị trí khởi động lại sau bóng chết

Ball Location (Vị trí bóng chết) Restart Location (Vị trí khởi động lại) Controlled by (Đội giao bóng)
Between both 5-rods Center 5-rod figure Team that had last possession
Behind a 5-rod, between 5 and 2 rods Nearest goalie rod Team on that side
Between goalie and back wall Goalie rod on that side Team on that side
Dead ball declared after a Reset or Penalty Stop Original restart location Team originally in possession
If unclear who last had possession Referee conducts a coin toss Winner chooses side for restart

🚫 13.5 – Violations Related to Dead Ball / Các vi phạm liên quan đến bóng chết

Violation (Tên lỗi) English Description Tiếng Việt – Giải thích & Hình phạt
Playing the Ball Dead Intentionally stopping the ball in an unreachable area. Cố tình tạo bóng chết: Khi người chơi chủ ý đẩy bóng vào vị trí không thể chạm để kéo dài thời gian.
Phạt: 5-rod Possession Award cho đối thủ.
Flex Infraction Bending or flexing rods unnaturally to reach the ball. Bẻ cong thanh để chạm bóng chết: Không được phép uốn thanh hoặc rung bàn mạnh để chạm bóng.
Phạt: 5-rod Possession Award.
Delay After Dead Ball Wasting time before restart. Trì hoãn sau khi bóng chết: Không thực hiện restart đúng thời gian quy định.
Phạt: Warning hoặc Delay of Game.
Argument About Dead Ball Excessive disagreement after referee’s decision. Tranh cãi quyết định bóng chết: Nếu tranh cãi quá mức, có thể bị Conduct Warning hoặc Penalty Shot.

🧩 13.6 – Referee Guidelines / Hướng dẫn cho trọng tài

English Tiếng Việt
The referee must wait a reasonable amount of time (about 3 seconds) before declaring the ball dead. Trọng tài nên chờ khoảng 3 giây để chắc chắn bóng đã dừng hẳn trước khi tuyên bố “Dead Ball”.
The ball must be completely stationary and not reachable by any figure. Bóng phải hoàn toàn đứng yênkhông thanh nào chạm được.
The referee clearly announces: “Dead Ball – Restart from [location]”. Trọng tài phải thông báo rõ ràng: “Dead Ball – Restart tại [vị trí cụ thể]”.
If there is doubt about last possession, referee may call a coin flip. Nếu không xác định được đội giữ bóng cuối cùng, trọng tài có thể tung xu để quyết định.
The restart must occur without unnecessary delay. Việc khởi động lại phải diễn ra ngay, không được kéo dài thời gian.

🧠 13.7 – Practical Examples / Ví dụ minh họa thực tế

Situation (Tình huống) Explanation (Giải thích) Restart (Khởi động lại)
Bóng dừng giữa hai thanh 5 Không thanh nào chạm được bóng Giao bóng từ thanh 5 trung tâm
Bóng bị kẹt phía sau thanh thủ môn Không thể chạm tới từ cả hai bên Giao bóng lại từ thanh thủ môn gần nhất
Bóng dừng giữa hai thanh 2 Không rõ ai chạm cuối Tung xu để chọn bên giao bóng
Bóng bị kẹt do bàn nghiêng hoặc lỗi mặt bàn Do thiết bị, không do người chơi Restart cùng vị trí sau khi sửa bàn
Người chơi cố tình đẩy bóng chết để trì hoãn Vi phạm luật “Playing the Ball Dead” Bị phạt – đối thủ nhận bóng ở thanh 5

13.8 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh

Tình huống bóng chết Cách xử lý Đội giao bóng
Giữa hai thanh 5 Kick-off từ thanh 5 trung tâm Đội giữ bóng cuối cùng
Phía sau thanh 5 hoặc gần khung Restart từ thanh thủ môn gần nhất Đội bên đó
Không xác định đội giữ bóng Tung xu quyết định bên giao Bên thắng xu
Cố tình tạo bóng chết Vi phạm Đối thủ nhận bóng ở thanh 5
Chậm khởi động sau bóng chết Delay of Game Cảnh cáo hoặc mất Time-out

💥 PHẦN 14 – RESET (RUNG BÀN HOẶC CHẤN ĐỘNG BÀN)


🎯 14.1 – Definition / Định nghĩa

English Tiếng Việt
A Reset occurs when the table is shaken, jarred, or struck hard enough to cause the ball to move or affect play. Reset (rung bàn hoặc chấn động bàn) là khi bàn bị rung, đập hoặc lắc mạnh khiến bóng di chuyển hoặc ảnh hưởng đến tình huống thi đấu.
The reset rule is intended to prevent unfair interference with the opponent’s control of the ball. Quy định này nhằm ngăn cản việc làm mất quyền kiểm soát bóng của đối phương do rung bàn.
Both offensive and defensive players can commit a reset infraction. Cả người tấn công lẫn phòng thủ đều có thể phạm lỗi Reset.

⚙️ 14.2 – Causes of a Reset / Nguyên nhân gây rung bàn

Category (Loại) English Description Tiếng Việt – Giải thích
Offensive Reset Occurs when the shooting player jars the table during a shot. Rung bàn khi tấn công: Người sút rung bàn trong cú đánh khiến bóng hoặc thanh khác di chuyển.
Defensive Reset Occurs when a defending player shakes or bumps the table during opponent’s possession. Rung bàn khi phòng thủ: Người phòng thủ rung hoặc đập bàn khi đối thủ đang kiểm soát bóng.
Incidental Contact Minor vibration not affecting play. Rung nhẹ không ảnh hưởng đến bóng: Không tính là vi phạm.
Equipment Defect Table vibration due to structural or mechanical defect. Rung do bàn bị lỗi kỹ thuật: Không tính là lỗi của người chơi, cần báo trọng tài để sửa.

🚫 14.3 – Effects of Reset / Khi nào được xem là Reset hợp lệ

Situation (Tình huống) Interpretation (Diễn giải)
Bóng di chuyển rõ ràng khi đối thủ đang giữ bóng Reset hợp lệ – ảnh hưởng đến quyền kiểm soát, phải xử lý
Thanh đối thủ bị bật ra khỏi vị trí khi giữ bóng Reset hợp lệ – bóng phải được đặt lại đúng vị trí
Bàn chỉ rung nhẹ, bóng không đổi vị trí Không tính là Reset – tiếp tục thi đấu
Người chơi đập bàn sau khi bàn thắng được ghi Không liên quan đến bóng, không bị tính là Reset (nhưng có thể bị cảnh cáo hành vi nếu quá mức)

⚖️ 14.4 – Penalties for Reset / Hình phạt cho lỗi Reset

Offense Level (Mức độ) English Description Tiếng Việt – Giải thích & Hình phạt
First Reset The first time a reset occurs, the referee declares “Reset – Stop!” Lần đầu: Trọng tài tuyên bố “Reset – Stop!”, không phạt, chỉ cảnh cáo và đặt bóng lại vị trí cũ.
Second Reset (Same Team) If the same team commits another reset during the same game. Lần 2 (trong cùng ván): Cảnh cáo chính thức (Warning)đặt bóng lại vị trí cũ.
Third Reset or Repeated Pattern Three or more resets in the same game, or repeated in multiple games. Từ lần 3 trở lên hoặc lặp lại nhiều ván: Phạt nặng – Penalty Shot cho đội bị ảnh hưởng.
Extreme Reset / Intentional Hit Violent or deliberate shake clearly intended to disrupt opponent. Rung mạnh hoặc cố ý: Conduct Violation, có thể mất ván hoặc thua trận (Forfeit Game/Match).

🧩 14.5 – Referee Procedures / Quy trình xử lý của trọng tài

Step (Bước) English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
1️⃣ Call “Stop!” Immediately stop play when a reset is observed. Khi phát hiện Reset, trọng tài ngay lập tức hô “Stop!” để dừng trận đấu.
2️⃣ Identify the Side Determine which player or team caused the vibration. Xác định đội hoặc người chơi gây rung bàn.
3️⃣ Evaluate Impact Decide if the shake affected ball movement or control. Đánh giá xem cú rung có ảnh hưởng đến bóng hoặc quyền kiểm soát hay không.
4️⃣ Announce Ruling Declare “Reset – Warning” or “Reset – Penalty Shot” as applicable. Thông báo quyết định: “Reset – Cảnh cáo” hoặc “Reset – Phạt đền”.
5️⃣ Restart Play Place ball back at previous position and restart after both players are ready. Đặt bóng lại vị trí cũkhởi động lại sau khi hai bên xác nhận sẵn sàng.

🧠 14.6 – Examples of Reset Situations / Ví dụ thực tế về lỗi Reset

Situation (Tình huống) Interpretation (Diễn giải) Penalty (Hình phạt)
Người phòng thủ đập bàn làm bóng của đối thủ bật lệch khỏi vị trí Rung bàn ảnh hưởng đến bóng → Reset hợp lệ Cảnh cáo hoặc phạt đền (nếu tái phạm)
Người sút rung bàn trong cú đánh khiến bóng di chuyển lệch hướng Offensive Reset – cú sút bị hủy, bóng đặt lại Cảnh cáo, bàn không tính
Bóng rung nhẹ do va chạm giữa hai thanh 3-rod Không ảnh hưởng bóng → Không Reset Tiếp tục chơi
Bóng di chuyển do bàn bị nghiêng hoặc thanh hỏng Lỗi thiết bị → Không phạt người chơi Sửa bàn, tiếp tục sau khi kiểm tra
Người chơi đập bàn tức giận sau bàn thua Hành vi phi thể thao (không ảnh hưởng bóng) Conduct Warning

⚙️ 14.7 – Interaction with Other Rules / Mối liên hệ với các quy tắc khác

Related Rule Connection
Delay of Game (Phần 8) Nếu người chơi cố tình rung bàn để trì hoãn, áp dụng Delay Violation.
Conduct Violation (Phần 9) Rung bàn quá mức hoặc thô bạo có thể xem là vi phạm hành vi.
Penalty Shot (Phần 9) Sau 3 lần Reset hợp lệ trong cùng ván, đội kia được phạt đền từ thanh 3.
Dead Ball (Phần 13) Nếu Reset khiến bóng không thể chạm tới, trọng tài tuyên bố Dead Ball trước khi restart.

14.8 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh

Mức độ vi phạm Hậu quả / Hình phạt Ghi chú
Lần đầu Cảnh cáo nhẹ – Đặt bóng lại Không tính bàn
Lần 2 Cảnh cáo chính thức – Warning Bóng đặt lại vị trí cũ
Lần 3+ (hoặc tái phạm nhiều ván) Penalty Shot cho đối thủ Phạt nặng
Rung bàn cố ý hoặc mạnh quá mức Conduct Violation / Forfeit Game Có thể mất ván hoặc trận
Rung do bàn lỗi kỹ thuật Không phạt Tạm dừng để sửa bàn

💢 PHẦN 15 – JARRING (VA ĐẬP BÀN HOẶC RUNG DO PHÒNG THỦ)


🎯 15.1 – Definition / Định nghĩa

English Tiếng Việt
Jarring is any illegal shaking or bumping of the table by a defensive player in an attempt to move or block the ball. Jarring là hành động rung, đập hoặc va bàn trái phép do người phòng thủ thực hiện nhằm làm bóng di chuyển hoặc cản bóng.
Unlike a Reset, jarring does not necessarily cause the ball to move significantly, but still disrupts play. Khác với Reset, lỗi Jarring có thể không làm bóng di chuyển rõ ràng, nhưng ảnh hưởng đến nhịp thi đấu.
The rule exists to protect fair play and ensure the defending player does not gain advantage through physical force. Luật này được đặt ra nhằm bảo vệ tính công bằngngăn người phòng thủ dùng lực vật lý để tạo lợi thế.

⚙️ 15.2 – Typical Causes of Jarring / Nguyên nhân thường gặp

Cause (Nguyên nhân) Description (Mô tả)
Aggressive defense Đập mạnh tay cầm hoặc va bàn khi cố gắng chặn bóng.
Reaction to shot Giật mạnh thanh thủ môn khiến bàn rung trong lúc đối thủ đang sút.
Uncontrolled follow-through Sau cú chặn hoặc phản xạ, tay đập bàn vô ý.
Intentional shaking Cố tình lắc bàn để làm bóng đổi hướng.

🧭 15.3 – Difference Between Reset and Jarring / Phân biệt Reset và Jarring

Aspect (Khía cạnh) Reset Jarring
Người gây ra Có thể là người tấn công hoặc phòng thủ Thường là người phòng thủ
Cường độ rung Rung mạnh, bóng di chuyển rõ ràng Rung nhẹ, bóng có thể chỉ bị ảnh hưởng nhỏ
Mục đích Thường làm bóng hoặc đối thủ mất kiểm soát Thường phản xạ hoặc cản bóng vô ý
Hậu quả Có thể dẫn đến Penalty Shot hoặc mất ván Thường bị cảnh cáo hoặc mất bóng
Xử lý của trọng tài “Reset – Stop!” “Jarring – Warning!”

⚖️ 15.4 – Penalties for Jarring / Hình phạt cho lỗi Jarring

Offense Level (Mức độ vi phạm) English Description Tiếng Việt – Giải thích & Hình phạt
First Jarring Referee announces “Jarring – Warning!” Lần đầu: Trọng tài cảnh cáo bằng lời “Jarring – Warning!”. Không phạt, chỉ nhắc nhở.
Second Jarring Same team commits another jarring in same game. Lần 2: Cảnh cáo chính thức (Warning) và trao bóng cho đối thủ tại thanh 5 trung tâm.
Third Jarring Three or more jarrings during the same game. Lần 3: Bị Penalty Shot cho đối thủ.
Intentional Jarring Clearly deliberate shaking or banging to disrupt opponent. Cố ý rung bàn: Vi phạm nặng → Conduct Violation hoặc Forfeit Game.

⚙️ 15.5 – Referee Procedure / Quy trình xử lý của trọng tài

Step (Bước) English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
1️⃣ Call “Stop!” Referee stops play immediately after noticeable table movement. Khi bàn bị rung rõ ràng, trọng tài hô “Stop!” để tạm dừng trận đấu.
2️⃣ Identify the Side Determine which player caused the vibration. Xác định người gây rung bàn (thường là thủ môn hoặc người phòng thủ).
3️⃣ Evaluate Intent Decide whether the shake was incidental or intentional. Đánh giá mức độ cố ý – phản xạ tự nhiên hay hành động cố tình.
4️⃣ Announce Penalty “Jarring – Warning” or “Jarring – Penalty Shot”. Thông báo hình phạt: cảnh cáo hoặc phạt đền tùy mức độ.
5️⃣ Restart Play Resume from prior ball position after players confirm ready. Đặt bóng lại vị trí trước đó, bắt đầu lại sau khi hai đội sẵn sàng.

🧠 15.6 – Examples of Jarring Situations / Ví dụ thực tế về Jarring

Situation (Tình huống) Interpretation (Giải thích) Penalty (Hình phạt)
Người phòng thủ đập bàn trong lúc đối thủ đang giữ bóng ở thanh 3 Ảnh hưởng đến cú sút hoặc kiểm soát bóng → Jarring hợp lệ Warning hoặc trao bóng cho đối thủ
Bàn rung nhẹ khi phòng thủ phản xạ nhanh Không gây ảnh hưởng đáng kể Không phạt
Cố ý đập bàn để làm đối thủ mất kiểm soát Hành vi phi thể thao rõ ràng Conduct Violation / Penalty Shot
Rung bàn sau khi bóng đã ghi bàn Không ảnh hưởng đến tình huống thi đấu Có thể cảnh cáo hành vi nếu quá mức
Rung bàn do lỗi thiết bị (bàn lỏng, chân bàn nghiêng) Không phải lỗi người chơi Sửa bàn, không phạt

🟢🟡🔴 15.7 – Visual Indicators / Minh họa bằng biểu tượng màu

Biểu tượng Trạng thái Ý nghĩa / Hành động của trọng tài
🟢 Không vi phạm (No Jarring) Rung nhẹ, bóng không bị ảnh hưởng → Tiếp tục chơi
🟡 Cảnh cáo (Warning) Bóng di chuyển nhẹ hoặc bị ảnh hưởng → Trọng tài nhắc nhở hoặc trao bóng cho đối thủ
🔴 Phạt nặng (Penalty / Violation) Rung mạnh hoặc cố ý → Phạt đền (Penalty Shot) hoặc Conduct Violation

📊 15.8 – “Jarring Tracker” – Bảng theo dõi lỗi va đập bàn

Ván đấu Đội A Đội B Ghi chú của trọng tài
Ván 1 🟢 🟡 🟢 Đội A rung nhẹ khi thủ môn phản xạ – cảnh cáo
Ván 2 🟡 🟢 🟡 Đội B rung bàn khi đối thủ giữ bóng – Warning
Ván 3 🟢 🔴 🟢 Đội A phạm Jarring 3 lần – Penalty Shot
Tổng Jarring 3 (1 Penalty) 2 (1 Warning)

🧩 15.9 – Educational Note / Ghi chú huấn luyện

English Tiếng Việt
Players should always keep rods under control, avoiding forceful contact at table edges. Người chơi cần giữ thanh điều khiển chắc tay, tránh đập mạnh vào mép bàn.
Defensive reactions should rely on timing and position, not physical impact. Phòng thủ bằng phản xạ và vị trí, không bằng lực va chạm.
Coaches are encouraged to train players to maintain composure under pressure. Huấn luyện viên nên rèn bình tĩnh và kiểm soát lực tay trong tình huống căng thẳng.

15.10 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh

 

Tình huống Trạng thái / Mức độ Hình phạt
Va nhẹ, không ảnh hưởng bóng 🟢 Bình thường Không phạt
Va làm bóng rung hoặc lệch nhẹ 🟡 Cảnh cáo Warning / Mất bóng
Va mạnh làm đối thủ mất kiểm soát 🔴 Vi phạm nghiêm trọng Penalty Shot / Conduct Violation
Rung bàn do lỗi thiết bị Không phạt, tạm dừng sửa bàn

🏐 PHẦN 16 – BALL OFF TABLE (BÓNG RA NGOÀI BÀN)


🎯 16.1 – Definition / Định nghĩa

English Tiếng Việt
A Ball Off Table occurs when the ball leaves the playfield area and touches any surface other than the table, rods, or figures. Bóng ra ngoài bàn (Ball Off Table) xảy ra khi bóng rời khỏi khu vực mặt bàn thi đấuchạm bất kỳ bề mặt nào khác ngoài bàn, thanh điều khiển hoặc cầu thủ trên thanh.
The playfield is defined as the flat surface and inner walls enclosing the ball during play. Mặt bàn thi đấu được định nghĩa là toàn bộ khu vực phẳng bên trong và các thành bàn bao quanh bóng trong quá trình chơi.
A ball bouncing inside the table and re-entering the playfield is not considered off table. Nếu bóng bật vào thành và quay lại trong bàn, không được tính là ra ngoài.

⚙️ 16.2 – Determining a Ball Off Table / Cách xác định bóng ra ngoài bàn

Condition (Điều kiện) Interpretation (Giải thích)
Bóng chạm thành ngoài của bàn hoặc rơi xuống đất ✅ Xác nhận “Ball Off Table”
Bóng bật ra ngoài rồi quay lại mặt bàn ❌ Không tính là “Ball Off Table” – tiếp tục thi đấu
Bóng nằm trên viền bàn hoặc gờ ngoài ⚠️ Tùy theo trọng tài đánh giá – nếu không thể chạm bóng → tuyên bố “Dead Ball”
Bóng bay ra ngoài do cú sút hoặc va đập mạnh ✅ “Ball Off Table” – xử lý theo quy định
Bóng bị văng ra do rung bàn hoặc Reset ✅ “Ball Off Table” – có thể kèm theo phạt Reset nếu do người chơi gây ra

🚫 16.3 – Causes of Ball Off Table / Nguyên nhân bóng ra ngoài bàn

Cause (Nguyên nhân) Example (Ví dụ)
Aerial Shot (Cú sút bay) Người chơi sút bóng mạnh khiến bóng bay khỏi mặt bàn.
Deflection (Bật tường hoặc cầu thủ) Bóng bật góc thành và bay ra ngoài bàn.
Table Jarring / Reset Bàn bị rung làm bóng bật khỏi bàn.
Mis-hit (Cú đánh lỗi) Thanh xoay sai góc khiến bóng bật lên.
Equipment defect Mặt bàn hoặc thành bàn lỗi khiến bóng dễ văng ra.

⚖️ 16.4 – Restart After Ball Off Table / Khởi động lại sau khi bóng ra ngoài bàn

Location of Last Contact / Vị trí chạm cuối cùng Restart Location / Vị trí giao bóng lại Controlled by / Đội được quyền
Last touched by offensive 3-rod Opponent’s goalie rod Đội phòng thủ
Last touched by defensive 2-rod or goalie 5-rod of the opposing team Đội tấn công
Ball exits midfield (5-rod area) Opponent’s 5-rod Đội đối phương
Ball leaves table during Serve / Kick-off Replay serve Giao bóng lại từ đầu
Ball leaves after Reset or Dead Ball situation Restart from prior location Theo vị trí bóng trước đó

⚠️ 16.5 – Penalties and Special Cases / Hình phạt & trường hợp đặc biệt

Situation (Tình huống) Interpretation (Giải thích) Penalty (Hình phạt)
Accidental Ball Off Table Không cố ý, xảy ra do cú sút hoặc chạm ngẫu nhiên. Không phạt, restart theo vị trí hợp lệ.
Repeated Ball Off Table (Same Team) Cùng đội làm bóng bay khỏi bàn ≥ 2 lần trong cùng ván. Cảnh cáo (Warning) hoặc mất quyền kiểm soát bóng.
Intentional Aerial Shot Cố tình bắn bóng bay ra ngoài để trì hoãn hoặc phản ứng. Conduct Violation hoặc Penalty Shot.
Ball Off Table after Reset or Jarring Bàn rung gây bóng văng ra. Áp dụng phạt Reset / Jarring tương ứng.
Table defect causes ball to exit Lỗi thiết bị. Không phạt người chơi, tạm dừng để sửa bàn.

🧩 16.6 – Referee Procedures / Quy trình xử lý của trọng tài

Step (Bước) English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
1️⃣ Stop Play Referee calls “Stop – Ball Off Table!” immediately. Khi bóng rời bàn, trọng tài ngay lập tức hô “Stop – Ball Off Table!”
2️⃣ Retrieve Ball Collect the ball and check for visible damage. Nhặt bóng và kiểm tra xem bóng có bị móp, bẩn hoặc hư không.
3️⃣ Determine Contact Identify which side last touched the ball. Xác định đội chạm bóng cuối cùng.
4️⃣ Assign Restart Restart from appropriate location per rule 16.4. Giao bóng lại đúng vị trí quy định.
5️⃣ Replace Ball if Damaged If necessary, use a new ball from the approved Ball Supply. Nếu bóng bị hỏng, thay bóng mới trong bộ bóng thi đấu chính thức.

🧠 16.7 – Practical Examples / Ví dụ thực tế

Situation (Tình huống) Explanation (Giải thích) Restart (Khởi động lại)
Bóng bật góc bàn và rơi xuống đất Rời khỏi khu vực thi đấu Restart từ thanh 5 của đội đối thủ
Bóng bay ra ngoài sau cú sút của thanh 3 Lỗi thông thường Restart từ thanh thủ môn đối phương
Bóng văng ra ngoài do rung bàn Có thể kết hợp lỗi Reset / Jarring Trọng tài xác định theo quy tắc liên quan
Bóng rơi khỏi bàn do bàn nghiêng Lỗi thiết bị Tạm dừng và sửa bàn
Cố tình bắn bóng bay ra ngoài Vi phạm hành vi Conduct Violation / Penalty Shot

🟢🟡🔴 16.8 – Visual Indicators / Biểu tượng trạng thái bóng ra ngoài

Biểu tượng Trạng thái Ý nghĩa / Hành động của trọng tài
🟢 Accidental / Bình thường Không phạt – Giao bóng lại đúng vị trí
🟡 Repeated / Tái phạm Cảnh cáo – Warning hoặc mất bóng
🔴 Intentional / Cố ý Phạt nặng – Penalty Shot hoặc Conduct Violation

📊 16.9 – Ball Exit Tracker / Bảng theo dõi bóng ra ngoài

Ván đấu Đội A Đội B Ghi chú trọng tài
Ván 1 🟢 🟢 🟡 Đội B làm bóng bay 2 lần – Warning
Ván 2 🟢 🔴 🟢 Đội A cố tình bắn bóng ra ngoài – Conduct Violation
Ván 3 🟢 🟢 Không vi phạm
Tổng số 2 (1 Violation) 2 (1 Warning)

16.10 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh

Tình huống Hành động xử lý Đội giao bóng lại
Bóng rời bàn do cú sút tấn công Restart từ thanh thủ môn đối phương Đội phòng thủ
Bóng rời bàn do phòng thủ chặn Restart từ thanh 5 trung tâm Đội tấn công
Bóng bay ra trong lúc giao bóng Giao bóng lại Đội giao bóng ban đầu
Bóng văng ra do bàn rung Áp dụng Reset / Jarring Theo quyết định trọng tài
Bóng ra do lỗi thiết bị Không phạt – tạm dừng sửa bàn

 

⏱️ PHẦN 17 – TIME OUT (THỜI GIAN TẠM DỪNG)


🎯 17.1 – Definition / Định nghĩa

English Tiếng Việt
A Time Out is a temporary suspension of play requested by a player or team. Time-outkhoảng tạm dừng trận đấu do người chơi hoặc đội yêu cầu.
Time-outs allow players to rest, discuss strategy, or adjust equipment. Time-out được dùng để nghỉ ngắn, thảo luận chiến thuật hoặc điều chỉnh dụng cụ.
Time-outs must be requested according to specific timing and control rules. Việc gọi time-out phải tuân thủ đúng thời điểm và quyền kiểm soát bóng được quy định.

⚙️ 17.2 – Number and Duration / Số lần và thời lượng

Rule English Description Tiếng Việt – Giải thích
17.2.1 – Allowed Time-outs Each team is allowed two (2) time-outs per game. Mỗi đội được phép 2 lần time-out cho mỗi ván.
17.2.2 – Duration Each time-out may last up to 30 seconds. Mỗi time-out kéo dài tối đa 30 giây.
17.2.3 – Carryover Unused time-outs do not carry over to the next game. Time-out không được cộng dồn sang ván tiếp theo.
17.2.4 – Additional Time Extra time-outs are only permitted if granted by referee (e.g., equipment issue). Chỉ được thêm time-out nếu trọng tài cho phép do lỗi thiết bị hoặc tình huống đặc biệt.

⚖️ 17.3 – When Time Out May Be Called / Thời điểm được phép gọi Time-out

Situation English Description Tiếng Việt – Giải thích
When in possession A player may call time-out only when they are in control of the ball. Chỉ được gọi time-out khi đang giữ quyền kiểm soát bóng.
During Dead Ball Time-out may be called when the ball is declared dead. Có thể gọi time-out khi bóng chết (Dead Ball).
During stoppage May be called immediately after a goal, before restart. Có thể gọi ngay sau khi ghi bàn, trước khi restart.
During Ready Protocol Not allowed. Không được phép gọi time-out khi đang trong nghi thức Ready Protocol.
During Opponent’s Possession Never allowed. Tuyệt đối cấm gọi time-out khi đối thủ đang giữ bóng.

🚫 17.4 – Illegal Time Out / Time-out phạm luật

Rule Name English Description Tiếng Việt – Giải thích & Hình phạt
Called Without Possession Player calls time-out while opponent controls the ball. Gọi sai thời điểm (không có quyền bóng): Vi phạm luật.
Hình phạt: Đối thủ được trao bóng tại thanh 5 trung tâm.
Exceeding Duration Player takes more than 30 seconds. Vượt quá thời gian 30s: Vi phạm.
Hình phạt: Cảnh cáo hoặc mất bóng.
Too Many Time-outs More than two per game without approval. Dùng quá 2 lần/time-out trái phép: Vi phạm.
Hình phạt: Cảnh cáo hành vi hoặc mất Time-out kế tiếp.
Calling During “Ready?” Calling time-out while “Ready Protocol” is active. Gọi trong Ready Protocol: Không hợp lệ.
→ Trọng tài hủy time-out và tiếp tục trận đấu.

🧩 17.5 – Procedure for Requesting Time Out / Quy trình gọi Time-out hợp lệ

Step (Bước) English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
1️⃣ Call “Time Out!” The player must clearly announce “Time Out!” while holding the ball still. Người chơi phải nói rõ “Time Out!”giữ bóng đứng yên.
2️⃣ Referee Confirms Referee announces “Time Out – Clock Stop.” Trọng tài xác nhận: “Time Out – Dừng thời gian.”
3️⃣ Pause Timer Official time (30s) starts counting. Bắt đầu đếm ngược 30 giây time-out.
4️⃣ Resume Play After 30s or when both sides confirm ready, referee announces “Play!” Khi hết 30 giây hoặc hai đội sẵn sàng, trọng tài ra lệnh “Play!” để tiếp tục.

🕐 17.6 – Using Time Out for Adjustments / Sử dụng time-out để điều chỉnh

Allowed Actions (Hợp lệ) Forbidden Actions (Không hợp lệ)
Lau tay, lau thanh, kiểm tra bóng hoặc bàn. Sửa dụng cụ quá mức (ví dụ tháo thanh, thay tay cầm).
Thảo luận chiến thuật với đồng đội. Rời khỏi bàn thi đấu quá xa (quá 1m).
Uống nước, nghỉ ngắn ≤ 30s. Kéo dài thời gian hoặc trì hoãn cố ý.
Yêu cầu trọng tài kiểm tra bàn. Gây ồn, khiêu khích hoặc làm mất tập trung đối thủ.

🧠 17.7 – Referee Guidelines / Hướng dẫn cho trọng tài

English Tiếng Việt
Referee tracks all time-outs per team per game. Trọng tài ghi nhận số lần time-out của mỗi đội trong từng ván.
Referee should verbally announce “15 seconds left!” during a time-out. Trọng tài nên nhắc “Còn 15 giây!” khi gần hết thời gian.
If time-out exceeds 30s, referee resumes play automatically. Khi hết 30s, trọng tài tự động cho trận đấu tiếp tục.
Unused or unapproved time-outs result in warnings or forfeiture. Time-out gọi sai hoặc không được phép có thể bị cảnh cáo hoặc mất bóng.

📊 17.8 – Time-out Tracker (Bảng theo dõi Time-out)

Ván đấu Đội A Đội B Ghi chú trọng tài
Ván 1 ⏱️1/2 ⏱️2/2 Đội B dùng hết 2 time-out
Ván 2 ⏱️1/2 🟡 ⏱️1/2 Đội A vượt 30s – cảnh cáo
Ván 3 ⏱️2/2 ⏱️1/2 Đội A gọi đúng lúc ghi bàn
Tổng cộng 4 time-outs 4 time-outs

💡 Có thể tích hợp bảng này vào hệ thống trọng tài điện tử, hiển thị đếm ngược 30s trên màn hình.


🟢🟡🔴 17.9 – Visual Indicators / Biểu tượng màu cho trạng thái Time-out

Biểu tượng Trạng thái Ý nghĩa / Hành động của trọng tài
🟢 Time-out hợp lệ 30s nghỉ – không phạt
🟡 Time-out quá 30s hoặc sai thời điểm nhẹ Cảnh cáo / Warning
🔴 Gọi sai khi không có quyền bóng / tái phạm Mất bóng / Conduct Violation

17.10 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh

Tình huống Quyền gọi Time-out Thời gian Hình phạt nếu sai
Khi đang giữ bóng ✅ Có thể gọi 30 giây
Khi bóng chết ✅ Có thể gọi 30 giây
Khi đối thủ giữ bóng ❌ Không được gọi Mất bóng
Trong nghi thức “Ready?” ❌ Không được gọi Warning
Dùng quá 2 lần ❌ Không hợp lệ Warning / Conduct Violation
Time-out quá 30s ⚠️ Vi phạm nhẹ Warning

 


 

🧰 PHẦN 18 – TECHNICAL TIME OUT (TẠM DỪNG KỸ THUẬT)


🎯 18.1 – Definition / Định nghĩa

English Tiếng Việt
A Technical Time Out (TTO) is a pause in play granted by the referee to allow inspection, repair, or replacement of equipment. Tạm dừng kỹ thuật (Technical Time-out)khoảng dừng do trọng tài cho phép để kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế thiết bị.
It is not counted as one of the player’s two standard time-outs. TTO không tính vào 2 lần time-out thông thường của người chơi.
It may be called when there is a clear mechanical or structural problem that affects fair play. Được sử dụng khi có lỗi cơ học hoặc cấu trúc bàn làm ảnh hưởng đến tính công bằng của trận đấu.

⚙️ 18.2 – Valid Reasons for a Technical Time Out / Các lý do hợp lệ để tạm dừng kỹ thuật

Reason (Nguyên nhân) Description (Giải thích)
Broken or bent rod Thanh điều khiển bị cong, gãy hoặc không xoay được bình thường.
Loose or damaged handle Tay cầm lỏng hoặc bị trượt khi xoay.
Ball defect Bóng bị móp, bẩn hoặc hư hại không còn đạt tiêu chuẩn ITSF.
Table imbalance Bàn nghiêng hoặc chân bàn không vững.
Lighting issue Ánh sáng không đủ hoặc bị chói ảnh hưởng tầm nhìn.
Foreign object on table Có vật thể lạ rơi vào bàn làm gián đoạn trận đấu.

⚠️ 18.3 – Invalid or Unacceptable Reasons / Các lý do không hợp lệ

Invalid Case (Trường hợp không hợp lệ) Explanation (Giải thích)
Cảm thấy mệt, muốn nghỉ thêm Không thuộc phạm vi kỹ thuật.
Dụng cụ cá nhân (găng tay, vòng tay, v.v.) bị tuột Người chơi tự chịu trách nhiệm.
Gọi Technical Time-out để kéo dài thời gian hoặc phá nhịp trận Vi phạm luật và có thể bị cảnh cáo hành vi (Conduct Warning).
Lý do “nghi ngờ bàn lỗi” mà không có dấu hiệu cụ thể Không được chấp nhận nếu trọng tài không xác nhận.

⚖️ 18.4 – Procedure for Technical Time Out / Quy trình thực hiện tạm dừng kỹ thuật

Step (Bước) English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
1️⃣ Player requests TTO Player announces “Technical Time Out!” and identifies the issue. Người chơi nói rõ “Technical Time Out!” và chỉ ra lỗi kỹ thuật (ví dụ: thanh cứng, bóng hỏng).
2️⃣ Referee inspects Referee examines the table or equipment. Trọng tài kiểm tra bàn hoặc thiết bị để xác định mức độ lỗi.
3️⃣ Decision Referee declares: “Technical Time Out – Approved” or “Denied.” Trọng tài tuyên bố: “TTO – Chấp thuận” hoặc “TTO – Từ chối.”
4️⃣ Fix or replace Repairs are made or replacement parts/balls provided. Thực hiện sửa chữa hoặc thay thế bộ phận/bóng bị lỗi.
5️⃣ Resume play After completion, referee confirms both sides are ready and announces “Play!” Sau khi hoàn tất, trọng tài xác nhận hai đội đã sẵn sàngcho thi đấu lại.

⏱️ 18.5 – Duration and Control / Thời lượng và quản lý

Rule English Description Tiếng Việt – Giải thích
18.5.1 – Standard Duration Maximum of 60 seconds unless extended by referee. Thời gian tiêu chuẩn: 60 giây, có thể kéo dài nếu trọng tài cho phép.
18.5.2 – Extension May be extended for complex repairs. Có thể kéo dài thêm nếu sửa chữa phức tạp (ví dụ: thay thanh hoặc chân bàn).
18.5.3 – Equipment Responsibility Player must maintain their own rods and grips. Người chơi tự chịu trách nhiệm về thanh và tay cầm của mình.
18.5.4 – Unauthorized Delay Using TTO to rest or delay play is a Conduct Violation. Lạm dụng TTO để nghỉ ngơi hoặc trì hoãnvi phạm hành vi.

🧩 18.6 – Referee Guidelines / Hướng dẫn cho trọng tài

English Tiếng Việt
The referee is the only authority who can approve or deny a Technical Time Out. Chỉ trọng tài mới có quyền chấp thuận hoặc từ chối yêu cầu TTO.
The referee may grant additional time if the issue affects both teams equally. Trọng tài có thể gia hạn TTO nếu sự cố ảnh hưởng cả hai đội.
All repairs must be done under referee supervision. Mọi thao tác sửa chữa phải thực hiện dưới sự giám sát của trọng tài.
If the player cannot fix the problem, the referee may allow replacement of the table or equipment. Nếu không thể khắc phục, trọng tài có thể cho phép đổi bàn hoặc thiết bị.
Any player who abuses the rule will receive a Conduct Warning. Người lạm dụng TTO sẽ bị cảnh cáo hành vi (Conduct Warning).

🧠 18.7 – Practical Examples / Ví dụ thực tế

Situation (Tình huống) Interpretation (Giải thích) Action (Xử lý)
Thanh 3 của người chơi bị kẹt, không xoay được Lỗi kỹ thuật rõ ràng Trọng tài cho phép TTO để sửa hoặc thay thanh
Bóng móp, trượt bất thường Bóng lỗi Trọng tài thay bóng mới trong bộ Ball Supply
Tay cầm bị trượt do hỏng vòng cao su Lỗi dụng cụ cá nhân, vẫn được thay trong TTO Cho phép thay hoặc lau tay cầm
Người chơi xin TTO vì “nghi bàn nghiêng” Trọng tài kiểm tra và xác nhận Cho phép TTO nếu bàn nghiêng thật
Gọi TTO để nghỉ giữa hiệp Không hợp lệ Cảnh cáo hành vi (Conduct Warning)

🟢🟡🔴 18.8 – Visual Indicators / Biểu tượng trạng thái TTO

Biểu tượng Trạng thái Ý nghĩa / Hành động
🟢 TTO Hợp lệ Trọng tài chấp thuận – sửa chữa trong 60s
🟡 TTO Kéo dài hoặc chậm trễ nhẹ Cho phép thêm thời gian – trọng tài giám sát
🔴 TTO Bất hợp lệ / Lạm dụng Vi phạm hành vi – Conduct Warning hoặc mất bóng

📊 18.9 – Technical Time-out Tracker (Bảng theo dõi tạm dừng kỹ thuật)

Ván đấu Đội A Đội B Sự cố & Xử lý
Ván 1 🟢 🟢 Cả hai đội yêu cầu kiểm tra bóng – chấp thuận
Ván 2 🟢 🟡 Đội B thay thanh 2, mất 90s – gia hạn có giám sát
Ván 3 🔴 🟢 Đội A xin TTO để nghỉ – bị từ chối và cảnh cáo
Tổng cộng 2 hợp lệ, 1 vi phạm 2 hợp lệ

18.10 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh

Tình huống Được phép TTO? Thời gian tối đa Hình phạt nếu lạm dụng
Bàn nghiêng, thanh cong, bóng hỏng ✅ Có 60 giây (hoặc lâu hơn nếu được phép)
Tay cầm hỏng, vòng cao su tuột ✅ Có 60 giây
Muốn nghỉ / đổi chiến thuật ❌ Không Conduct Warning
Dụng cụ cá nhân trục trặc nhẹ ⚠️ Có thể 30–60 giây Warning nếu kéo dài
Gọi TTO khi không có lỗi kỹ thuật ❌ Không hợp lệ Cảnh cáo hành vi
Sửa bàn quá lâu không lý do ❌ Vi phạm Mất bóng hoặc Conduct Violation

 

🧮 PHẦN 19 – POINT SCORING (TÍNH ĐIỂM)


🎯 19.1 – Definition / Định nghĩa

English Tiếng Việt
A Point (or Goal) is scored when the ball completely crosses the goal line between the goal posts and beneath the crossbar. Bàn thắng (Point hoặc Goal) được tính khi bóng vượt qua hoàn toàn vạch khung thành, nằm giữa hai cột dọcdưới xà ngang.
The ball must enter the goal as a result of a legal shot. Bàn thắng chỉ hợp lệ nếu bóng vào lưới từ một cú sút hợp lệ.
Once a goal is scored and confirmed, play stops until the next kick-off. Khi bàn thắng được ghi và xác nhận, trận đấu tạm dừng cho đến khi giao bóng lại (kick-off).

⚙️ 19.2 – Legal Goals / Bàn thắng hợp lệ

Condition (Điều kiện) Description (Giải thích)
Ball enters the goal from a legal shot (no spinning, no illegal pass). Bóng đi vào lưới từ cú sút hợp lệ (không quay thanh, không chuyền phạm luật).
Ball rebounds inside goal and comes back out. Bóng chạm vào trong lưới rồi bật ra ngoài vẫn được tính bàn.
Ball deflects off any figure (even opponent’s) into goal. Bóng bật cầu thủ của bất kỳ bên nào rồi vào lưới vẫn tính bàn.
Ball hits post, bounces across line, and comes back. Bóng chạm cột rồi vượt qua vạch cầu môn, dù bật ra vẫn tính bàn.

🚫 19.3 – Illegal or Non-Counting Goals / Bàn không hợp lệ

Violation (Lỗi) English Description Tiếng Việt – Giải thích & Hình phạt
Spinning Shot Goal A goal scored from a spin (>360°). Bàn do quay thanh: Không tính bàn, bóng giao cho đối thủ tại thanh 5.
After Dead Ball Goal scored after the ball was declared dead. Bàn ghi sau bóng chết: Không tính, restart theo quy tắc Dead Ball.
After Time Expired Shot made after the time limit for that rod. Sút sau thời gian giới hạn: Bàn không tính.
Premature Shot (Before “Ready”) Goal scored before the opponent confirmed “Ready.” Sút sớm: Bàn không tính, cảnh cáo người sút.
Illegal Pass Goal Ball passed illegally before shot. Bàn từ chuyền phạm luật: Không tính, bóng cho đối thủ ở thanh 5.
Reset / Jarring Goal Goal resulting from a reset or jarring infraction. Bàn do rung bàn: Không tính, áp dụng phạt Reset / Jarring.

⚖️ 19.4 – Scoring Procedure / Quy trình xác nhận bàn thắng

Step (Bước) English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
1️⃣ Goal scored Ball crosses goal line completely. Bóng vượt qua hoàn toàn vạch cầu môn.
2️⃣ Referee signal Referee calls “Goal!” or player announces it in self-officiated matches. Trọng tài hô “Goal!”, hoặc người chơi tự công nhận trong trận không trọng tài.
3️⃣ Record point Scorekeeper or referee updates scoreboard. Ghi điểm vào bảng điểm.
4️⃣ Pause play Play stops for 5 seconds before next kick-off. Tạm dừng 5 giây để chuẩn bị giao bóng lại.
5️⃣ Next kick-off Team scored upon serves the ball to restart. Đội bị ghi bàn sẽ giao bóng lại (kick-off).

🧩 19.5 – Special Cases / Các trường hợp đặc biệt

Situation (Tình huống) Interpretation (Giải thích) Result (Kết quả)
Ball enters and exits goal immediately Nếu vượt vạch cầu môn hoàn toàn, vẫn tính bàn. ✅ Bàn hợp lệ
Ball deflects from back of goal into play Nếu đã qua vạch cầu môn, bàn vẫn hợp lệ. ✅ Bàn hợp lệ
Ball hits inside post but does not cross line Không vượt qua hoàn toàn vạch cầu môn. ❌ Không tính bàn
Ball enters from below or through side opening Lỗi cấu trúc hoặc bàn không chuẩn. ⚠️ Không tính, restart sau khi sửa bàn
Ball enters goal while ref calls “Stop!” Bóng vào lưới sau khi trận đã tạm dừng. ❌ Không tính bàn

🧮 19.6 – Winning a Game / Cách tính thắng ván

Format (Thể thức) English Description Tiếng Việt – Giải thích
Standard Matchplay First team to reach 5 points wins the game. Đội đạt 5 bàn thắng trướcđội thắng ván.
Best-of-3 or Best-of-5 Matches may consist of best of 3 or best of 5 games. Trận có thể thi đấu theo thể thức 3 ván 2 thắng hoặc 5 ván 3 thắng.
Winning Margin No extra margin required (no “win by 2”). Không yêu cầu thắng cách biệt 2 bàn.
Match Victory First team to win required number of games wins the match. Đội thắng đủ số ván theo thể thức quy định là đội thắng trận.

🧠 19.7 – Referee Guidelines / Hướng dẫn cho trọng tài

English Tiếng Việt
Referee must clearly signal each goal using “Goal!” and point toward the scoring side. Trọng tài phải hô to “Goal!”chỉ tay về phía đội ghi bàn.
Disputed goals should be resolved by referee review, not by players arguing. Nếu có tranh cãi bàn thắng, chỉ trọng tài có quyền quyết định cuối cùng.
If unclear whether ball crossed line, referee may replay point. Nếu không xác định rõ bóng đã qua vạch, trọng tài có thể cho chơi lại pha đó.
In self-officiated matches, honesty and mutual confirmation are mandatory. Trong trận không có trọng tài, hai đội phải tự xác nhận trung thực.

🟢🟡🔴 19.8 – Visual Indicators / Biểu tượng hiển thị trạng thái bàn thắng

Biểu tượng Trạng thái Ý nghĩa / Hành động của trọng tài
🟢 Legal Goal (Bàn hợp lệ) Bóng vượt vạch cầu môn hợp lệ – cộng điểm
🟡 Disputed / Unclear Goal (Bàn nghi ngờ) Trọng tài xem xét hoặc cho chơi lại pha bóng
🔴 Illegal Goal (Bàn phạm luật) Không tính điểm – áp dụng phạt tương ứng

📊 19.9 – Score Tracker (Bảng theo dõi điểm)

Game Team A Team B Notes (Ghi chú trọng tài)
Game 1 5️⃣ 3️⃣ Team A wins – 1–0
Game 2 4️⃣ 5️⃣ Team B thắng – hòa 1–1
Game 3 5️⃣ 2️⃣ Team A thắng chung cuộc 2–1
Total Match Score 2 Games 1 Game Team A wins the match ✅

💡 Có thể trình bày bảng tỷ số động trên màn hình trọng tài hoặc ứng dụng ghi biên bản (Scoreboard System).


19.10 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh

Tình huống Bàn có tính điểm? Hành động tiếp theo
Bóng vượt vạch cầu môn từ cú sút hợp lệ ✅ Có Ghi điểm – giao bóng lại
Bóng bật cột, qua vạch rồi ra ✅ Có Vẫn tính bàn
Sút quay thanh / phạm luật ❌ Không Không tính bàn, giao bóng cho đối thủ
Sút trước “Ready!” ❌ Không Cảnh cáo
Bóng phản lưới ✅ Có Bàn tính cho đội đối phương
Bóng qua lưới sau khi trọng tài hô “Stop!” ❌ Không Restart
Đạt 5 bàn 🏆 Thắng ván Chuẩn bị ván mới

 

🔄 PHẦN 20 – CHANGE OF POSITIONS (THAY ĐỔI VỊ TRÍ NGƯỜI CHƠI)

(ITSF Standard Matchplay Rules – Section 14: Switching Positions)


🎯 20.1 – General Rule / Quy định chung

English Tiếng Việt
In standard doubles, the two players on a team are allowed to switch their playing positions during certain breaks in the match. Trong thi đấu đôi tiêu chuẩn, hai người chơi cùng đội được phép đổi vị trí chơi trong một số thời điểm nghỉ nhất định của trận đấu.
The permitted times for switching positions are: during a time-out, between points, between games, and before or after a penalty shot. Các thời điểm được phép đổi vị trí gồm: khi tạm dừng (time-out), giữa các điểm số (between points), giữa các ván (between games), và trước hoặc sau cú sút phạt (penalty shot).
Switching positions during active play is an infraction. Đổi vị trí khi trận đang diễn ra (active play)hành vi phạm luật.

🕓 20.2 – Timing and Limits / Thời điểm và giới hạn đổi vị trí

English Tiếng Việt
During these allowed breaks, both teams may switch positions freely until the ready protocol of the next restart begins. Trong các khoảng tạm dừng hợp lệ này, cả hai đội đều có thể đổi vị trí tự do, cho đến khi nghi thức sẵn sàng (ready protocol) của pha giao bóng tiếp theo bắt đầu.
The offensive team (đội tấn công) may switch positions until they offer the “Ready?” prompt. Đội tấn công được phép đổi vị trí cho đến khi họ hỏi “Ready?” (Sẵn sàng chưa?).
The defensive team (đội phòng thủ) may switch until they respond “Ready!”. Đội phòng thủ được phép đổi vị trí cho đến khi họ đáp lại “Ready!” (Sẵn sàng!).
Once the “Ready!” response has been given and before active play starts, no further position changes are allowed unless a time-out is called. Khi đã có phản hồi “Ready!” và trước khi bóng được đưa vào cuộc, không bên nào được phép đổi vị trí nữa, trừ khi có tạm dừng (time-out).

⚠️ 20.3 – Illegal Switching / Đổi vị trí phạm luật

Violation (Lỗi) Description (Mô tả) Penalty (Hình phạt)
Switching positions during active play. Đổi chỗ khi bóng đang trong cuộc. 🔸 Penalty: Distraction (làm mất tập trung đối thủ).
Switching positions during the ready protocol, contrary to allowed timing. Đổi chỗ trong khi đang thực hiện nghi thức “Ready?” / “Ready!”, sai thời điểm cho phép. Invalid switch – phải đảo lại vị trí ban đầu.
Switching positions during dead ball / ball off table / interrupt, unless permitted. Đổi vị trí trong lúc bóng chết, bóng ra ngoài hoặc bị gián đoạn. ⚠️ Disallowed, phải hoàn tác ngay.

⏸️ 20.4 – Interrupt and Restart Rules / Quy định khi gián đoạn và khởi động lại

English Tiếng Việt
Players are not permitted to switch positions during the restart that follows an interrupt, unless they were legally allowed to do so at the moment of the interrupt. Người chơi không được phép đổi chỗ trong pha giao bóng sau khi bị gián đoạn, trừ khi họ được phép đổi tại thời điểm gián đoạn xảy ra.
If the ready protocol is interrupted, the “Ready?” prompt must be reissued, but switching rights are not restored. Nếu quá trình “Ready?” bị gián đoạn, phải thực hiện lại nghi thức hỏi, nhưng không được khôi phục quyền đổi chỗ.
Switching must be completed within the time constraints of the break; delay or abuse may lead to a Delay of Game infraction. Việc đổi vị trí phải hoàn tất trong thời gian nghỉ cho phép; nếu kéo dài hoặc lạm dụng sẽ bị coi là chậm trễ trận đấu (Delay of Game).

🧑‍⚖️ 20.5 – Rule Summary / Tóm tắt luật

Situation (Tình huống) Allowed to Switch? (Được đổi chỗ?) Note / Ghi chú
Between points ✅ Yes Trước pha giao bóng kế tiếp
Between games ✅ Yes Có thể đổi vị trí và cả bên bàn
During time-out ✅ Yes Miễn là trong thời gian 30 giây
Before a penalty shot ✅ Yes Cả hai đội đều được đổi chỗ
After a penalty shot ✅ Yes Trước khi tiếp tục trận đấu
During active play ❌ No Phạm luật, bị phạt Distraction
During ready protocol ⚠️ No Chỉ hợp lệ nếu đúng trình tự “Ready?” / “Ready!”
During interrupt / dead ball ⚠️ No Phải trở lại vị trí cũ nếu đổi sai thời điểm

🧭 20.6 – Referee Guidance / Hướng dẫn cho trọng tài

English Tiếng Việt
The referee must ensure that all players have returned to their correct positions before the “Ready?” prompt is given. Trọng tài cần xác nhận tất cả người chơi ở đúng vị trí trước khi “Ready?” được hô ra.
If a player switches positions illegally during ready protocol, referee instructs to revert. Nếu đổi chỗ sai trong quá trình “Ready?”, trọng tài yêu cầu quay lại vị trí cũ.
A switch made during active play cannot be reversed but will incur a Distraction penalty. Nếu đổi chỗ khi bóng đang trong cuộc, không thể đảo lại – bị phạt lỗi làm mất tập trung.

🚫 PHẦN 21 – IMPAIRING PLAY (GÂY CẢN TRỞ ĐỐI THỦ)

Trích từ ITSF Standard Matchplay Rules – Version 2.0 (December 2023)


🎯 21.1 – Definition / Định nghĩa

English Tiếng Việt
Impairing play refers to any action that intentionally or unintentionally disturbs the opponent’s concentration or interferes with fair play. Gây cản trở đối thủ (Impairing play) là bất kỳ hành động nào cố ý hoặc vô ý làm đối thủ mất tập trung hoặc ảnh hưởng đến sự công bằng trong thi đấu.
This includes but is not limited to: distraction, shouting, table shaking (reset/jarring), excessive movement, or abusive conduct. Bao gồm (nhưng không giới hạn): làm mất tập trung (distraction), hét lớn, rung bàn (reset/jarring), di chuyển quá mức, hoặc hành vi phi thể thao.
The rule ensures that players maintain proper decorum and sportsmanship during play. Quy tắc này nhằm duy trì phong thái chuyên nghiệp và tôn trọng đối thủ trong suốt trận đấu.

⚙️ 21.2 – Types of Impairing Play / Các hình thức gây cản trở

Type (Loại vi phạm) Description (Mô tả) Example (Ví dụ)
Distraction Làm đối thủ mất tập trung bằng tiếng động, cử chỉ, lời nói hoặc hành vi. Vỗ tay, la hét, huýt sáo, đập tay vào bàn trong lúc đối thủ đang giữ bóng.
Reset / Jarring Rung bàn hoặc đập bàn gây ảnh hưởng đến bóng hoặc đối thủ. Rung mạnh khi đối thủ đang kiểm soát bóng – xem chi tiết ở Phần 14–15.
Excessive Movement Di chuyển, nhún người, nghiêng bàn quá mức. Đung đưa người, nhảy hoặc xoay thân trong khi tấn công hoặc phòng thủ.
Verbal Disruption Bình luận, khiêu khích, hoặc nói to trong lúc đối thủ chơi bóng. “Đừng sút trượt nhé!” – hoặc bình luận chiến thuật trong khi bóng đang trong cuộc.
Unsporting Conduct Hành động phi thể thao, mỉa mai, xúc phạm. Ném gậy, la mắng trọng tài, hoặc cười nhạo đối thủ.

⚠️ 21.3 – Distraction (Làm mất tập trung đối thủ)

Rule English Description Tiếng Việt – Giải thích
21.3.1 – Definition Any movement or noise by a player that distracts the opponent while the ball is in play. Mọi cử động hoặc tiếng động của người chơi làm đối thủ mất tập trung trong lúc bóng đang trong cuộc.
21.3.2 – Examples Tạo âm thanh, đập thanh, thay đổi nhịp đột ngột hoặc hét khi sút. Ví dụ: Đập tay cầm vào thanh, la to khi bóng chuẩn bị sút, hoặc cố tình “fake shot” có tiếng động mạnh.
21.3.3 – Penalty Referee declares “Distraction – Stop!” and awards possession to opponent on the 5-rod. Trọng tài hô “Distraction – Stop!”chuyển quyền bóng cho đối thủ tại thanh 5.
21.3.4 – Repeated Offenses Repetition may lead to Conduct Warning or Forfeit Game. Phạm nhiều lần: Có thể bị Cảnh cáo hành vi (Conduct Warning) hoặc mất ván (Forfeit Game).

🧱 21.4 – Reset / Jarring and Their Relation to Impairing Play / Mối liên hệ giữa Reset – Jarring và Impairing Play

Aspect (Khía cạnh) Description (Giải thích)
Both Reset and Jarring are considered physical forms of impairment. Cả hai lỗi ResetJarring đều là dạng gây cản trở vật lý (rung bàn, chấn động).
If the shake affects ball movement, it is automatically considered a Reset (see Section 14). Nếu rung bàn làm bóng di chuyển → Reset hợp lệ.
If the shake does not affect the ball but disrupts the opponent, it is a Jarring or Distraction. Nếu rung bàn không làm bóng di chuyển nhưng làm đối thủ mất tập trung → tính là Jarring / Distraction.
Repeated resets or jarrings may escalate to Conduct Violation. Lặp lại lỗi Reset hoặc Jarring nhiều lần → Vi phạm hành vi (Conduct Violation).

🧑‍⚖️ 21.5 – Referee Procedure / Quy trình xử lý của trọng tài

Step (Bước) English Description Tiếng Việt – Giải thích chi tiết
1️⃣ Observe behavior Referee monitors for any irregular movements, noises, or shaking. Quan sát hành vi: theo dõi tiếng động, rung bàn, hoặc di chuyển bất thường.
2️⃣ Call “Stop!” Referee stops play immediately if interference is observed. Dừng trận: trọng tài hô “Stop!” ngay khi thấy hành vi cản trở.
3️⃣ Identify offender Determine which player caused the interference. Xác định người vi phạm – tấn công, phòng thủ, hay cả hai.
4️⃣ Announce ruling Announce “Distraction – Warning” or “Distraction – Possession to Opponent.” Thông báo quyết định: cảnh cáo hoặc trao bóng cho đối thủ.
5️⃣ Record offense Add to official score sheet for tracking repeated offenses. Ghi nhận lỗi để theo dõi nếu tái phạm.

📏 21.6 – Penalty Scale / Mức phạt cho hành vi gây cản trở

Level (Mức độ) Behavior (Hành vi) Penalty (Hình phạt)
🟢 Minor (Nhẹ) Cử động nhẹ, không ảnh hưởng bóng Nhắc nhở miệng
🟡 Moderate (Trung bình) Làm đối thủ mất tập trung, rung nhẹ bàn Cảnh cáo – Trao bóng cho đối thủ
🔴 Severe (Nặng) Cố ý gây rối, rung bàn mạnh, hét lớn Conduct Warning hoặc Forfeit Game

🧠 21.7 – Examples / Ví dụ minh họa

Situation (Tình huống) Interpretation (Giải thích) Result (Kết quả)
Người chơi la lớn khi đối thủ đang sút Distraction – ảnh hưởng trực tiếp đến cú sút Mất bóng, đối thủ được giao từ thanh 5
Rung bàn mạnh khi đối thủ đang giữ bóng Reset hoặc Jarring Phạt Reset – hoặc phạt đền nếu tái phạm
Người chơi nhún người mạnh theo bóng Hành vi gây mất tập trung Cảnh cáo
Cười nhạo, nói chuyện với khán giả trong khi bóng đang chơi Phi thể thao Conduct Warning
Hai đội đùa giỡn khi bóng chết Không ảnh hưởng – nhắc nhở nhẹ Tiếp tục sau cảnh báo

🟢🟡🔴 21.8 – Visual Indicators / Biểu tượng hiển thị trạng thái vi phạm

Biểu tượng Mức độ vi phạm Ý nghĩa / Hành động của trọng tài
🟢 Nhẹ / Không ảnh hưởng Nhắc nhở, tiếp tục thi đấu
🟡 Vừa / Có ảnh hưởng Cảnh cáo, trao bóng cho đối thủ
🔴 Nặng / Cố ý Phạt đền hoặc Conduct Violation

📊 21.9 – Impairing Play Tracker (Bảng theo dõi vi phạm gây cản trở)

Ván đấu Đội A Đội B Ghi chú trọng tài
Ván 1 🟢 🟢 🟡 Đội B nói chuyện lớn khi đối thủ giữ bóng
Ván 2 🟡 🟢 Đội A đập bàn – cảnh cáo
Ván 3 🔴 🟢 Đội A la hét cố ý – Conduct Violation
Tổng cộng 3 (1 nặng) 2 (1 cảnh cáo)

21.10 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh

Tình huống Loại vi phạm Xử lý / Hình phạt
La hét, vỗ tay, gây ồn khi đối thủ giữ bóng Distraction Mất bóng / Warning
Rung bàn ảnh hưởng bóng Reset Cảnh cáo / Penalty Shot nếu tái phạm
Rung nhẹ không ảnh hưởng bóng Jarring Warning
Khiêu khích, cười nhạo, nói tục Conduct Violation Phạt hành vi / Mất ván
Cử động nhẹ, không ảnh hưởng Không phạt Tiếp tục trận đấu

⚖️ PHẦN 22 – CONDUCT VIOLATION (VI PHẠM HÀNH VI / THÁI ĐỘ)

Trích từ ITSF Standard Matchplay Rules – Version 2.0 (Dec 2023)


🎯 22.1 – Definition / Định nghĩa

English Tiếng Việt
A Conduct Violation refers to any unsporting, aggressive, or unethical behavior by a player or spectator. Vi phạm hành vi (Conduct Violation) là mọi hành vi phi thể thao, hung hăng hoặc thiếu đạo đức của người chơi hoặc khán giả.
It is considered the most serious type of infraction and may result in severe penalties, including forfeiture of a game or match. Đây là mức vi phạm nghiêm trọng nhất, có thể dẫn đến mất ván, mất trận, hoặc bị trục xuất khỏi giải đấu.

💬 22.2 – Examples of Conduct Violations / Ví dụ về các hành vi vi phạm

Rule (Quy tắc) Description (Mô tả) Penalty (Hình phạt)
Cheating (Gian lận) Manipulating the ball, rods, or score intentionally. Conduct Violation
Cursing (Chửi thề) Using profanity or offensive language. Referee discretion – Penalty Shot or Conduct Violation
Derogatory Comments Making insulting or inappropriate remarks toward opponents or referees. Referee discretion; possible Penalty Shot
Aggression (Hung hăng) Threatening or acting aggressively toward anyone. Conduct Violation
Table Abuse (Lạm dụng bàn) Slamming or forcefully shaking the table, even outside play. Conduct Violation
Device Usage (Thiết bị điện tử) Using phones, earbuds, or any device during play (except between games). 1st offense: Warning • Repeat: Penalty Shot
Format Deviation (Sai thể thức) Playing in a format different from official rules or match setup. Conduct Violation
Spectator Coaching / Distraction Spectators influencing play or distracting players/referee. Conduct Violation, possible expulsion

🧠 22.3 – Referee Discretion / Thẩm quyền trọng tài

English Tiếng Việt
The referee has full discretion to determine the severity of a conduct violation. Trọng tài có toàn quyền đánh giá mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm.
Depending on the case, penalties may range from a warning to forfeiture of a game or match. Hình phạt có thể từ cảnh cáo miệng đến mất ván hoặc mất trận.
The referee may escalate the issue to the Head Referee or Tournament Director. Trọng tài có thể chuyển vụ việc lên Trọng tài trưởng hoặc Ban tổ chức nếu cần.
In extreme cases, the player may be fined or expelled from the tournament. Trong trường hợp nghiêm trọng, người chơi có thể bị phạt tiền hoặc trục xuất khỏi giải đấu.

📏 22.4 – Penalty Range / Mức hình phạt

Severity (Mức độ) Description (Mô tả) Penalty (Hình phạt)
🟢 Minor (Nhẹ) Hành vi không phù hợp nhỏ, không ảnh hưởng đến trận đấu Cảnh cáo (Warning)
🟡 Moderate (Trung bình) Cử chỉ xúc phạm, chửi thề, khiêu khích Penalty Shot hoặc 5-rod Possession
🔴 Severe (Nặng) Đe dọa, bạo lực, gian lận, rung bàn mạnh Forfeit Game / Match hoặc Expulsion

👥 22.5 – Player and Spectator Conduct / Hành vi của người chơi và khán giả

Role (Vai trò) Rule (Quy tắc) Description (Mô tả) Penalty (Hình phạt)
Player (Người chơi) Must behave respectfully toward opponents and referees. Bất kỳ hành vi xúc phạm hoặc không hợp tác đều bị xử phạt. Conduct Violation
Spectator (Khán giả) Must not coach or distract players during active play. Hô hào, chỉ dẫn, hoặc gây ồn trong khi bóng đang trong cuộc. Conduct Violation, có thể bị mời rời khỏi khu vực thi đấu

⚙️ 22.6 – Escalation Procedure / Quy trình xử lý và leo thang

Step (Bước) English Description Tiếng Việt – Giải thích
1️⃣ Identify Referee observes or is informed of the conduct issue. Trọng tài phát hiện hoặc nhận báo cáo về hành vi vi phạm.
2️⃣ Evaluate Assess severity (Minor, Moderate, Severe). Đánh giá mức độ vi phạm.
3️⃣ Announce Declare “Conduct Warning” or “Conduct Violation.” Thông báo công khai lỗi vi phạm hành vi.
4️⃣ Apply Penalty Apply appropriate action (Warning, Penalty Shot, Forfeit). Thực thi hình phạt tương ứng.
5️⃣ Record Log the event in the referee’s match report. Ghi vào biên bản trận đấu.
6️⃣ Escalate if needed Report to Head Referee or Tournament Director if serious. Chuyển hồ sơ cho Ban tổ chức nếu vi phạm nghiêm trọng.

📊 22.7 – Conduct Tracker (Bảng theo dõi hành vi)

Game Team A Team B Violation Type Penalty Referee ⚖️ Notes
1 🔇 🚫 Cursing / Distraction 🟡 Warning ⚖️ Ref 1 Đội B chửi thề sau bàn thua
2 💢 Aggression / Table Abuse 🔴 Forfeit Game ⚖️ Ref 2 Đội A đập bàn mạnh
3 🔇 Spectator Coaching 🟡 Conduct Warning ⚖️ Ref 3 CĐV đội B chỉ đạo trong lúc chơi

💡 Có thể tích hợp Conduct Tracker vào cùng hệ thống với Impair Tracker để quản lý vi phạm toàn trận.


🧩 22.8 – Visual Indicators / Biểu tượng minh họa

Icon Meaning (Ý nghĩa) Use Case (Ứng dụng)
⚖️ Referee Decision Trọng tài công bố phán quyết
🔇 Noise / Language Lời nói thô tục, gây ồn
💢 Aggression / Table Abuse Hành vi bạo lực, đập bàn
🚫 Disrespect / Cheating Gian lận, xúc phạm
🟢 / 🟡 / 🔴 Severity Level Mức độ nhẹ / trung bình / nặng

22.9 – Quick Summary / Tóm tắt nhanh

Tình huống Phân loại Hình phạt
Chửi thề, xúc phạm đối thủ 🟡 Trung bình Warning hoặc Penalty Shot
Gian lận, cố tình thao túng bóng 🔴 Nặng Conduct Violation – Mất trận
Gây rối, rung bàn mạnh 🔴 Nặng Forfeit Game hoặc Match
Khiêu khích khán giả, cười nhạo 🟡 Trung bình Conduct Warning
Hành vi phi thể thao lặp lại 🔴 Nặng Expulsion (Trục xuất khỏi giải)

PHẦN 23 – PENALTY SHOT (CÚ SÚT PHẠT)

Trích từ ITSF Standard Matchplay Rules – Section 17 “Penalty Shot”


🎯 23.1 – Definition / Định nghĩa

English Tiếng Việt
A referee can award a Penalty Shot to the non-offending team for a serious violation of the rules. Trọng tài có thể trao quyền sút phạt (Penalty Shot) cho đội không phạm lỗi khi xảy ra vi phạm nghiêm trọng.
The referee also has the discretion to award a Penalty Shot for flagrant or intentional violations. Trọng tài có thể tùy quyền cho sút phạt nếu phát hiện hành vi cố tình hoặc trắng trợn vi phạm.
The Penalty Shot is a single 3-rod possession attempt to score a goal against one defensive player. Cú sút phạt là một tình huống kiểm soát bóng duy nhất trên thanh 3 (3-rod), với một cầu thủ phòng thủ bảo vệ khung thành.

👥 23.2 – Player Roles / Vai trò người chơi

Role (Vai trò) Description (Mô tả)
Penalty Taker (Người sút phạt) Người chơi của đội được hưởng phạt, thực hiện cú sút từ thanh 3 (3-rod).
Defender (Người phòng thủ) Một người của đội phạm lỗi đứng lại để phòng thủ, chỉ được dùng thanh 2 (2-rod)thanh thủ môn (goalie rod).
Doubles Match Rule (Trận đôi) Trong thể thức đôi, một người ở mỗi đội phải rời bàn, nhưng hai người được phép đổi vị trí trước khi rời bàn.

🏁 23.3 – Starting Procedure / Quy trình bắt đầu

Step (Bước) English Description Tiếng Việt – Giải thích
1️⃣ Referee Signal The referee announces “Penalty Shot” and positions players correctly. Trọng tài tuyên bố “Penalty Shot” và hướng dẫn hai đội vào vị trí.
2️⃣ Positioning Only the penalty taker and the defender remain at the table. Chỉ người sút và người thủ ở lại bàn.
3️⃣ Ball Setup The ball is placed at any figure on the 3-rod of the penalty taker. Bóng được đặt tại một con trên thanh 3 của người sút.
4️⃣ Ready Protocol Follows the normal ready protocol (“Ready?” – “Ready!”). Thực hiện đúng quy trình sẵn sàng (“Ready?” – “Ready!”).
5️⃣ Start of Play The penalty taker puts the ball into play with a 3-rod restart. Người sút khởi động bóng theo restart chuẩn 3-rod.

⚙️ 23.4 – In-Play Rules / Quy định trong lúc thực hiện

English Tiếng Việt
All Standard Matchplay Rules apply during the Penalty Shot. Tất cả quy tắc thi đấu chuẩn (Standard Matchplay Rules) vẫn được áp dụng.
The penalty taker’s transition must go forward only. Cú sút phải chuyển động về phía trước (không được đi lùi).
If the ball becomes reachable by the defender’s 2-rod and then unreachable forward of it, the shot ends. Nếu bóng vào tầm kiểm soát của thanh 2 phòng thủ và sau đó vượt khỏi tầm với, cú sút được xem là kết thúc.
The ball must remain in active motion; if it stops or goes off table, the shot ends. Bóng phải liên tục chuyển động; nếu dừng lại hoặc rời bàn, cú sút cũng kết thúc.

🧾 23.5 – Completion and Outcomes / Kết thúc & Kết quả

Outcome (Kết quả) Action (Xử lý)
Goal Scored Bàn thắng hợp lệ, đội phạm lỗi giao bóng lại bằng kick-off.
No Goal Không tính bàn, bóng được đưa trở lại vị trí xảy ra vi phạm hoặc theo quy định của trọng tài.
⚠️ Infraction by Taker Nếu người sút phạm lỗi khác ngoài cảnh cáo (Warning) → cú sút chấm dứt và mất quyền phạt.
🟡 Referee Warning Sau khi kết thúc cú sút, trọng tài có thể cảnh báo rằng vi phạm thêm sẽ dẫn đến mất ván hoặc trận.

🔢 23.6 – Penalty Shot Limit / Giới hạn sút phạt

Rule (Quy tắc) Description (Mô tả)
A team must not be charged with three Penalty Shots in one game. Mỗi đội không được bị phạt quá 3 lần sút phạt trong cùng một ván.
Penalty: Forfeit Game. Hình phạt: Mất ván (Forfeit Game).

📊 23.7 – Penalty Tracker (Bảng theo dõi cú sút phạt)

Game Team A Team B Reason Outcome Referee ⚖️ Notes
1 🚫 Reset (Repeated) 🟢 Goal Scored ⚖️ Ref 1 Đội B phạm Reset lần 3
2 💢 Aggression ❌ No Goal ⚖️ Ref 2 Cú sút bật ra từ khung thành
3 🚫 Jarring (Severe) ✅ Goal ⚖️ Ref 3 Đội B thủ sai luật – bàn hợp lệ

⚙️ Gợi ý kỹ thuật: Có thể thêm cột “Shot Timer” (đồng hồ đếm 15s cho cú sút) và icon động cho trạng thái bóng.


🎨 23.8 – Visual Aids / Biểu tượng minh họa

Icon Meaning (Ý nghĩa) Color (Màu gợi ý)
Ball in play / Start Xanh dương nhạt
🚫 Vi phạm dẫn đến cú phạt Đỏ
🧤 Defender in position Xám
🎯 Goal scored Xanh lá
Missed / Failed Cam
⏱️ Shot timer (15s) Trắng viền đen

💡 Có thể thêm animation mini foosball table minh họa vị trí bóng, tay cầm, và kết thúc cú sút.


🧩 23.9 – Summary Table / Tóm tắt nhanh

Situation (Tình huống) Rule (Quy tắc áp dụng) Penalty / Outcome (Xử lý)
Reset / Jarring lần 2 cùng ván 15.2 – Reset / 15.3 – Jarring ⚽ Penalty Shot cho đội bị hại
Chạm bóng khi không có quyền 13 – Reaching In ⚽ Penalty Shot
Hành vi phi thể thao nghiêm trọng 22 – Conduct Violation ⚽ Penalty Shot hoặc Forfeit
Cố tình làm gián đoạn đối thủ 15.1 – Distraction ⚽ Penalty Shot (theo trọng tài)
Phạm luật 3 lần sút phạt trong ván 23.6 – Penalty Shot Limit 🔴 Forfeit Game

23.10 – Key Takeaways / Ghi nhớ quan trọng

  1. Mỗi cú Penalty Shot chỉ có 1 người sút và 1 người thủ.

  2. Bóng được đặt tại thanh 3 (3-rod) của người sút.

  3. Không được sút ngược, bóng dừng hoặc đi ra ngoài là kết thúc.

  4. Sau cú sút, các đội có thể đổi vị trí lại như bình thường.

  5. 3 lần phạt trong 1 ván = mất ván (Forfeit Game).


 

Để lại một bình luận

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Contact Me on Zalo
Phone